Tiền ảo: 14.031
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,469T $ 1.4%
Lưu lượng 24 giờ: 73,589B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAVEN logo

Raven Protocol
RAVEN / NOK

#1736
kr0,01396
0.7%
0.071983 BTC 1.3%
$0,001212 Phạm vi trong 24g $0,001302

Chuyển đổi Raven Protocol sang Norwegian Krone (RAVEN sang NOK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raven Protocol (RAVEN) sang NOK là kr0,01396.
RAVEN
NOK

1 RAVEN = kr0,01396

Cách mua RAVEN bằng NOK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAVEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RAVEN!

Biểu đồ RAVEN sang NOK

Raven Protocol (RAVEN) hôm nay có giá trị là kr0,01396, đó là một 0.3% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAVEN ngày hôm nay là 4.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raven Protocol được giao dịch là kr93.964,64.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 0.1% 4.7% 26.7% 20.9% 108.5%
Số liệu thống kê về Raven Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
kr61.927.715
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr139.582.259
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr93.964,64
Cung lưu thông
4.436.646.536
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Raven Protocolcó trị giá là bao nhiêu NOK?

Hiện tại, giá của 1 Raven Protocol (RAVEN) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,01396.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAVEN?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 71.64 RAVEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAVEN sang NOK bằng cách nào?

Tính giá của RAVEN bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAVEN sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAVEN bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAVEN so với NOK.

Trước đây giá cao nhất của RAVEN/NOK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAVEN tính bằng NOK là kr0,03875, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAVEN/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Raven Protocol tính bằng NOK?

Trong tháng qua, giá của Raven Protocol (RAVEN) đã tăng giảm lên -19,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Raven Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với NOK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với NOK giao động giữa mức cao 0,01636062 kr trên Chủ nhật và mức thấp 0,01385096 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAVEN trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (5 ngày trước) ở -0,00195683 kr (12.0%).

So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAVEN sang NOK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,01395823 kr 0,00009955 kr 0.7%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,01385096 kr -0,00035553 kr 2.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01420650 kr 0,00002925 kr 0.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,01417725 kr -0,00082853 kr 5.5%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,01500578 kr 0,00060199 kr 4.2%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,01440379 kr -0,00195683 kr 12.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,01636062 kr 0,00171376 kr 11.7%

RAVEN / NOK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Raven Protocol (RAVEN) sang NOK là kr0,01396 cho mỗi 1 RAVEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAVEN lấy 0,069791 kr hoặc 50,00 kr lấy 3582.12 RAVEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAVEN phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Raven Protocol (RAVEN) sang NOK

RAVEN NOK
0.01 RAVEN 0.00013958 NOK
0.1 RAVEN 0.00139582 NOK
1 RAVEN 0.01395823 NOK
2 RAVEN 0.02791645 NOK
5 RAVEN 0.069791 NOK
10 RAVEN 0.139582 NOK
20 RAVEN 0.279165 NOK
50 RAVEN 0.697911 NOK
100 RAVEN 1.40 NOK
1000 RAVEN 13.96 NOK

Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang RAVEN

NOK RAVEN
0.01 NOK 0.716423 RAVEN
0.1 NOK 7.16 RAVEN
1 NOK 71.64 RAVEN
2 NOK 143.28 RAVEN
5 NOK 358.21 RAVEN
10 NOK 716.42 RAVEN
20 NOK 1432.85 RAVEN
50 NOK 3582.12 RAVEN
100 NOK 7164.23 RAVEN
1000 NOK 71642 RAVEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng