Tiền ảo: 14.191
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,377T $ 0.2%
Lưu lượng 24 giờ: 53,614B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RSR logo

Reserve Rights
RSR / MYR

#226
RM0,02756
4.2%
0.079438 BTC 5.4%
0.051987 ETH 4.7%
$0,005637 Phạm vi trong 24g $0,006165

Chuyển đổi Reserve Rights sang Malaysian Ringgit (RSR sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reserve Rights (RSR) sang MYR là RM0,02756.
RSR
MYR

1 RSR = RM0,02756

Cách mua RSR bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RSR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RSR bằng MYR!

Biểu đồ RSR sang MYR

Reserve Rights (RSR) hôm nay có giá trị là RM0,02756, đó là một 1.5% tăng từ một giờ trước và 4.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RSR ngày hôm nay là 17.4% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reserve Rights được giao dịch là RM65.293.406.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
1.5% 4.4% 17.4% 0.4% 13.4% 103.8%
Số liệu thống kê về Reserve Rights
Giá trị vốn hóa thị trường
RM1.394.703.195
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.51
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
3.69
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM2.756.330.425
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
7.29
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM65.293.406
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
50.600.000.000
Tổng cung
100.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
100.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Reserve Rightscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Reserve Rights (RSR) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,02756.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSR?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 36.29 RSR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RSR sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của RSR bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSR sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSR bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSR so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của RSR/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RSR tính bằng MYR là RM0,4845, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSR/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Reserve Rights tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Reserve Rights (RSR) đã tăng giảm lên -13,90 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Reserve Rights có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Reserve Rights (RSR) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reserve Rights (RSR) so với MYR giao động giữa mức cao 0,03162334 RM trên Thứ ba và mức thấp 0,02755758 RM trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSR trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (6 ngày trước) ở -0,00204088 RM (6.1%).

So sánh giá hàng ngày của Reserve Rights (RSR) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RSR sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,02755758 RM -0,00121444 RM 4.2%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,02881484 RM -0,00061936 RM 2.1%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,02943421 RM -0,00104363 RM 3.4%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,03047784 RM 0,00015351 RM 0.5%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,03032432 RM -0,00061166 RM 2.0%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,03093599 RM -0,00068735 RM 2.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,03162334 RM -0,00204088 RM 6.1%

RSR / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Reserve Rights (RSR) sang MYR là RM0,02756 cho mỗi 1 RSR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSR lấy 0,137788 RM hoặc 50,00 RM lấy 1814.38 RSR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSR phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang MYR

RSR MYR
0.01 RSR 0.00027558 MYR
0.1 RSR 0.00275576 MYR
1 RSR 0.02755758 MYR
2 RSR 0.055115 MYR
5 RSR 0.137788 MYR
10 RSR 0.275576 MYR
20 RSR 0.551152 MYR
50 RSR 1.38 MYR
100 RSR 2.76 MYR
1000 RSR 27.56 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang RSR

MYR RSR
0.01 MYR 0.362877 RSR
0.1 MYR 3.63 RSR
1 MYR 36.29 RSR
2 MYR 72.58 RSR
5 MYR 181.44 RSR
10 MYR 362.88 RSR
20 MYR 725.75 RSR
50 MYR 1814.38 RSR
100 MYR 3628.77 RSR
1000 MYR 36288 RSR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng