Tiền ảo: 14.146
Sàn giao dịch: 1.075
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,387T $ 0.9%
Lưu lượng 24 giờ: 71,767B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RCN logo

Ripio Credit Network
RCN / CZK

#2767
Kč0,04119
1.2%
0.072886 BTC 2.9%
0.065926 ETH 1.7%
$0,001728 Phạm vi trong 24g $0,001799

Chuyển đổi Ripio Credit Network sang Czech Koruna (RCN sang CZK)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ripio Credit Network (RCN) sang CZK là Kč0,04119.
RCN
CZK

1 RCN = Kč0,04119

Cách mua RCN bằng CZK

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RCN

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua RCN bằng CZK!

Biểu đồ RCN sang CZK

Ripio Credit Network (RCN) hôm nay có giá trị là Kč0,04119, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 1.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RCN ngày hôm nay là 0.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ripio Credit Network được giao dịch là Kč4.796,74.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.1% 1.2% 0.1% 7.8% 40.5% 16.0%
Số liệu thống kê về Ripio Credit Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Kč21.837.547
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.53
Định giá pha loãng hoàn toàn
Kč41.134.673
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Kč4.796,74
Cung lưu thông
530.848.856
Tổng cung
999.942.647

Câu hỏi thường gặp

1 Ripio Credit Networkcó trị giá là bao nhiêu CZK?

Hiện tại, giá của 1 Ripio Credit Network (RCN) tính bằng Czech Koruna (CZK) là khoảng Kč0,04119.

Kč1 tôi có thể mua được bao nhiêu RCN?

Hôm nay, Kč1 bạn có thể mua được khoảng 24.28 RCN.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RCN sang CZK bằng cách nào?

Tính giá của RCN bằng CZK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RCN sang CZK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RCN bằng CZK, bạn có thể tham khảo biểu đồ RCN so với CZK.

Trước đây giá cao nhất của RCN/CZK là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RCN tính bằng CZK là Kč11,23, được ghi nhận vào ngày Thg 1 10, 2018 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RCN/CZK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ripio Credit Network tính bằng CZK?

Trong tháng qua, giá của Ripio Credit Network (RCN) đã tăng giảm lên -40,60 % so với Czech Koruna (CZK). Trên thực tế, Ripio Credit Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -12,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với CZK

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) so với CZK giao động giữa mức cao 0,04232671 Kč trên Thứ hai và mức thấp 0,04074480 Kč trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RCN trong CZK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (3 ngày trước) ở 0,00158192 Kč (3.9%).

So sánh giá hàng ngày của Ripio Credit Network (RCN) trong CZK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RCN sang CZK Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,04119284 Kč 0,00048467 Kč 1.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,04119219 Kč -0,00014182 Kč 0.3%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,04133402 Kč -0,00099270 Kč 2.3%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,04232671 Kč 0,00158192 Kč 3.9%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,04074480 Kč -0,00129240 Kč 3.1%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,04203720 Kč 0,00100085 Kč 2.4%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,04103635 Kč -0,00031610 Kč 0.8%

RCN / CZK Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ripio Credit Network (RCN) sang CZK là Kč0,04119 cho mỗi 1 RCN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RCN lấy 0,205964 Kč hoặc 50,00 Kč lấy 1213.80 RCN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RCN phổ biến trong các mức giá CZK tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ripio Credit Network (RCN) sang CZK

RCN CZK
0.01 RCN 0.00041193 CZK
0.1 RCN 0.00411928 CZK
1 RCN 0.04119284 CZK
2 RCN 0.082386 CZK
5 RCN 0.205964 CZK
10 RCN 0.411928 CZK
20 RCN 0.823857 CZK
50 RCN 2.06 CZK
100 RCN 4.12 CZK
1000 RCN 41.19 CZK

Chuyển đổi Czech Koruna (CZK) sang RCN

CZK RCN
0.01 CZK 0.242761 RCN
0.1 CZK 2.43 RCN
1 CZK 24.28 RCN
2 CZK 48.55 RCN
5 CZK 121.38 RCN
10 CZK 242.76 RCN
20 CZK 485.52 RCN
50 CZK 1213.80 RCN
100 CZK 2427.61 RCN
1000 CZK 24276 RCN

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng