Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
![ROPE logo](https://assets.coingecko.com/coins/images/14661/standard/rope-v6.png?1696514336)
Rope Token
ROPE / NOK
#4404
kr0,03461
0.7%
0.074935 BTC
1.9%
$0,003215
Phạm vi trong 24g
$0,003321
Chuyển đổi Rope Token sang Norwegian Krone (ROPE sang NOK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rope Token (ROPE) sang NOK là kr0,03461.
ROPE
NOK
1 ROPE = kr0,03461
Cách mua ROPE bằng NOK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch ROPE
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua ROPE là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng NOK
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận NOK. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua ROPE!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rope Token (ROPE) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ ROPE sang NOK
Rope Token (ROPE) hôm nay có giá trị là kr0,03461, đó là một 0.4% tăng từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của ROPE ngày hôm nay là 6.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rope Token được giao dịch là kr7.037,90.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 0.3% | 6.8% | 8.3% | 7.3% | 59.7% |
Số liệu thống kê về Rope Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr217.397 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.63 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr346.075 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr7.037,90 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
6.281.799
Tổng
10.000.000
Mint Wallet / Main Locked / Allocation
(DKdgpG)
- 3.718.200
Nguồn cung lưu thông ước tính
6.281.799
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rope Tokencó trị giá là bao nhiêu NOK?
- Hiện tại, giá của 1 Rope Token (ROPE) tính bằng Norwegian Krone (NOK) là khoảng kr0,03461.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROPE?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 28.90 ROPE.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của ROPE sang NOK bằng cách nào?
- Tính giá của ROPE bằng NOK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROPE sang NOK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROPE bằng NOK, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROPE so với NOK.
-
Trước đây giá cao nhất của ROPE/NOK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 ROPE tính bằng NOK là kr20,21, được ghi nhận vào ngày Thg 5 12, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROPE/NOK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rope Token tính bằng NOK?
- Trong tháng qua, giá của Rope Token (ROPE) đã tăng giảm lên -7,50 % so với Norwegian Krone (NOK). Trên thực tế, Rope Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rope Token (ROPE) so với NOK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rope Token (ROPE) so với NOK giao động giữa mức cao 0,03682075 kr trên Thứ năm và mức thấp 0,03430398 kr trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROPE trong NOK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (3 ngày trước) ở -0,00219086 kr (6.0%).
So sánh giá hàng ngày của Rope Token (ROPE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rope Token (ROPE) trong NOK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ROPE sang NOK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 17, 2024 | Thứ hai | 0,03460751 kr | 0,00022614 kr | 0.7% |
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 0,03451595 kr | 0,00021197 kr | 0.6% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 0,03430398 kr | -0,00032591 kr | 0.9% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 0,03462989 kr | -0,00219086 kr | 6.0% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,03682075 kr | 0,00086207 kr | 2.4% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,03595868 kr | -0,00074969 kr | 2.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,03670838 kr | -0,00058717 kr | 1.6% |
ROPE / NOK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rope Token (ROPE) sang NOK là kr0,03461 cho mỗi 1 ROPE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROPE lấy 0,173038 kr hoặc 50,00 kr lấy 1444.77 ROPE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROPE phổ biến trong các mức giá NOK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rope Token (ROPE) sang NOK
ROPE | NOK |
---|---|
0.01 ROPE | 0.00034608 NOK |
0.1 ROPE | 0.00346075 NOK |
1 ROPE | 0.03460751 NOK |
2 ROPE | 0.069215 NOK |
5 ROPE | 0.173038 NOK |
10 ROPE | 0.346075 NOK |
20 ROPE | 0.692150 NOK |
50 ROPE | 1.73 NOK |
100 ROPE | 3.46 NOK |
1000 ROPE | 34.61 NOK |
Chuyển đổi Norwegian Krone (NOK) sang ROPE
NOK | ROPE |
---|---|
0.01 NOK | 0.288955 ROPE |
0.1 NOK | 2.89 ROPE |
1 NOK | 28.90 ROPE |
2 NOK | 57.79 ROPE |
5 NOK | 144.48 ROPE |
10 NOK | 288.95 ROPE |
20 NOK | 577.91 ROPE |
50 NOK | 1444.77 ROPE |
100 NOK | 2889.55 ROPE |
1000 NOK | 28895 ROPE |