Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
DogeBonk
DOBO / NOK
#1800
kr0.079848
1.3%
0.0121449 BTC
0.5%
$0.088879
Phạm vi trong 24g
$0.089228
Chuyển đổi DogeBonk sang Norwegian Krone (DOBO sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 DogeBonk (DOBO) sang NOK là kr0.079848.
DOBO
NOK
1 DOBO = kr0.079848
Cách mua DOBO bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DOBO
-
Bạn có thể mua và bán DogeBonk (DOBO) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán DOBO sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2), tiếp theo là sàn DODO (BSC).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua DOBO là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua DOBO!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn DogeBonk (DOBO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ DOBO sang NOK
DogeBonk (DOBO) hôm nay có giá trị là kr0.079848, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của DOBO ngày hôm nay là 4.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng DogeBonk được giao dịch là kr19.980,52.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 2.0% | 6.2% | 12.7% | 13.1% | 34.7% |
Số liệu thống kê về DogeBonk
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr53.838.600 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.55 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr98.441.844 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr19.980,52 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
546.907.676.556.446
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 DogeBonkcó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 DogeBonk (DOBO) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0.079848.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DOBO?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 10154688 DOBO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DOBO sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của DOBO bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DOBO sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DOBO bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DOBO so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của DOBO/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DOBO tính bằng NOK là kr0.053421, được ghi nhận vào ngày Thg 11 23, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DOBO/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của DogeBonk tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của DogeBonk (DOBO) đã tăng giảm lên -11,20 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, DogeBonk có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -15,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của DogeBonk (DOBO) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của DogeBonk (DOBO) so với NOK giao động giữa mức cao 0,000000099138 kr trên Thứ hai và mức thấp 0,000000094901 kr trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DOBO trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (6 ngày trước) ở -0,000000004320 kr (4.3%).
So sánh giá hàng ngày của DogeBonk (DOBO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của DogeBonk (DOBO) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DOBO sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,000000098477 kr | -0,000000001283 kr | 1.3% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,000000098331 kr | -0,000000000807153 kr | 0.8% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,000000099138 kr | 0,000000001490 kr | 1.5% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000097648 kr | -0,000000000154600 kr | 0.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000097803 kr | 0,000000002902 kr | 3.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000094901 kr | -0,000000000210254 kr | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000095111 kr | -0,000000004320 kr | 4.3% |
DOBO / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ DogeBonk (DOBO) sang NOK là kr0.079848 cho mỗi 1 DOBO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DOBO lấy 0,000000492383 kr hoặc 50,00 kr lấy 507734381 DOBO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DOBO phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi DogeBonk (DOBO) sang NOK
DOBO | NOK |
---|---|
0.01 DOBO | 0.000000000984767 NOK |
0.1 DOBO | 0.000000009848 NOK |
1 DOBO | 0.000000098477 NOK |
2 DOBO | 0.000000196953 NOK |
5 DOBO | 0.000000492383 NOK |
10 DOBO | 0.000000984767 NOK |
20 DOBO | 0.00000197 NOK |
50 DOBO | 0.00000492 NOK |
100 DOBO | 0.00000985 NOK |
1000 DOBO | 0.00009848 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang DOBO
NOK | DOBO |
---|---|
0.01 NOK | 101547 DOBO |
0.1 NOK | 1015469 DOBO |
1 NOK | 10154688 DOBO |
2 NOK | 20309375 DOBO |
5 NOK | 50773438 DOBO |
10 NOK | 101546876 DOBO |
20 NOK | 203093752 DOBO |
50 NOK | 507734381 DOBO |
100 NOK | 1015468762 DOBO |
1000 NOK | 10154687615 DOBO |