Tiền ảo: 14.042
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,503T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 91,985B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFOX logo

RFOX
RFOX / MYR

#1569
RM0,01968
2.5%
0.076391 BTC 2.6%
0.051308 ETH 1.9%
$0,004012 Phạm vi trong 24g $0,004332

Chuyển đổi RFOX sang Malaysian Ringgit (RFOX sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RFOX (RFOX) sang MYR là RM0,01968.
RFOX
MYR

1 RFOX = RM0,01968

Cách mua RFOX bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RFOX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RFOX bằng MYR!

Biểu đồ RFOX sang MYR

RFOX (RFOX) hôm nay có giá trị là RM0,01968, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 2.5% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RFOX ngày hôm nay là 1.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RFOX được giao dịch là RM797.339.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 2.3% 1.7% 20.0% 36.8% 65.4%
Số liệu thống kê về RFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
RM37.012.987
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.95
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Infinity
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM39.142.099
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Infinity
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM797.339
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
1.880.656.337
Tổng cung
1.988.838.078
Tổng lượng cung tối đa
1.988.838.078

Câu hỏi thường gặp

1 RFOXcó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 RFOX (RFOX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,01968.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFOX?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 50.81 RFOX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RFOX sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của RFOX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFOX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFOX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFOX so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của RFOX/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RFOX tính bằng MYR là RM1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFOX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của RFOX tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của RFOX (RFOX) đã tăng giảm lên -36,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, RFOX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -8,80 %.

Lịch sử giá 7 ngày của RFOX (RFOX) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RFOX (RFOX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,02170576 RM trên Thứ tư và mức thấp 0,01968202 RM trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFOX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở -0,00200961 RM (9.3%).

So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RFOX sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,01968202 RM -0,00049576 RM 2.5%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,01969616 RM -0,00200961 RM 9.3%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,02170576 RM 0,00022327 RM 1.0%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,02148249 RM 0,00053940 RM 2.6%
Tháng tư 22, 2024 Thứ hai 0,02094309 RM -0,00020813 RM 1.0%
Tháng tư 21, 2024 Chủ nhật 0,02115123 RM 0,00057710 RM 2.8%
Tháng tư 20, 2024 Thứ bảy 0,02057413 RM -0,00132750 RM 6.1%

RFOX / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ RFOX (RFOX) sang MYR là RM0,01968 cho mỗi 1 RFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFOX lấy 0,098410 RM hoặc 50,00 RM lấy 2540.39 RFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFOX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi RFOX (RFOX) sang MYR

RFOX MYR
0.01 RFOX 0.00019682 MYR
0.1 RFOX 0.00196820 MYR
1 RFOX 0.01968202 MYR
2 RFOX 0.03936405 MYR
5 RFOX 0.098410 MYR
10 RFOX 0.196820 MYR
20 RFOX 0.393640 MYR
50 RFOX 0.984101 MYR
100 RFOX 1.97 MYR
1000 RFOX 19.68 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang RFOX

MYR RFOX
0.01 MYR 0.508078 RFOX
0.1 MYR 5.08 RFOX
1 MYR 50.81 RFOX
2 MYR 101.62 RFOX
5 MYR 254.04 RFOX
10 MYR 508.08 RFOX
20 MYR 1016.16 RFOX
50 MYR 2540.39 RFOX
100 MYR 5080.78 RFOX
1000 MYR 50808 RFOX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng