Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sacabam
SCB / HUF
#2373
Ft0,00001736
1.9%
0.0127284 BTC
4.1%
$0.074737
Phạm vi trong 24g
$0.075227
Chuyển đổi Sacabam sang Hungarian Forint (SCB sang HUF)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sacabam (SCB) sang HUF là Ft0,00001736.
SCB
HUF
1 SCB = Ft0,00001736
Cách mua SCB bằng HUF
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SCB
-
Bạn có thể mua và bán Sacabam (SCB) trên 5 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sacabam sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SCB bằng HUF dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HUF. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SCB.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HUF vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SCB bằng HUF!
-
Chọn Sacabam (SCB) và nhập số tiền bằng HUF bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SCB, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SCB sang HUF
Sacabam (SCB) hôm nay có giá trị là Ft0,00001736, đó là một 0.5% giảm từ một giờ trước và 1.9% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SCB ngày hôm nay là 12.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sacabam được giao dịch là Ft34.697.962.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.8% | 13.9% | 25.2% | 32.8% | - |
Số liệu thống kê về Sacabam
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Ft685.296.523 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.85 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Ft806.231.204 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Ft34.697.962 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
39.950.000.000.000
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
47.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
47.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sacabamcó trị giá là bao nhiêu HUF?
- Hiện tại, giá của 1 Sacabam (SCB) tính bằng Hungarian Forint (HUF) là khoảng Ft0,00001736.
-
Ft1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCB?
- Hôm nay, Ft1 bạn có thể mua được khoảng 57593 SCB.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SCB sang HUF bằng cách nào?
- Tính giá của SCB bằng HUF bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCB sang HUF của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCB bằng HUF, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCB so với HUF.
-
Trước đây giá cao nhất của SCB/HUF là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SCB tính bằng HUF là Ft0,00007348, được ghi nhận vào ngày Thg 1 03, 2024 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCB/HUF có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sacabam tính bằng HUF?
- Trong tháng qua, giá của Sacabam (SCB) đã tăng tăng lên 28,50 % so với Hungarian Forint (HUF). Trên thực tế, Sacabam có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 5,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sacabam (SCB) so với HUF
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sacabam (SCB) so với HUF giao động giữa mức cao 0,00001736 Ft trên Thứ bảy và mức thấp 0,00001330 Ft trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCB trong HUF có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (2 ngày trước) ở 0,00000161 Ft (12.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sacabam (SCB) trong HUF và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SCB sang HUF | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 18, 2024 | Thứ bảy | 0,00001736 Ft | -0,000000336463 Ft | 1.9% |
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,00001562 Ft | 0,000000705494 Ft | 4.7% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00001492 Ft | 0,00000161 Ft | 12.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00001330 Ft | -0,000000179422 Ft | 1.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00001348 Ft | -0,00000156 Ft | 10.4% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00001504 Ft | -0,000000158884 Ft | 1.0% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00001520 Ft | -0,000000643541 Ft | 4.1% |
SCB / HUF Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sacabam (SCB) sang HUF là Ft0,00001736 cho mỗi 1 SCB. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCB lấy 0,00008682 Ft hoặc 50,00 Ft lấy 2879643 SCB, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCB phổ biến trong các mức giá HUF tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sacabam (SCB) sang HUF
SCB | HUF |
---|---|
0.01 SCB | 0.000000173633 HUF |
0.1 SCB | 0.00000174 HUF |
1 SCB | 0.00001736 HUF |
2 SCB | 0.00003473 HUF |
5 SCB | 0.00008682 HUF |
10 SCB | 0.00017363 HUF |
20 SCB | 0.00034727 HUF |
50 SCB | 0.00086816 HUF |
100 SCB | 0.00173633 HUF |
1000 SCB | 0.01736326 HUF |
Chuyển đổi Hungarian Forint (HUF) sang SCB
HUF | SCB |
---|---|
0.01 HUF | 575.93 SCB |
0.1 HUF | 5759.29 SCB |
1 HUF | 57593 SCB |
2 HUF | 115186 SCB |
5 HUF | 287964 SCB |
10 HUF | 575929 SCB |
20 HUF | 1151857 SCB |
50 HUF | 2879643 SCB |
100 HUF | 5759286 SCB |
1000 HUF | 57592863 SCB |