Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rug
RUG / KRW
#3744
₩25.030,96
6.2%
0,0002737 BTC
6.3%
0,005093 ETH
4.8%
$16,88
Phạm vi trong 24g
$18,18
Chuyển đổi Rug sang South Korean Won (RUG sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rug (RUG) sang KRW là ₩25.030,96.
RUG
KRW
1 RUG = ₩25.030,96
Cách mua RUG bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch RUG
-
Bạn có thể mua và bán Rug (RUG) trên 6 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán RUG sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn Orca.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua RUG là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KRW
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận KRW. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua RUG!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Rug (RUG) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ RUG sang KRW
Rug (RUG) hôm nay có giá trị là ₩25.030,96, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.2% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RUG ngày hôm nay là 10.1% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rug được giao dịch là ₩273.679.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.2% | 10.3% | 16.5% | 6.7% | - |
Số liệu thống kê về Rug
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩250.240.105 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩250.240.105 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩273.679 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
10.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rugcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 Rug (RUG) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩25.030,96.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu RUG?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.00003995 RUG.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của RUG sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của RUG bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RUG sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RUG bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ RUG so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của RUG/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 RUG tính bằng KRW là ₩2.016.805, được ghi nhận vào ngày Thg 2 08, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RUG/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rug tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của Rug (RUG) đã tăng giảm lên -5,00 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, Rug có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -0,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rug (RUG) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rug (RUG) so với KRW giao động giữa mức cao 26.597 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 23.285 ₩ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RUG trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (0 ngày trước) ở 1.451,53 ₩ (6.2%).
So sánh giá hàng ngày của Rug (RUG) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rug (RUG) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 RUG sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 16, 2024 | Chủ nhật | 25.031 ₩ | 1.451,53 ₩ | 6.2% |
Tháng sáu 15, 2024 | Thứ bảy | 23.285 ₩ | -852,68 ₩ | 3.5% |
Tháng sáu 14, 2024 | Thứ sáu | 24.137 ₩ | -981,27 ₩ | 3.9% |
Tháng sáu 13, 2024 | Thứ năm | 25.119 ₩ | -804,82 ₩ | 3.1% |
Tháng sáu 12, 2024 | Thứ tư | 25.923 ₩ | -573,07 ₩ | 2.2% |
Tháng sáu 11, 2024 | Thứ ba | 26.496 ₩ | -101,03 ₩ | 0.4% |
Tháng sáu 10, 2024 | Thứ hai | 26.597 ₩ | -1.470,91 ₩ | 5.2% |
RUG / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rug (RUG) sang KRW là ₩25.030,96 cho mỗi 1 RUG. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RUG lấy 125.155 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 0.00199753 RUG, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RUG phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rug (RUG) sang KRW
RUG | KRW |
---|---|
0.01 RUG | 250.31 KRW |
0.1 RUG | 2503.10 KRW |
1 RUG | 25031 KRW |
2 RUG | 50062 KRW |
5 RUG | 125155 KRW |
10 RUG | 250310 KRW |
20 RUG | 500619 KRW |
50 RUG | 1251548 KRW |
100 RUG | 2503096 KRW |
1000 RUG | 25030957 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang RUG
KRW | RUG |
---|---|
0.01 KRW | 0.000000399505 RUG |
0.1 KRW | 0.00000400 RUG |
1 KRW | 0.00003995 RUG |
2 KRW | 0.00007990 RUG |
5 KRW | 0.00019975 RUG |
10 KRW | 0.00039951 RUG |
20 KRW | 0.00079901 RUG |
50 KRW | 0.00199753 RUG |
100 KRW | 0.00399505 RUG |
1000 KRW | 0.03995053 RUG |