Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
AMLT Network
AMLT / SAR
#2907
SR0,008175
Chuyển đổi AMLT Network sang Saudi Riyal (AMLT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 AMLT Network (AMLT) sang SAR là SR0,008175.
AMLT
SAR
1 AMLT = SR0,008175
Cách mua AMLT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch AMLT
-
Bạn có thể mua và bán AMLT Network (AMLT) trên 16 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán AMLT sôi động nhất là sàn Uniswap V3 (Ethereum), tiếp theo là sàn DODO (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua AMLT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng SAR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận SAR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua AMLT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn AMLT Network (AMLT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ AMLT sang SAR
AMLT Network (AMLT) có giá trị là SR0,008175 kể từ May 03, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với AMLT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về AMLT Network
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR2.747.524 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.84 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR3.270.032 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR43,50 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
336.085.292
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
400.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 AMLT Networkcó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 AMLT Network (AMLT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,008175.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu AMLT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 122.32 AMLT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của AMLT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của AMLT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi AMLT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của AMLT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ AMLT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của AMLT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 AMLT tính bằng SAR là SR0,5934, được ghi nhận vào ngày Thg 4 19, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 AMLT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của AMLT Network tính bằng SAR?
- Trong 24 giờ qua, giá của AMLT Network (AMLT) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, AMLT Network có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 4,70 %.
Lịch sử giá 7 ngày của AMLT Network (AMLT) so với SAR
Đã không có biến động giá đối với AMLT Network (AMLT) trong 7 ngày qua. Giá của AMLT Network đã được cập nhật lần cuối vào May 03, 2024 (khoảng 19 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AMLT Network.
AMLT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ AMLT Network (AMLT) sang SAR là SR0,008175 cho mỗi 1 AMLT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với AMLT.
Chuyển đổi AMLT Network (AMLT) sang SAR
AMLT | SAR |
---|---|
0.01 AMLT | 0.00008175 SAR |
0.1 AMLT | 0.00081751 SAR |
1 AMLT | 0.00817508 SAR |
2 AMLT | 0.01635016 SAR |
5 AMLT | 0.04087540 SAR |
10 AMLT | 0.081751 SAR |
20 AMLT | 0.163502 SAR |
50 AMLT | 0.408754 SAR |
100 AMLT | 0.817508 SAR |
1000 AMLT | 8.18 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang AMLT
SAR | AMLT |
---|---|
0.01 SAR | 1.22 AMLT |
0.1 SAR | 12.23 AMLT |
1 SAR | 122.32 AMLT |
2 SAR | 244.65 AMLT |
5 SAR | 611.61 AMLT |
10 SAR | 1223.23 AMLT |
20 SAR | 2446.46 AMLT |
50 SAR | 6116.15 AMLT |
100 SAR | 12232.30 AMLT |
1000 SAR | 122323 AMLT |