Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sabaka Inu
SABAKA INU / USD
$0.0131189
Chuyển đổi Sabaka Inu sang US Dollar (SABAKA INU sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sabaka Inu (SABAKA INU) sang USD là $0.0131189.
SABAKA INU
USD
1 SABAKA INU = $0.0131189
Cách mua SABAKA INU bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SABAKA INU
-
Bạn có thể mua và bán Sabaka Inu (SABAKA INU) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SABAKA INU sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SABAKA INU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SABAKA INU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sabaka Inu (SABAKA INU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SABAKA INU sang USD
Sabaka Inu (SABAKA INU) có giá trị là $0.0131189 kể từ Apr 28, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SABAKA INU kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Sabaka Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$11,89 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,00 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sabaka Inucó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 Sabaka Inu (SABAKA INU) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.0131189.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SABAKA INU?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 84088141713472 SABAKA INU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SABAKA INU sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của SABAKA INU bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SABAKA INU sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SABAKA INU bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SABAKA INU so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của SABAKA INU/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SABAKA INU tính bằng USD là $0.084093, được ghi nhận vào ngày Thg 5 26, 2021 (gần 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SABAKA INU/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sabaka Inu tính bằng USD?
- Trong thời gian gần đây, giá của Sabaka Inu (SABAKA INU) đã không thay đổi so với US Dollar (USD). Trên thực tế, giá của SABAKA INU/USD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của Sabaka Inu (SABAKA INU) so với USD
Đã không có biến động giá đối với Sabaka Inu (SABAKA INU) trong 7 ngày qua. Giá của Sabaka Inu đã được cập nhật lần cuối vào Apr 28, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Sabaka Inu.
SABAKA INU / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sabaka Inu (SABAKA INU) sang USD là $0.0131189 cho mỗi 1 SABAKA INU, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SABAKA INU.
Chuyển đổi Sabaka Inu (SABAKA INU) sang USD
SABAKA INU | USD |
---|---|
0.01 SABAKA INU | 0.000000000000000119 USD |
0.1 SABAKA INU | 0.000000000000001189 USD |
1 SABAKA INU | 0.000000000000011892 USD |
2 SABAKA INU | 0.000000000000023785 USD |
5 SABAKA INU | 0.000000000000059461 USD |
10 SABAKA INU | 0.000000000000118923 USD |
20 SABAKA INU | 0.000000000000237846 USD |
50 SABAKA INU | 0.000000000000594614 USD |
100 SABAKA INU | 0.000000000001189 USD |
1000 SABAKA INU | 0.000000000011892 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang SABAKA INU
USD | SABAKA INU |
---|---|
0.01 USD | 840881417135 SABAKA INU |
0.1 USD | 8408814171347 SABAKA INU |
1 USD | 84088141713472 SABAKA INU |
2 USD | 168176283426945 SABAKA INU |
5 USD | 420440708567362 SABAKA INU |
10 USD | 840881417134725 SABAKA INU |
20 USD | 1681762834269450 SABAKA INU |
50 USD | 4204407085673624 SABAKA INU |
100 USD | 8408814171347247 SABAKA INU |
1000 USD | 84088141713472464 SABAKA INU |