Tiền ảo: 14.047
Sàn giao dịch: 1.073
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,423T $ 4.0%
Lưu lượng 24 giờ: 88,243B $
Gas: 11 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RETH logo

Rocket Pool ETH
RETH / HUF

#64
Ft1.228.393
2.5%
0,05510 BTC 1.4%
1,1079 ETH 0.2%
$3.274,80 Phạm vi trong 24g $3.407,99

Chuyển đổi Rocket Pool ETH sang Hungarian Forint (RETH sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rocket Pool ETH (RETH) sang HUF là Ft1.228.393.
RETH
HUF

1 RETH = Ft1.228.393

Cách mua RETH bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RETH

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng HUF

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RETH!

Biểu đồ RETH sang HUF

Rocket Pool ETH (RETH) hôm nay có giá trị là Ft1.228.393, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 2.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RETH ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rocket Pool ETH được giao dịch là Ft7.431.911.124.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.2% 2.9% 1.5% 0.4% 7.9% 71.1%
Số liệu thống kê về Rocket Pool ETH
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft629.932.116.753
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft629.932.116.753
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft7.431.911.124
Cung lưu thông
512.712
Tổng cung
512.712
Tổng lượng cung tối đa

Câu hỏi thường gặp

1 Rocket Pool ETHcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Rocket Pool ETH (RETH) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft1.228.393.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu RETH?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000814072 RETH.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RETH sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của RETH bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RETH sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RETH bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ RETH so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của RETH/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RETH tính bằng HUF là Ft1.975.890, được ghi nhận vào ngày Thg 12 01, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RETH/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Rocket Pool ETH tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Rocket Pool ETH (RETH) đã tăng giảm lên -8,20 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Rocket Pool ETH có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Rocket Pool ETH (RETH) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rocket Pool ETH (RETH) so với HUF giao động giữa mức cao 1.322.673 Ft trên Chủ nhật và mức thấp 1.195.366 Ft trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RETH trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (2 ngày trước) ở -74.754 Ft (5.8%).

So sánh giá hàng ngày của Rocket Pool ETH (RETH) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RETH sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 1.228.393 Ft 29.829 Ft 2.5%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 1.195.366 Ft -27.779 Ft 2.3%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 1.223.145 Ft -74.754 Ft 5.8%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 1.297.899 Ft -22.939 Ft 1.7%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 1.320.838 Ft -1.835,11 Ft 0.1%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 1.322.673 Ft 52.506 Ft 4.1%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 1.270.167 Ft -8.817,91 Ft 0.7%

RETH / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Rocket Pool ETH (RETH) sang HUF là Ft1.228.393 cho mỗi 1 RETH. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RETH lấy 6.141.963 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 0.00004070 RETH, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RETH phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Rocket Pool ETH (RETH) sang HUF

RETH HUF
0.01 RETH 12283.93 HUF
0.1 RETH 122839 HUF
1 RETH 1228393 HUF
2 RETH 2456785 HUF
5 RETH 6141963 HUF
10 RETH 12283925 HUF
20 RETH 24567851 HUF
50 RETH 61419627 HUF
100 RETH 122839253 HUF
1000 RETH 1228392531 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang RETH

HUF RETH
0.01 HUF 0.000000008141 RETH
0.1 HUF 0.000000081407 RETH
1 HUF 0.000000814072 RETH
2 HUF 0.00000163 RETH
5 HUF 0.00000407 RETH
10 HUF 0.00000814 RETH
20 HUF 0.00001628 RETH
50 HUF 0.00004070 RETH
100 HUF 0.00008141 RETH
1000 HUF 0.00081407 RETH

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng