Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Rupiah Token
IDRT / MMK
#1392
K0,1308
0.3%
0.099142 BTC
2.8%
0.071634 ETH
1.8%
$0,00006179
Phạm vi trong 24g
$0,00006267
Chuyển đổi Rupiah Token sang Burmese Kyat (IDRT sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Rupiah Token (IDRT) sang MMK là K0,1308.
IDRT
MMK
1 IDRT = K0,1308
Cách mua IDRT bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch IDRT
-
Bạn có thể mua và bán Rupiah Token (IDRT) trên 25 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Rupiah Token sôi động nhất là sàn Binance.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua IDRT bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua IDRT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua IDRT bằng MMK!
-
Chọn Rupiah Token (IDRT) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được IDRT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ IDRT sang MMK
Rupiah Token (IDRT) hôm nay có giá trị là K0,1308, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 0.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của IDRT ngày hôm nay là 1.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Rupiah Token được giao dịch là K1.285.226.521.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 0.2% | 1.2% | 0.5% | 1.3% | 7.3% |
Số liệu thống kê về Rupiah Token
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K25.001.753.516 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K25.001.753.516 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K1.285.226.521 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
190.049.927.413
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
190.049.927.413 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Rupiah Tokencó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Rupiah Token (IDRT) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K0,1308.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu IDRT?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 7.65 IDRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của IDRT sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của IDRT bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi IDRT sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của IDRT bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ IDRT so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của IDRT/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 IDRT tính bằng MMK là K0,3835, được ghi nhận vào ngày Thg 4 16, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 IDRT/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Rupiah Token tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Rupiah Token (IDRT) đã tăng tăng lên 1,50 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Rupiah Token có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 4,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Rupiah Token (IDRT) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Rupiah Token (IDRT) so với MMK giao động giữa mức cao 0,132307 K trên Thứ sáu và mức thấp 0,130774 K trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của IDRT trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (2 ngày trước) ở 0,00132991 K (1.0%).
So sánh giá hàng ngày của Rupiah Token (IDRT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Rupiah Token (IDRT) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 IDRT sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,130781 K | -0,00033046 K | 0.3% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,131708 K | -0,00039532 K | 0.3% |
Tháng năm 21, 2024 | Thứ ba | 0,132103 K | 0,00132991 K | 1.0% |
Tháng năm 20, 2024 | Thứ hai | 0,130774 K | -0,00066331 K | 0.5% |
Tháng năm 19, 2024 | Chủ nhật | 0,131437 K | -0,00030031 K | 0.2% |
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,131737 K | -0,00056948 K | 0.4% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,132307 K | 0,00114423 K | 0.9% |
IDRT / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Rupiah Token (IDRT) sang MMK là K0,1308 cho mỗi 1 IDRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 IDRT lấy 0,653903 K hoặc 50,00 K lấy 382.32 IDRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch IDRT phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Rupiah Token (IDRT) sang MMK
IDRT | MMK |
---|---|
0.01 IDRT | 0.00130781 MMK |
0.1 IDRT | 0.01307806 MMK |
1 IDRT | 0.130781 MMK |
2 IDRT | 0.261561 MMK |
5 IDRT | 0.653903 MMK |
10 IDRT | 1.31 MMK |
20 IDRT | 2.62 MMK |
50 IDRT | 6.54 MMK |
100 IDRT | 13.08 MMK |
1000 IDRT | 130.78 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang IDRT
MMK | IDRT |
---|---|
0.01 MMK | 0.076464 IDRT |
0.1 MMK | 0.764639 IDRT |
1 MMK | 7.65 IDRT |
2 MMK | 15.29 IDRT |
5 MMK | 38.23 IDRT |
10 MMK | 76.46 IDRT |
20 MMK | 152.93 IDRT |
50 MMK | 382.32 IDRT |
100 MMK | 764.64 IDRT |
1000 MMK | 7646.39 IDRT |