Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Ruff
RUFF / HKD
#3441
HK$0,002734
3.5%
0.085164 BTC
2.9%
0.079957 ETH
2.9%
$0,0003367
Phạm vi trong 24g
$0,0003520
Chuyển đổi Ruff sang Hong Kong Dollar (RUFF sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ruff (RUFF) sang HKD là HK$0,002734.
RUFF
HKD
1 RUFF = HK$0,002734
Cách mua RUFF bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RUFF
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua RUFF bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua RUFF.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua RUFF bằng HKD!
-
Chọn Ruff (RUFF) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được RUFF, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ RUFF sang HKD
Ruff (RUFF) hôm nay có giá trị là HK$0,002734, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RUFF ngày hôm nay là 9.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ruff được giao dịch là HK$165.213.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.5% | 9.8% | 8.9% | 0.2% | 119.6% |
Số liệu thống kê về Ruff
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$2.571.686 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$5.031.263 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$165.213 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
940.500.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.840.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Ruffcó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Ruff (RUFF) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,002734.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RUFF?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 365.70 RUFF.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RUFF sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của RUFF bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RUFF sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RUFF bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RUFF so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của RUFF/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RUFF tính bằng HKD là HK$1,32, được ghi nhận vào ngày Thg 5 03, 2018 (khoảng 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RUFF/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Ruff tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Ruff (RUFF) đã tăng giảm lên -0,30 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Ruff có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 10,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Ruff (RUFF) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ruff (RUFF) so với HKD giao động giữa mức cao 0,00273446 HK$ trên Thứ năm và mức thấp 0,00238012 HK$ trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RUFF trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,00019554 HK$ (8.0%).
So sánh giá hàng ngày của Ruff (RUFF) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Ruff (RUFF) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUFF sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 0,00273446 HK$ | 0,00009213 HK$ | 3.5% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 0,00263839 HK$ | 0,00019554 HK$ | 8.0% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 0,00244285 HK$ | 0,00006273 HK$ | 2.6% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 0,00238012 HK$ | -0,000000538395 HK$ | 0.0% |
Tháng sáu 09, 2024 | Chủ nhật | 0,00238066 HK$ | -0,00002251 HK$ | 0.9% |
Tháng sáu 08, 2024 | Thứ bảy | 0,00240317 HK$ | -0,00005647 HK$ | 2.3% |
Tháng sáu 07, 2024 | Thứ sáu | 0,00245963 HK$ | -0,00003316 HK$ | 1.3% |
RUFF / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Ruff (RUFF) sang HKD là HK$0,002734 cho mỗi 1 RUFF. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RUFF lấy 0,01367228 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 18285.17 RUFF, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RUFF phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Ruff (RUFF) sang HKD
RUFF | HKD |
---|---|
0.01 RUFF | 0.00002734 HKD |
0.1 RUFF | 0.00027345 HKD |
1 RUFF | 0.00273446 HKD |
2 RUFF | 0.00546891 HKD |
5 RUFF | 0.01367228 HKD |
10 RUFF | 0.02734457 HKD |
20 RUFF | 0.054689 HKD |
50 RUFF | 0.136723 HKD |
100 RUFF | 0.273446 HKD |
1000 RUFF | 2.73 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang RUFF
HKD | RUFF |
---|---|
0.01 HKD | 3.66 RUFF |
0.1 HKD | 36.57 RUFF |
1 HKD | 365.70 RUFF |
2 HKD | 731.41 RUFF |
5 HKD | 1828.52 RUFF |
10 HKD | 3657.03 RUFF |
20 HKD | 7314.07 RUFF |
50 HKD | 18285.17 RUFF |
100 HKD | 36570 RUFF |
1000 HKD | 365703 RUFF |