Tiền ảo: 14.012
Sàn giao dịch: 1.065
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,473T $ 0.7%
Lưu lượng 24 giờ: 59,374B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
RYOSHI logo

Ryoshi Research
RYOSHI / SAR

#2890
SR0,8152
1.6%
0.053446 BTC 2.4%
0,00006669 ETH 2.0%
$0,2138 Phạm vi trong 24g $0,2221

Chuyển đổi Ryoshi Research sang Saudi Riyal (RYOSHI sang SAR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Ryoshi Research (RYOSHI) sang SAR là SR0,8152.
RYOSHI
SAR

1 RYOSHI = SR0,8152

Cách mua RYOSHI bằng SAR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch RYOSHI

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua RYOSHI!

Biểu đồ RYOSHI sang SAR

Ryoshi Research (RYOSHI) hôm nay có giá trị là SR0,8152, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 1.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của RYOSHI ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Ryoshi Research được giao dịch là SR723.841.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 1.6% 8.9% 12.8% 13.7% -
Số liệu thống kê về Ryoshi Research
Giá trị vốn hóa thị trường
SR2.683.816
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.16
Định giá pha loãng hoàn toàn
SR16.325.558
Khối lượng giao dịch 24 giờ
SR723.841
Cung lưu thông
3.287.870
Tổng cung
19.999.999
Tổng lượng cung tối đa
200.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Ryoshi Researchcó trị giá là bao nhiêu SAR?

Hiện tại, giá của 1 Ryoshi Research (RYOSHI) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,8152.

SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu RYOSHI?

Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 1.23 RYOSHI.

Tôi có thể chuyển đổi giá của RYOSHI sang SAR bằng cách nào?

Tính giá của RYOSHI bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi RYOSHI sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của RYOSHI bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ RYOSHI so với SAR.

Trước đây giá cao nhất của RYOSHI/SAR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 RYOSHI tính bằng SAR là SR2,15, được ghi nhận vào ngày Thg 3 02, 2024 (khoảng 2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 RYOSHI/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Ryoshi Research tính bằng SAR?

Trong tháng qua, giá của Ryoshi Research (RYOSHI) đã tăng giảm lên -13,80 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Ryoshi Research có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -10,50 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Ryoshi Research (RYOSHI) so với SAR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Ryoshi Research (RYOSHI) so với SAR giao động giữa mức cao 0,815225 SR trên Thứ hai và mức thấp 0,734926 SR trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của RYOSHI trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (1 ngày trước) ở 0,02925245 SR (3.8%).

So sánh giá hàng ngày của Ryoshi Research (RYOSHI) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 RYOSHI sang SAR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng tư 29, 2024 Thứ hai 0,815225 SR 0,01313553 SR 1.6%
Tháng tư 28, 2024 Chủ nhật 0,806341 SR 0,02925245 SR 3.8%
Tháng tư 27, 2024 Thứ bảy 0,777089 SR 0,02724899 SR 3.6%
Tháng tư 26, 2024 Thứ sáu 0,749840 SR 0,01491358 SR 2.0%
Tháng tư 25, 2024 Thứ năm 0,734926 SR -0,02390621 SR 3.2%
Tháng tư 24, 2024 Thứ tư 0,758832 SR -0,00085419 SR 0.1%
Tháng tư 23, 2024 Thứ ba 0,759687 SR 0,01027436 SR 1.4%

RYOSHI / SAR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Ryoshi Research (RYOSHI) sang SAR là SR0,8152 cho mỗi 1 RYOSHI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 RYOSHI lấy 4,08 SR hoặc 50,00 SR lấy 61.33 RYOSHI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch RYOSHI phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Ryoshi Research (RYOSHI) sang SAR

RYOSHI SAR
0.01 RYOSHI 0.00815225 SAR
0.1 RYOSHI 0.081522 SAR
1 RYOSHI 0.815225 SAR
2 RYOSHI 1.63 SAR
5 RYOSHI 4.08 SAR
10 RYOSHI 8.15 SAR
20 RYOSHI 16.30 SAR
50 RYOSHI 40.76 SAR
100 RYOSHI 81.52 SAR
1000 RYOSHI 815.22 SAR

Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang RYOSHI

SAR RYOSHI
0.01 SAR 0.01226656 RYOSHI
0.1 SAR 0.122666 RYOSHI
1 SAR 1.23 RYOSHI
2 SAR 2.45 RYOSHI
5 SAR 6.13 RYOSHI
10 SAR 12.27 RYOSHI
20 SAR 24.53 RYOSHI
50 SAR 61.33 RYOSHI
100 SAR 122.67 RYOSHI
1000 SAR 1226.66 RYOSHI

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng