Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
MUMU THE BULL
MUMU / KWD
#911
KD0.054031
3.7%
0.092018 BTC
1.6%
$0,00001146
Phạm vi trong 24g
$0,00001323
Chuyển đổi MUMU THE BULL sang Kuwaiti Dinar (MUMU sang KWD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 MUMU THE BULL (MUMU) sang KWD là KD0.054031.
MUMU
KWD
1 MUMU = KD0.054031
Cách mua MUMU bằng KWD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch MUMU
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua MUMU bằng KWD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KWD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua MUMU.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KWD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua MUMU bằng KWD!
-
Chọn MUMU THE BULL (MUMU) và nhập số tiền bằng KWD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được MUMU, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ MUMU sang KWD
MUMU THE BULL (MUMU) hôm nay có giá trị là KD0.054031, đó là một 1.9% tăng từ một giờ trước và 3.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của MUMU ngày hôm nay là 11.7% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng MUMU THE BULL được giao dịch là KD516.778.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 3.7% | 11.7% | 47.6% | 18.6% | - |
Số liệu thống kê về MUMU THE BULL
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
KD9.362.100 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
KD9.362.100 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
KD516.778 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.329.922.781.255 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.329.922.781.255 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.329.948.339.577 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 MUMU THE BULLcó trị giá là bao nhiêu KWD?
- Hiện tại, giá của 1 MUMU THE BULL (MUMU) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0.054031.
-
KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu MUMU?
- Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 248074 MUMU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của MUMU sang KWD bằng cách nào?
- Tính giá của MUMU bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi MUMU sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của MUMU bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ MUMU so với KWD.
-
Trước đây giá cao nhất của MUMU/KWD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 MUMU tính bằng KWD là KD0,00001064, được ghi nhận vào ngày Thg 3 17, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 MUMU/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của MUMU THE BULL tính bằng KWD?
- Trong tháng qua, giá của MUMU THE BULL (MUMU) đã tăng tăng lên 18,50 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, MUMU THE BULL có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với KWD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00000494 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00000390 KD trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của MUMU trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -0,000000725346 KD (14.7%).
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của MUMU THE BULL (MUMU) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 MUMU sang KWD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,00000403 KD | 0,000000143097 KD | 3.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,00000390 KD | -0,000000447808 KD | 10.3% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00000435 KD | 0,000000190581 KD | 4.6% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,00000416 KD | -0,000000201689 KD | 4.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,00000436 KD | 0,000000138639 KD | 3.3% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,00000422 KD | -0,000000725346 KD | 14.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,00000494 KD | -0,000000336130 KD | 6.4% |
MUMU / KWD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ MUMU THE BULL (MUMU) sang KWD là KD0.054031 cho mỗi 1 MUMU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 MUMU lấy 0,00002016 KD hoặc 50,00 KD lấy 12403680 MUMU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch MUMU phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi MUMU THE BULL (MUMU) sang KWD
MUMU | KWD |
---|---|
0.01 MUMU | 0.000000040311 KWD |
0.1 MUMU | 0.000000403106 KWD |
1 MUMU | 0.00000403 KWD |
2 MUMU | 0.00000806 KWD |
5 MUMU | 0.00002016 KWD |
10 MUMU | 0.00004031 KWD |
20 MUMU | 0.00008062 KWD |
50 MUMU | 0.00020155 KWD |
100 MUMU | 0.00040311 KWD |
1000 MUMU | 0.00403106 KWD |
Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang MUMU
KWD | MUMU |
---|---|
0.01 KWD | 2480.74 MUMU |
0.1 KWD | 24807 MUMU |
1 KWD | 248074 MUMU |
2 KWD | 496147 MUMU |
5 KWD | 1240368 MUMU |
10 KWD | 2480736 MUMU |
20 KWD | 4961472 MUMU |
50 KWD | 12403680 MUMU |
100 KWD | 24807359 MUMU |
1000 KWD | 248073593 MUMU |