Tiền ảo: 14.055
Sàn giao dịch: 1.068
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,328T $ 2.8%
Lưu lượng 24 giờ: 83,595B $
Gas: 9 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RYO logo

Ryo Currency
RYO / NZD

#2899
NZ$0,02318
11.3%
0.062341 BTC 8.9%
$0,01225 Phạm vi trong 24g $0,01416

Chuyển đổi Ryo Currency sang New Zealand Dollar (RYO sang NZD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ryo Currency (RYO) sang NZD là NZ$0,02318.
RYO
NZD

1 RYO = NZ$0,02318

Cách mua RYO bằng NZD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RYO

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua RYO bằng NZD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua RYO bằng NZD trên sàn DEX

Biểu đồ RYO sang NZD

Ryo Currency (RYO) hôm nay có giá trị là NZ$0,02318, đó là một 0.6% giảm từ một giờ trước và 11.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RYO ngày hôm nay là 15.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ryo Currency được giao dịch là NZ$25.329,62.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.6% 11.8% 15.0% 12.2% 42.0% 61.2%
Số liệu thống kê về Ryo Currency
Giá trị vốn hóa thị trường
NZ$1.209.369
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
NZ$2.049.724
Khối lượng giao dịch 24 giờ
NZ$25.329,62
Cung lưu thông
52.032.802
Tổng cung
88.188.888

Câu hỏi thường gặp

1 Ryo Currencycó trị giá là bao nhiêu NZD?

Hiện tại, giá của 1 Ryo Currency (RYO) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,02318.

NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu RYO?

Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 43.14 RYO.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RYO sang NZD bằng cách nào?

Tính giá của RYO bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RYO sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RYO bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ RYO so với NZD.

Trước đây giá cao nhất của RYO/NZD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RYO tính bằng NZD là NZ$0,4632, được ghi nhận vào ngày Thg 4 23, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RYO/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ryo Currency tính bằng NZD?

Trong tháng qua, giá của Ryo Currency (RYO) đã tăng tăng lên 42,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, Ryo Currency có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -11,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ryo Currency (RYO) so với NZD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ryo Currency (RYO) so với NZD giao động giữa mức cao 0,02317889 NZ$ trên Thứ sáu và mức thấp 0,02039569 NZ$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RYO trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (0 ngày trước) ở 0,00234678 NZ$ (11.3%).

So sánh giá hàng ngày của Ryo Currency (RYO) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RYO sang NZD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,02317889 NZ$ 0,00234678 NZ$ 11.3%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,02091997 NZ$ -0,00015373 NZ$ 0.7%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,02107370 NZ$ -0,00159239 NZ$ 7.0%
Tháng tư 30, 2024 Thứ ba 0,02266609 NZ$ 0,00135936 NZ$ 6.4%
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,02130672 NZ$ 0,00086971 NZ$ 4.3%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,02043702 NZ$ 0,00004132 NZ$ 0.2%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,02039569 NZ$ -0,00126507 NZ$ 5.8%

RYO / NZD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ryo Currency (RYO) sang NZD là NZ$0,02318 cho mỗi 1 RYO. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RYO lấy 0,115894 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 2157.13 RYO, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RYO phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ryo Currency (RYO) sang NZD

RYO NZD
0.01 RYO 0.00023179 NZD
0.1 RYO 0.00231789 NZD
1 RYO 0.02317889 NZD
2 RYO 0.04635779 NZD
5 RYO 0.115894 NZD
10 RYO 0.231789 NZD
20 RYO 0.463578 NZD
50 RYO 1.16 NZD
100 RYO 2.32 NZD
1000 RYO 23.18 NZD

Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang RYO

NZD RYO
0.01 NZD 0.431427 RYO
0.1 NZD 4.31 RYO
1 NZD 43.14 RYO
2 NZD 86.29 RYO
5 NZD 215.71 RYO
10 NZD 431.43 RYO
20 NZD 862.85 RYO
50 NZD 2157.13 RYO
100 NZD 4314.27 RYO
1000 NZD 43143 RYO

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng