Tiền ảo: 14.081
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 82,924B $
Gas: 7 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
ROUTE logo

Router Protocol
ROUTE / KRW

#747
₩3.814,35
4.1%
0,00004417 BTC 4.0%
0,0009142 ETH 2.9%
$2,81 Phạm vi trong 24g $2,96

Chuyển đổi Router Protocol sang South Korean Won (ROUTE sang KRW)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Router Protocol (ROUTE) sang KRW là ₩3.814,35.
ROUTE
KRW

1 ROUTE = ₩3.814,35

Cách mua ROUTE bằng KRW

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch ROUTE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua ROUTE bằng KRW!

Biểu đồ ROUTE sang KRW

Router Protocol (ROUTE) hôm nay có giá trị là ₩3.814,35, đó là một 0.8% giảm từ một giờ trước và 4.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của ROUTE ngày hôm nay là 1.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Router Protocol được giao dịch là ₩1.131.037.552.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.8% 4.5% 0.1% 12.1% 19.7% 52.9%
Số liệu thống kê về Router Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
₩58.212.302.634
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.76
Định giá pha loãng hoàn toàn
₩76.229.688.689
Khối lượng giao dịch 24 giờ
₩1.131.037.552
Cung lưu thông
15.272.869
Tổng cung
20.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Router Protocolcó trị giá là bao nhiêu KRW?

Hiện tại, giá của 1 Router Protocol (ROUTE) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩3.814,35.

₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu ROUTE?

Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00026217 ROUTE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của ROUTE sang KRW bằng cách nào?

Tính giá của ROUTE bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi ROUTE sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của ROUTE bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ ROUTE so với KRW.

Trước đây giá cao nhất của ROUTE/KRW là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 ROUTE tính bằng KRW là ₩21.494,56, được ghi nhận vào ngày Thg 5 16, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 ROUTE/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Router Protocol tính bằng KRW?

Trong tháng qua, giá của Router Protocol (ROUTE) đã tăng giảm lên -19,30 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Router Protocol có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -8,90 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Router Protocol (ROUTE) so với KRW

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) so với KRW giao động giữa mức cao 4.175,02 ₩ trên Thứ bảy và mức thấp 3.776,49 ₩ trên Thứ sáu trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của ROUTE trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở -507,87 ₩ (11.6%).

So sánh giá hàng ngày của Router Protocol (ROUTE) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 ROUTE sang KRW Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 3.814,35 ₩ -163,45 ₩ 4.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 4.110,90 ₩ -30,70 ₩ 0.7%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 4.141,60 ₩ -33,42 ₩ 0.8%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 4.175,02 ₩ 398,53 ₩ 10.6%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 3.776,49 ₩ -168,27 ₩ 4.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 3.944,76 ₩ 78,58 ₩ 2.0%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 3.866,18 ₩ -507,87 ₩ 11.6%

ROUTE / KRW Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Router Protocol (ROUTE) sang KRW là ₩3.814,35 cho mỗi 1 ROUTE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 ROUTE lấy 19.071,77 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.01310838 ROUTE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch ROUTE phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Router Protocol (ROUTE) sang KRW

ROUTE KRW
0.01 ROUTE 38.14 KRW
0.1 ROUTE 381.44 KRW
1 ROUTE 3814.35 KRW
2 ROUTE 7628.71 KRW
5 ROUTE 19071.77 KRW
10 ROUTE 38144 KRW
20 ROUTE 76287 KRW
50 ROUTE 190718 KRW
100 ROUTE 381435 KRW
1000 ROUTE 3814354 KRW

Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang ROUTE

KRW ROUTE
0.01 KRW 0.00000262 ROUTE
0.1 KRW 0.00002622 ROUTE
1 KRW 0.00026217 ROUTE
2 KRW 0.00052434 ROUTE
5 KRW 0.00131084 ROUTE
10 KRW 0.00262168 ROUTE
20 KRW 0.00524335 ROUTE
50 KRW 0.01310838 ROUTE
100 KRW 0.02621676 ROUTE
1000 KRW 0.262168 ROUTE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng