Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Razor Network
RAZOR / KWD
#2222
KD0,001411
3.6%
0.076485 BTC
4.1%
0.051194 ETH
4.7%
$0,004607
Phạm vi trong 24g
$0,004896
Chuyển đổi Razor Network sang Kuwaiti Dinar (RAZOR sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Razor Network (RAZOR) sang KWD là KD0,001411.
RAZOR
KWD
1 RAZOR = KD0,001411
Cách mua RAZOR bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RAZOR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RAZOR bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RAZOR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RAZOR bằng KWD!
-
Chọn Razor Network (RAZOR) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RAZOR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RAZOR sang KWD
Razor Network (RAZOR) hôm nay có giá trị là KD0,001411, đó là một 4.1% giảm từ một giờ trước và 3.6% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RAZOR ngày hôm nay là 11.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Razor Network được giao dịch là KD14,39.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
4.1% | 3.6% | 11.6% | 11.4% | 12.1% | 15.5% |
Số liệu thống kê về Razor Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD820.832 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.56 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD1.462.655 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD14,39 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
561.193.496
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Razor Networkcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 Razor Network (RAZOR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,001411.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu RAZOR?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 708.47 RAZOR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RAZOR sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của RAZOR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RAZOR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RAZOR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RAZOR so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của RAZOR/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RAZOR tính bằng KWD là KD0,2964, được ghi nhận vào ngày Thg 2 04, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RAZOR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Razor Network tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của Razor Network (RAZOR) đã tăng giảm lên -12,40 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, Razor Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Razor Network (RAZOR) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Razor Network (RAZOR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00151811 KD trên Thứ hai và mức thấp 0,00141149 KD trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RAZOR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (6 ngày trước) ở -0,00010090 KD (6.3%).
So sánh giá hàng ngày của Razor Network (RAZOR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Razor Network (RAZOR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RAZOR sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,00141149 KD | -0,00005310 KD | 3.6% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,00147216 KD | -0,00002598 KD | 1.7% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,00149814 KD | -0,00001997 KD | 1.3% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,00151811 KD | 0,00001796 KD | 1.2% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,00150015 KD | 0,00000576 KD | 0.4% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,00149439 KD | -0,00000217 KD | 0.1% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,00149656 KD | -0,00010090 KD | 6.3% |
RAZOR / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Razor Network (RAZOR) sang KWD là KD0,001411 cho mỗi 1 RAZOR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RAZOR lấy 0,00705745 KD hoặc 50,00 KD lấy 35424 RAZOR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RAZOR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Razor Network (RAZOR) sang KWD
RAZOR | KWD |
---|---|
0.01 RAZOR | 0.00001411 KWD |
0.1 RAZOR | 0.00014115 KWD |
1 RAZOR | 0.00141149 KWD |
2 RAZOR | 0.00282298 KWD |
5 RAZOR | 0.00705745 KWD |
10 RAZOR | 0.01411491 KWD |
20 RAZOR | 0.02822981 KWD |
50 RAZOR | 0.070575 KWD |
100 RAZOR | 0.141149 KWD |
1000 RAZOR | 1.41 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang RAZOR
KWD | RAZOR |
---|---|
0.01 KWD | 7.08 RAZOR |
0.1 KWD | 70.85 RAZOR |
1 KWD | 708.47 RAZOR |
2 KWD | 1416.94 RAZOR |
5 KWD | 3542.35 RAZOR |
10 KWD | 7084.71 RAZOR |
20 KWD | 14169.42 RAZOR |
50 KWD | 35424 RAZOR |
100 KWD | 70847 RAZOR |
1000 KWD | 708471 RAZOR |