Tiền ảo: 14.401
Sàn giao dịch: 1.101
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,724T $ 0.4%
Lưu lượng 24 giờ: 143,223B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RAZE logo

Raze Network
RAZE / SEK

#3791
kr0,02395
2.6%
0.073210 BTC 2.6%
0.065900 ETH 1.6%
$0,002132 Phạm vi trong 24g $0,002242

Chuyển đổi Raze Network sang Swedish Krona (RAZE sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Raze Network (RAZE) sang SEK là kr0,02395.
RAZE
SEK

1 RAZE = kr0,02395

Cách mua RAZE bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RAZE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAZE bằng SEK!

Biểu đồ RAZE sang SEK

Raze Network (RAZE) hôm nay có giá trị là kr0,02395, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RAZE ngày hôm nay là 6.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Raze Network được giao dịch là kr298.505.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.3% 2.3% 5.4% 5.3% 5.9% 49.6%
Số liệu thống kê về Raze Network
Giá trị vốn hóa thị trường
kr1.610.379
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.56
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr2.872.218
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr298.505
Cung lưu thông
67.280.910
Tổng cung
120.000.000
Tổng lượng cung tối đa
120.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Raze Networkcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Raze Network (RAZE) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,02395.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAZE?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 41.75 RAZE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RAZE sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của RAZE bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAZE sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAZE bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAZE so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của RAZE/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RAZE tính bằng SEK là kr17,82, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAZE/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Raze Network tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Raze Network (RAZE) đã tăng tăng lên 4,30 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Raze Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 6,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Raze Network (RAZE) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Raze Network (RAZE) so với SEK giao động giữa mức cao 0,02395039 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,02182970 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAZE trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00128126 kr (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Raze Network (RAZE) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RAZE sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 23, 2024 Thứ năm 0,02395039 kr 0,00061155 kr 2.6%
Tháng năm 22, 2024 Thứ tư 0,02328248 kr -0,00011085 kr 0.5%
Tháng năm 21, 2024 Thứ ba 0,02339333 kr 0,00128126 kr 5.8%
Tháng năm 20, 2024 Thứ hai 0,02211207 kr -0,00066256 kr 2.9%
Tháng năm 19, 2024 Chủ nhật 0,02277463 kr 0,00094493 kr 4.3%
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,02182970 kr -0,00038975 kr 1.8%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,02221944 kr -0,00021844 kr 1.0%

RAZE / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Raze Network (RAZE) sang SEK là kr0,02395 cho mỗi 1 RAZE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAZE lấy 0,119752 kr hoặc 50,00 kr lấy 2087.65 RAZE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAZE phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Raze Network (RAZE) sang SEK

RAZE SEK
0.01 RAZE 0.00023950 SEK
0.1 RAZE 0.00239504 SEK
1 RAZE 0.02395039 SEK
2 RAZE 0.04790078 SEK
5 RAZE 0.119752 SEK
10 RAZE 0.239504 SEK
20 RAZE 0.479008 SEK
50 RAZE 1.20 SEK
100 RAZE 2.40 SEK
1000 RAZE 23.95 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang RAZE

SEK RAZE
0.01 SEK 0.417530 RAZE
0.1 SEK 4.18 RAZE
1 SEK 41.75 RAZE
2 SEK 83.51 RAZE
5 SEK 208.76 RAZE
10 SEK 417.53 RAZE
20 SEK 835.06 RAZE
50 SEK 2087.65 RAZE
100 SEK 4175.30 RAZE
1000 SEK 41753 RAZE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng