Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Theo dõi
mọi lúc, mọi nơi
Nhận thông tin cập nhật theo thời gian thực thông qua thông báo đẩy trên ứng dụng.
Mở ứng dụng

Popcat
POPCAT / IDR
#219
Rp5.443,79
17.5%
0.053018 BTC
15.0%
$0,2840
Phạm vi trong 24g
$0,3354
Chuyển đổi Popcat sang Indonesian Rupiah (POPCAT sang IDR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Popcat (POPCAT) sang IDR là Rp5.443,79.
POPCAT
IDR
1 POPCAT = Rp5.443,79
Cách mua POPCAT bằng IDR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch POPCAT
-
Bạn có thể mua và bán Popcat (POPCAT) trên 61 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Popcat sôi động nhất là sàn Kraken, tiếp theo là sàn Coinbase Exchange.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua POPCAT bằng IDR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng IDR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua POPCAT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp IDR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua POPCAT bằng IDR!
-
Chọn Popcat (POPCAT) và nhập số tiền bằng IDR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được POPCAT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ POPCAT sang IDR
Popcat (POPCAT) hôm nay có giá trị là Rp5.443,79, đó là một 1.7% tăng từ một giờ trước và 17.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của POPCAT ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Popcat được giao dịch là Rp1.267.747.078.637.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1 năm |
---|---|---|---|---|---|
1.6% | 17.7% | 5.2% | 23.5% | 15.0% | 33.4% |
Số liệu thống kê về Popcat
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rp5.334.295.128.088 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rp5.334.295.128.088 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rp1.267.747.078.637 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
979.978.669 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
979.978.669 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
979.978.694 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Popcatcó trị giá là bao nhiêu IDR?
- Hiện tại, giá của 1 Popcat (POPCAT) tính bằng Indonesian Rupiah (IDR) là khoảng Rp5.443,79.
-
Rp1 tôi có thể mua được bao nhiêu POPCAT?
- Hôm nay, Rp1 bạn có thể mua được khoảng 0.00018370 POPCAT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của POPCAT sang IDR bằng cách nào?
- Tính giá của Popcat theo Indonesian Rupiah bằng cách nhập số tiền bạn muốn vào bộ chuyển đổi POPCAT sang IDR của CoinGecko. Theo dõi các biến động giá trước đây của nó trên biểu đồ POPCAT sang IDR và khám phá thêm giá tiền mã hóa theo IDR.
-
Trước đây giá cao nhất của POPCAT/IDR là bao nhiêu?
- Mức giá cao nhất lịch sử của 1 POPCAT theo IDR là Rp32.666,72. Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 POPCAT/IDR có vượt qua mức giá cao nhất lịch sử hiện tại không.
-
Đâu là xu hướng giá của Popcat tính bằng IDR?
- Trong tháng qua, giá của Popcat (POPCAT) đã tăng giảm lên -15,20 % so với Indonesian Rupiah (IDR). Trên thực tế, Popcat có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,30 %.
POPCAT / IDR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Popcat (POPCAT) sang IDR là Rp5.443,79 cho mỗi 1 POPCAT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 POPCAT lấy 27.219 Rp hoặc 50,00 Rp lấy 0.00918478 POPCAT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch POPCAT phổ biến trong các mức giá IDR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Popcat (POPCAT) sang IDR
POPCAT | IDR |
---|---|
0.01 POPCAT | 54.44 IDR |
0.1 POPCAT | 544.38 IDR |
1 POPCAT | 5443.79 IDR |
2 POPCAT | 10887.57 IDR |
5 POPCAT | 27219 IDR |
10 POPCAT | 54438 IDR |
20 POPCAT | 108876 IDR |
50 POPCAT | 272189 IDR |
100 POPCAT | 544379 IDR |
1000 POPCAT | 5443787 IDR |
Chuyển đổi Indonesian Rupiah (IDR) sang POPCAT
IDR | POPCAT |
---|---|
0.01 IDR | 0.00000184 POPCAT |
0.1 IDR | 0.00001837 POPCAT |
1 IDR | 0.00018370 POPCAT |
2 IDR | 0.00036739 POPCAT |
5 IDR | 0.00091848 POPCAT |
10 IDR | 0.00183696 POPCAT |
20 IDR | 0.00367391 POPCAT |
50 IDR | 0.00918478 POPCAT |
100 IDR | 0.01836956 POPCAT |
1000 IDR | 0.183696 POPCAT |
Lịch sử giá 7 ngày của Popcat (POPCAT) so với IDR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Popcat (POPCAT) so với IDR giao động giữa mức cao 5.443,79 Rp trên Thứ năm và mức thấp 4.664,74 Rp trên Thứ ba trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của POPCAT trong IDR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (0 ngày trước) ở 810,52 Rp (17.5%).
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Popcat (POPCAT) trong IDR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 POPCAT sang IDR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng bảy 10, 2025 | Thứ năm | 5.443,79 Rp | 810,52 Rp | 17.5% |
Tháng bảy 09, 2025 | Thứ tư | 4.732,49 Rp | 67,76 Rp | 1.5% |
Tháng bảy 08, 2025 | Thứ ba | 4.664,74 Rp | -208,68 Rp | 4.3% |
Tháng bảy 07, 2025 | Thứ hai | 4.873,41 Rp | 87,45 Rp | 1.8% |
Tháng bảy 06, 2025 | Chủ nhật | 4.785,97 Rp | -59,34 Rp | 1.2% |
Tháng bảy 05, 2025 | Thứ bảy | 4.845,31 Rp | -348,98 Rp | 6.7% |
Tháng bảy 04, 2025 | Thứ sáu | 5.194,29 Rp | 72,65 Rp | 1.4% |