Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RFOX
RFOX / MYR
#1543
RM0,02084
2.5%
0.076974 BTC
3.9%
0.051419 ETH
2.0%
$0,004216
Phạm vi trong 24g
$0,004451
Chuyển đổi RFOX sang Malaysian Ringgit (RFOX sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 RFOX (RFOX) sang MYR là RM0,02084.
RFOX
MYR
1 RFOX = RM0,02084
Cách mua RFOX bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RFOX
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RFOX bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RFOX.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RFOX bằng MYR!
-
Chọn RFOX (RFOX) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RFOX, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RFOX sang MYR
RFOX (RFOX) hôm nay có giá trị là RM0,02084, đó là một 1.1% tăng từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RFOX ngày hôm nay là 7.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng RFOX được giao dịch là RM925.920.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.1% | 2.4% | 7.7% | 0.2% | 9.9% | 61.5% |
Số liệu thống kê về RFOX
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM39.099.706 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.95 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM41.348.854 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM925.920 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.880.656.337
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.988.838.078 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.988.838.078 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 RFOXcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 RFOX (RFOX) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02084.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu RFOX?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 47.98 RFOX.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RFOX sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của RFOX bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RFOX sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RFOX bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RFOX so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của RFOX/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RFOX tính bằng MYR là RM1,56, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RFOX/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của RFOX tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của RFOX (RFOX) đã tăng giảm lên -9,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, RFOX có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của RFOX (RFOX) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của RFOX (RFOX) so với MYR giao động giữa mức cao 0,02084016 RM trên Thứ bảy và mức thấp 0,01920255 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RFOX trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00104080 RM (5.4%).
So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của RFOX (RFOX) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RFOX sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02084016 RM | 0,00050007 RM | 2.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02057012 RM | 0,00032677 RM | 1.6% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02024335 RM | 0,00104080 RM | 5.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01920255 RM | -0,00030316 RM | 1.6% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,01950570 RM | -0,00004669 RM | 0.2% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,01955240 RM | 0,00031114 RM | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,01924126 RM | 0,00023716 RM | 1.2% |
RFOX / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ RFOX (RFOX) sang MYR là RM0,02084 cho mỗi 1 RFOX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RFOX lấy 0,104201 RM hoặc 50,00 RM lấy 2399.21 RFOX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RFOX phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi RFOX (RFOX) sang MYR
RFOX | MYR |
---|---|
0.01 RFOX | 0.00020840 MYR |
0.1 RFOX | 0.00208402 MYR |
1 RFOX | 0.02084016 MYR |
2 RFOX | 0.04168032 MYR |
5 RFOX | 0.104201 MYR |
10 RFOX | 0.208402 MYR |
20 RFOX | 0.416803 MYR |
50 RFOX | 1.042 MYR |
100 RFOX | 2.08 MYR |
1000 RFOX | 20.84 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang RFOX
MYR | RFOX |
---|---|
0.01 MYR | 0.479843 RFOX |
0.1 MYR | 4.80 RFOX |
1 MYR | 47.98 RFOX |
2 MYR | 95.97 RFOX |
5 MYR | 239.92 RFOX |
10 MYR | 479.84 RFOX |
20 MYR | 959.69 RFOX |
50 MYR | 2399.21 RFOX |
100 MYR | 4798.43 RFOX |
1000 MYR | 47984 RFOX |