Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Reserve Rights
RSR / SAR
#211
SR0,02624
11.9%
0.061089 BTC
10.4%
0.052203 ETH
9.0%
$0,006234
Phạm vi trong 24g
$0,007525
Chuyển đổi Reserve Rights sang Saudi Riyal (RSR sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Reserve Rights (RSR) sang SAR là SR0,02624.
RSR
SAR
1 RSR = SR0,02624
Cách mua RSR bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RSR
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RSR bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RSR.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RSR bằng SAR!
-
Chọn Reserve Rights (RSR) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RSR, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RSR sang SAR
Reserve Rights (RSR) hôm nay có giá trị là SR0,02624, đó là một 1.6% tăng từ một giờ trước và 11.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RSR ngày hôm nay là 18.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Reserve Rights được giao dịch là SR244.852.127.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 11.9% | 17.9% | 3.4% | 29.3% | 90.0% |
Số liệu thống kê về Reserve Rights
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR1.329.815.937 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
5.06 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR2.628.094.738 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
10.0 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR244.852.127 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
50.600.000.000
https://raw.githubusercontent.com/reserve-protocol/rsr-mainnet/github-pages/circulating-supply/index.html
Nguồn cung lưu thông ước tính
50.600.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Reserve Rightscó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Reserve Rights (RSR) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,02624.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu RSR?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 38.11 RSR.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RSR sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của RSR bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RSR sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RSR bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RSR so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của RSR/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RSR tính bằng SAR là SR0,4405, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RSR/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Reserve Rights tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Reserve Rights (RSR) đã tăng giảm lên -29,30 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Reserve Rights có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Reserve Rights (RSR) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Reserve Rights (RSR) so với SAR giao động giữa mức cao 0,02623835 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,02036603 SR trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RSR trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (0 ngày trước) ở 0,00278527 SR (11.9%).
So sánh giá hàng ngày của Reserve Rights (RSR) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Reserve Rights (RSR) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RSR sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,02623835 SR | 0,00278527 SR | 11.9% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,02379175 SR | 0,00016053 SR | 0.7% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,02363122 SR | 0,00211366 SR | 9.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,02151756 SR | 0,00093284 SR | 4.5% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,02058472 SR | 0,00021869 SR | 1.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,02036603 SR | -0,00174041 SR | 7.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,02210644 SR | -0,00051812 SR | 2.3% |
RSR / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Reserve Rights (RSR) sang SAR là SR0,02624 cho mỗi 1 RSR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RSR lấy 0,131192 SR hoặc 50,00 SR lấy 1905.61 RSR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RSR phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Reserve Rights (RSR) sang SAR
RSR | SAR |
---|---|
0.01 RSR | 0.00026238 SAR |
0.1 RSR | 0.00262383 SAR |
1 RSR | 0.02623835 SAR |
2 RSR | 0.052477 SAR |
5 RSR | 0.131192 SAR |
10 RSR | 0.262383 SAR |
20 RSR | 0.524767 SAR |
50 RSR | 1.31 SAR |
100 RSR | 2.62 SAR |
1000 RSR | 26.24 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang RSR
SAR | RSR |
---|---|
0.01 SAR | 0.381122 RSR |
0.1 SAR | 3.81 RSR |
1 SAR | 38.11 RSR |
2 SAR | 76.22 RSR |
5 SAR | 190.56 RSR |
10 SAR | 381.12 RSR |
20 SAR | 762.24 RSR |
50 SAR | 1905.61 RSR |
100 SAR | 3811.22 RSR |
1000 SAR | 38112 RSR |