Tiền ảo: 14.056
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,51T $ 2.1%
Lưu lượng 24 giờ: 58,231B $
Gas: 6 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
EZETH logo

Renzo Restaked ETH
EZETH / SEK

#44
kr33.919,70
2.7%
0,04861 BTC 1.4%
0,9858 ETH 0.3%
$3.054,00 Phạm vi trong 24g $3.144,49

Chuyển đổi Renzo Restaked ETH sang Swedish Krona (EZETH sang SEK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Renzo Restaked ETH (EZETH) sang SEK là kr33.919,70.
EZETH
SEK

1 EZETH = kr33.919,70

Cách mua EZETH bằng SEK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch EZETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SEK

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua EZETH!

Biểu đồ EZETH sang SEK

Renzo Restaked ETH (EZETH) hôm nay có giá trị là kr33.919,70, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của EZETH ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Renzo Restaked ETH được giao dịch là kr579.309.712.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.4% 0.0% 3.7% 7.8% -
Số liệu thống kê về Renzo Restaked ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
kr33.776.986.115
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
kr33.879.983.111
Khối lượng giao dịch 24 giờ
kr579.309.712
Cung lưu thông
996.928
Tổng cung
999.968
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Renzo Restaked ETHcó trị giá là bao nhiêu SEK?

Hiện tại, giá của 1 Renzo Restaked ETH (EZETH) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr33.919,70.

kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu EZETH?

Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 0.00002948 EZETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của EZETH sang SEK bằng cách nào?

Tính giá của EZETH bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi EZETH sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của EZETH bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ EZETH so với SEK.

Trước đây giá cao nhất của EZETH/SEK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 EZETH tính bằng SEK là kr42.049,69, được ghi nhận vào ngày Thg 3 12, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 EZETH/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Renzo Restaked ETH tính bằng SEK?

Trong tháng qua, giá của Renzo Restaked ETH (EZETH) đã tăng giảm lên -6,50 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Renzo Restaked ETH có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) so với SEK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) so với SEK giao động giữa mức cao 34.565 kr trên Thứ ba và mức thấp 31.856 kr trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của EZETH trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (5 ngày trước) ở -2.032,13 kr (5.9%).

So sánh giá hàng ngày của Renzo Restaked ETH (EZETH) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 EZETH sang SEK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 33.920 kr 906,35 kr 2.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 33.089 kr 105,68 kr 0.3%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 32.983 kr 987,87 kr 3.1%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 31.995 kr 139,04 kr 0.4%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 31.856 kr -677,25 kr 2.1%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 32.533 kr -2.032,13 kr 5.9%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 34.565 kr -727,62 kr 2.1%

EZETH / SEK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Renzo Restaked ETH (EZETH) sang SEK là kr33.919,70 cho mỗi 1 EZETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 EZETH lấy 169.598 kr hoặc 50,00 kr lấy 0.00147407 EZETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch EZETH phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Renzo Restaked ETH (EZETH) sang SEK

EZETH SEK
0.01 EZETH 339.20 SEK
0.1 EZETH 3391.97 SEK
1 EZETH 33920 SEK
2 EZETH 67839 SEK
5 EZETH 169598 SEK
10 EZETH 339197 SEK
20 EZETH 678394 SEK
50 EZETH 1695985 SEK
100 EZETH 3391970 SEK
1000 EZETH 33919699 SEK

Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang EZETH

SEK EZETH
0.01 SEK 0.000000294814 EZETH
0.1 SEK 0.00000295 EZETH
1 SEK 0.00002948 EZETH
2 SEK 0.00005896 EZETH
5 SEK 0.00014741 EZETH
10 SEK 0.00029481 EZETH
20 SEK 0.00058963 EZETH
50 SEK 0.00147407 EZETH
100 SEK 0.00294814 EZETH
1000 SEK 0.02948139 EZETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng