Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rome
ROME / IDR
#2155
Rp185.107
0.8%
0,0001807 BTC
4.4%
$11,33
Phạm vi trong 24g
$12,38
Chuyển đổi Rome sang Indonesian Rupiah (ROME sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rome (ROME) sang IDR là Rp185.107.
ROME
IDR
1 ROME = Rp185.107
Cách mua ROME bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROME
-
Bạn có thể mua và bán Rome (ROME) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán ROME sôi động nhất là sàn OpenOcean.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ROME là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng IDR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận IDR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ROME!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rome (ROME) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ROME sang IDR
Rome (ROME) hôm nay có giá trị là Rp185.107, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.8% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROME ngày hôm nay là 2.9% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rome được giao dịch là Rp20.239,75.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | 0.6% | 1.5% | 1.7% | 0.3% | 5.9% |
Số liệu thống kê về Rome
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp41.955.360.266 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.97 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3495049735.32 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp43.335.333.342 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
3610007025.72 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp20.239,75 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
226.654
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
234.109 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Romecó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Rome (ROME) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp185.107.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROME?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00000540 ROME.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROME sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của ROME bằng IDR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROME sang IDR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROME bằng IDR, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROME so với IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của ROME/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROME tính bằng IDR là Rp24.106.673, được ghi nhận vào ngày Thg 11 30, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROME/IDR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rome tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Rome (ROME) đã tăng giảm lên 0,00 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Rome có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -6,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rome (ROME) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rome (ROME) so với IDR giao động giữa mức cao 189.567 Rp trên Thứ hai và mức thấp 185.107 Rp trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROME trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở -2.729,93 Rp (1.4%).
So sánh giá hàng ngày của Rome (ROME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rome (ROME) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROME sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 185.107 Rp | -1.441,89 Rp | 0.8% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 186.053 Rp | -2.729,93 Rp | 1.4% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 188.783 Rp | 104,39 Rp | 0.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 188.679 Rp | 203,14 Rp | 0.1% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 188.475 Rp | -1.092,07 Rp | 0.6% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 189.567 Rp | 0,000000000000000000 Rp | 0.0% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 189.567 Rp | N/A | 0.0% |
ROME / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rome (ROME) sang IDR là Rp185.107 cho mỗi 1 ROME. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROME lấy 925.535 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00027011 ROME, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROME phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rome (ROME) sang IDR
ROME | IDR |
---|---|
0.01 ROME | 1851.07 IDR |
0.1 ROME | 18510.71 IDR |
1 ROME | 185107 IDR |
2 ROME | 370214 IDR |
5 ROME | 925535 IDR |
10 ROME | 1851071 IDR |
20 ROME | 3702141 IDR |
50 ROME | 9255353 IDR |
100 ROME | 18510705 IDR |
1000 ROME | 185107052 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang ROME
IDR | ROME |
---|---|
0.01 IDR | 0.000000054023 ROME |
0.1 IDR | 0.000000540228 ROME |
1 IDR | 0.00000540 ROME |
2 IDR | 0.00001080 ROME |
5 IDR | 0.00002701 ROME |
10 IDR | 0.00005402 ROME |
20 IDR | 0.00010805 ROME |
50 IDR | 0.00027011 ROME |
100 IDR | 0.00054023 ROME |
1000 IDR | 0.00540228 ROME |