Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Raven Protocol
RAVEN / DKK
#1825
kr.0,007594
9.7%
0.071728 BTC
9.3%
$0,001097
Phạm vi trong 24g
$0,001249
Chuyển đổi Raven Protocol sang Danish Krone (RAVEN sang DKK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raven Protocol (RAVEN) sang DKK là kr.0,007594.
RAVEN
DKK
1 RAVEN = kr.0,007594
Cách mua RAVEN bằng DKK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAVEN
-
Bạn có thể mua và bán Raven Protocol (RAVEN) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RAVEN sôi động nhất là sàn Pancakeswap V3 (BSC), tiếp theo là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RAVEN là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng DKK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận DKK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RAVEN!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Raven Protocol (RAVEN) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RAVEN sang DKK
Raven Protocol (RAVEN) hôm nay có giá trị là kr.0,007594, đó là một 7.2% giảm từ một giờ trước và 9.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAVEN ngày hôm nay là 2.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raven Protocol được giao dịch là kr.41.174,48.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
7.2% | 9.7% | 2.0% | 15.8% | 44.6% | 127.0% |
Số liệu thống kê về Raven Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr.33.686.443 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.44 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr.75.927.715 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr.41.174,48 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.436.646.536
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Raven Protocolcó trị giá là bao nhiêu DKK?
- Hiện tại, giá của 1 Raven Protocol (RAVEN) tính bằng Danish Krone (DKK) là khoảng kr.0,007594.
-
kr.1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAVEN?
- Hôm nay, kr.1 bạn có thể mua được khoảng 131.69 RAVEN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAVEN sang DKK bằng cách nào?
- Tính giá của RAVEN bằng DKK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAVEN sang DKK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAVEN bằng DKK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAVEN so với DKK.
-
Trước đây giá cao nhất của RAVEN/DKK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAVEN tính bằng DKK là kr.0,03012, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAVEN/DKK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Raven Protocol tính bằng DKK?
- Trong tháng qua, giá của Raven Protocol (RAVEN) đã tăng giảm lên -44,30 % so với Danish Krone (DKK). Trên thực tế, Raven Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với DKK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với DKK giao động giữa mức cao 0,00896720 kr. trên Chủ nhật và mức thấp 0,00644827 kr. trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAVEN trong DKK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00151207 kr. (20.3%).
So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong DKK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAVEN sang DKK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,00759357 kr. | -0,00081897 kr. | 9.7% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00796870 kr. | -0,00099850 kr. | 11.1% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00896720 kr. | 0,00151207 kr. | 20.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00745513 kr. | 0,00100686 kr. | 15.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00644827 kr. | -0,00103713 kr. | 13.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00748539 kr. | -0,00037462 kr. | 4.8% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00786001 kr. | -0,00005009 kr. | 0.6% |
RAVEN / DKK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Raven Protocol (RAVEN) sang DKK là kr.0,007594 cho mỗi 1 RAVEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAVEN lấy 0,03796787 kr. hoặc 50,00 kr. lấy 6584.51 RAVEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAVEN phổ biến trong các mức giá DKK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Raven Protocol (RAVEN) sang DKK
RAVEN | DKK |
---|---|
0.01 RAVEN | 0.00007594 DKK |
0.1 RAVEN | 0.00075936 DKK |
1 RAVEN | 0.00759357 DKK |
2 RAVEN | 0.01518715 DKK |
5 RAVEN | 0.03796787 DKK |
10 RAVEN | 0.075936 DKK |
20 RAVEN | 0.151871 DKK |
50 RAVEN | 0.379679 DKK |
100 RAVEN | 0.759357 DKK |
1000 RAVEN | 7.59 DKK |
Chuyển đổi Danish Krone (DKK) sang RAVEN
DKK | RAVEN |
---|---|
0.01 DKK | 1.32 RAVEN |
0.1 DKK | 13.17 RAVEN |
1 DKK | 131.69 RAVEN |
2 DKK | 263.38 RAVEN |
5 DKK | 658.45 RAVEN |
10 DKK | 1316.90 RAVEN |
20 DKK | 2633.81 RAVEN |
50 DKK | 6584.51 RAVEN |
100 DKK | 13169.03 RAVEN |
1000 DKK | 131690 RAVEN |