Tiền ảo: 14.144
Sàn giao dịch: 1.075
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,399T $ 0.8%
Lưu lượng 24 giờ: 72,636B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAVEN logo

Raven Protocol
RAVEN / SAR

#1818
SR0,004032
4.1%
0.071750 BTC 5.5%
$0,001028 Phạm vi trong 24g $0,001080

Chuyển đổi Raven Protocol sang Saudi Riyal (RAVEN sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raven Protocol (RAVEN) sang SAR là SR0,004032.
RAVEN
SAR

1 RAVEN = SR0,004032

Cách mua RAVEN bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAVEN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RAVEN!

Biểu đồ RAVEN sang SAR

Raven Protocol (RAVEN) hôm nay có giá trị là SR0,004032, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 4.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAVEN ngày hôm nay là 0.6% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raven Protocol được giao dịch là SR10.453,73.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 4.1% 0.6% 14.2% 45.3% 119.5%
Số liệu thống kê về Raven Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
SR17.903.965
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.44
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR40.354.726
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR10.453,73
Cung lưu thông
4.436.646.536
Tổng cung
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Raven Protocolcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Raven Protocol (RAVEN) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,004032.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAVEN?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 248.05 RAVEN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAVEN sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của RAVEN bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAVEN sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAVEN bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAVEN so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của RAVEN/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAVEN tính bằng SAR là SR0,01706, được ghi nhận vào ngày Thg 7 12, 2019 (gần 5 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAVEN/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Raven Protocol tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Raven Protocol (RAVEN) đã tăng giảm lên -45,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Raven Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00485315 SR trên Chủ nhật và mức thấp 0,00347930 SR trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAVEN trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00081835 SR (20.3%).

So sánh giá hàng ngày của Raven Protocol (RAVEN) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAVEN sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,00403150 SR 0,00015842 SR 4.1%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,00406367 SR -0,00041991 SR 9.4%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00448359 SR 0,00017195 SR 4.0%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00431164 SR -0,00054151 SR 11.2%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00485315 SR 0,00081835 SR 20.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00403480 SR 0,00055550 SR 16.0%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00347930 SR -0,00055542 SR 13.8%

RAVEN / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Raven Protocol (RAVEN) sang SAR là SR0,004032 cho mỗi 1 RAVEN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAVEN lấy 0,02015752 SR hoặc 50,00 SR lấy 12402.32 RAVEN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAVEN phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Raven Protocol (RAVEN) sang SAR

RAVEN SAR
0.01 RAVEN 0.00004032 SAR
0.1 RAVEN 0.00040315 SAR
1 RAVEN 0.00403150 SAR
2 RAVEN 0.00806301 SAR
5 RAVEN 0.02015752 SAR
10 RAVEN 0.04031503 SAR
20 RAVEN 0.080630 SAR
50 RAVEN 0.201575 SAR
100 RAVEN 0.403150 SAR
1000 RAVEN 4.03 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang RAVEN

SAR RAVEN
0.01 SAR 2.48 RAVEN
0.1 SAR 24.80 RAVEN
1 SAR 248.05 RAVEN
2 SAR 496.09 RAVEN
5 SAR 1240.23 RAVEN
10 SAR 2480.46 RAVEN
20 SAR 4960.93 RAVEN
50 SAR 12402.32 RAVEN
100 SAR 24805 RAVEN
1000 SAR 248046 RAVEN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng