Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rito
RITO / MYR
#3849
RM0,0002915
2.3%
0.081000 BTC
0.0%
$0,00006132
Phạm vi trong 24g
$0,00006314
Chuyển đổi Rito sang Malaysian Ringgit (RITO sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rito (RITO) sang MYR là RM0,0002915.
RITO
MYR
1 RITO = RM0,0002915
Cách mua RITO bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RITO
-
Bạn có thể mua và bán Rito (RITO) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn CITEX, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RITO.
-
3. Mua RITO bằng MYR trên sàn CEX
-
Để mua RITO trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp MYR vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn Rito (RITO) và nhập số tiền bằng MYR mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua RITO bằng MYR trên sàn DEX
-
Để mua RITO trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng MYR trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn Rito (RITO) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RITO sang MYR
Rito (RITO) hôm nay có giá trị là RM0,0002915, đó là một 0.3% tăng từ một giờ trước và 2.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của RITO ngày hôm nay là 3.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rito được giao dịch là RM10,79.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.3% | 2.1% | 3.0% | 1.0% | 3.3% | 14.9% |
Số liệu thống kê về Rito
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM532.609 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.9 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM592.040 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM10,79 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
1.827.039.747
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.030.907.256 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ritocó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Rito (RITO) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0,0002915.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu RITO?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 3430.36 RITO.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RITO sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của RITO bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RITO sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RITO bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RITO so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của RITO/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RITO tính bằng MYR là RM0,02690, được ghi nhận vào ngày Thg 1 14, 2021 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RITO/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rito tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Rito (RITO) đã tăng giảm lên -4,30 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Rito có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -4,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rito (RITO) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rito (RITO) so với MYR giao động giữa mức cao 0,00029926 RM trên Thứ sáu và mức thấp 0,00028803 RM trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RITO trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (3 ngày trước) ở -0,00001122 RM (3.7%).
So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rito (RITO) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RITO sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00029151 RM | -0,00000700 RM | 2.3% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00029152 RM | 0,00000348 RM | 1.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00028803 RM | -0,000000010931 RM | 0.0% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00028804 RM | -0,00001122 RM | 3.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00029926 RM | 0,00000904 RM | 3.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00029023 RM | -0,00000535 RM | 1.8% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,00029558 RM | -0,00000392 RM | 1.3% |
RITO / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rito (RITO) sang MYR là RM0,0002915 cho mỗi 1 RITO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RITO lấy 0,00145757 RM hoặc 50,00 RM lấy 171518 RITO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RITO phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rito (RITO) sang MYR
RITO | MYR |
---|---|
0.01 RITO | 0.00000292 MYR |
0.1 RITO | 0.00002915 MYR |
1 RITO | 0.00029151 MYR |
2 RITO | 0.00058303 MYR |
5 RITO | 0.00145757 MYR |
10 RITO | 0.00291515 MYR |
20 RITO | 0.00583030 MYR |
50 RITO | 0.01457574 MYR |
100 RITO | 0.02915148 MYR |
1000 RITO | 0.291515 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang RITO
MYR | RITO |
---|---|
0.01 MYR | 34.30 RITO |
0.1 MYR | 343.04 RITO |
1 MYR | 3430.36 RITO |
2 MYR | 6860.72 RITO |
5 MYR | 17151.79 RITO |
10 MYR | 34304 RITO |
20 MYR | 68607 RITO |
50 MYR | 171518 RITO |
100 MYR | 343036 RITO |
1000 MYR | 3430358 RITO |