Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,552T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,48B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCB logo

Sacabam
SCB / HUF

#2373
Ft0,00001736
1.9%
0.0127284 BTC 4.1%
$0.074737 Phạm vi trong 24g $0.075227

Chuyển đổi Sacabam sang Hungarian Forint (SCB sang HUF)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sacabam (SCB) sang HUF là Ft0,00001736.
SCB
HUF

1 SCB = Ft0,00001736

Cách mua SCB bằng HUF

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SCB

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCB bằng HUF!

Biểu đồ SCB sang HUF

Sacabam (SCB) hôm nay có giá trị là Ft0,00001736, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCB ngày hôm nay là 12.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sacabam được giao dịch là Ft34.697.962.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.8% 13.9% 25.2% 32.8% -
Số liệu thống kê về Sacabam
Giá trị vốn hóa thị trường
Ft685.296.523
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.85
Định giá pha loãng hoàn toàn
Ft806.231.204
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Ft34.697.962
Cung lưu thông
39.950.000.000.000
Tổng cung
47.000.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
47.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Sacabamcó trị giá là bao nhiêu HUF?

Hiện tại, giá của 1 Sacabam (SCB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,00001736.

Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCB?

Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 57593 SCB.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SCB sang HUF bằng cách nào?

Tính giá của SCB bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCB sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCB bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCB so với HUF.

Trước đây giá cao nhất của SCB/HUF là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SCB tính bằng HUF là Ft0,00007348, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCB/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Sacabam tính bằng HUF?

Trong tháng qua, giá của Sacabam (SCB) đã tăng tăng lên 28,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Sacabam có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Sacabam (SCB) so với HUF

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sacabam (SCB) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00001736 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001330 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00000161 Ft (12.1%).

So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SCB sang HUF Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 18, 2024 Thứ bảy 0,00001736 Ft -0,000000336463 Ft 1.9%
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,00001562 Ft 0,000000705494 Ft 4.7%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,00001492 Ft 0,00000161 Ft 12.1%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,00001330 Ft -0,000000179422 Ft 1.3%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,00001348 Ft -0,00000156 Ft 10.4%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,00001504 Ft -0,000000158884 Ft 1.0%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,00001520 Ft -0,000000643541 Ft 4.1%

SCB / HUF Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Sacabam (SCB) sang HUF là Ft0,00001736 cho mỗi 1 SCB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCB lấy 0,00008682 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2879643 SCB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Sacabam (SCB) sang HUF

SCB HUF
0.01 SCB 0.000000173633 HUF
0.1 SCB 0.00000174 HUF
1 SCB 0.00001736 HUF
2 SCB 0.00003473 HUF
5 SCB 0.00008682 HUF
10 SCB 0.00017363 HUF
20 SCB 0.00034727 HUF
50 SCB 0.00086816 HUF
100 SCB 0.00173633 HUF
1000 SCB 0.01736326 HUF

Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SCB

HUF SCB
0.01 HUF 575.93 SCB
0.1 HUF 5759.29 SCB
1 HUF 57593 SCB
2 HUF 115186 SCB
5 HUF 287964 SCB
10 HUF 575929 SCB
20 HUF 1151857 SCB
50 HUF 2879643 SCB
100 HUF 5759286 SCB
1000 HUF 57592863 SCB

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng