Tiền ảo: 14.676
Sàn giao dịch: 1.117
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,786T $ 0.5%
Lưu lượng 24 giờ: 84,735B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAFEMARS logo

Safemars
SAFEMARS / MYR

#1882
RM0.075874
1.1%
0.0121759 BTC 1.0%
$0.071234 Phạm vi trong 24g $0.071420

Chuyển đổi Safemars sang Malaysian Ringgit (SAFEMARS sang MYR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Safemars (SAFEMARS) sang MYR là RM0.075874.
SAFEMARS
MYR

1 SAFEMARS = RM0.075874

Cách mua SAFEMARS bằng MYR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAFEMARS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAFEMARS bằng MYR!

Biểu đồ SAFEMARS sang MYR

Safemars (SAFEMARS) hôm nay có giá trị là RM0.075874, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAFEMARS ngày hôm nay là 15.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Safemars được giao dịch là RM60.496,07.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 1.1% 16.2% 4.8% 15.7% 57.1%
Số liệu thống kê về Safemars
Giá trị vốn hóa thị trường
RM22.552.433
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
1.0
Định giá pha loãng hoàn toàn
RM22.552.433
Khối lượng giao dịch 24 giờ
RM60.496,07
Cung lưu thông
383.336.206.950.550
Tổng cung
383.336.206.950.550
Tổng lượng cung tối đa
1.000.000.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Safemarscó trị giá là bao nhiêu MYR?

Hiện tại, giá của 1 Safemars (SAFEMARS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.075874.

RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAFEMARS?

Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 17023254 SAFEMARS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAFEMARS sang MYR bằng cách nào?

Tính giá của SAFEMARS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAFEMARS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAFEMARS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAFEMARS so với MYR.

Trước đây giá cao nhất của SAFEMARS/MYR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAFEMARS tính bằng MYR là RM0.055916, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAFEMARS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Safemars tính bằng MYR?

Trong tháng qua, giá của Safemars (SAFEMARS) đã tăng tăng lên 14,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Safemars có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Safemars (SAFEMARS) so với MYR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Safemars (SAFEMARS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000058743 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,000000050651 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAFEMARS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000005089 RM (9.6%).

So sánh giá hàng ngày của Safemars (SAFEMARS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAFEMARS sang MYR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng sáu 06, 2024 Thứ năm 0,000000058743 RM -0,000000000667624 RM 1.1%
Tháng sáu 05, 2024 Thứ tư 0,000000057837 RM 0,000000005089 RM 9.6%
Tháng sáu 04, 2024 Thứ ba 0,000000052748 RM 0,000000000033850 RM 0.1%
Tháng sáu 03, 2024 Thứ hai 0,000000052714 RM 0,000000001254 RM 2.4%
Tháng sáu 02, 2024 Chủ nhật 0,000000051460 RM 0,000000000809652 RM 1.6%
Tháng sáu 01, 2024 Thứ bảy 0,000000050651 RM -0,000000000796596 RM 1.5%
Tháng năm 31, 2024 Thứ sáu 0,000000051447 RM 0,000000000584105 RM 1.1%

SAFEMARS / MYR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Safemars (SAFEMARS) sang MYR là RM0.075874 cho mỗi 1 SAFEMARS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAFEMARS lấy 0,000000293716 RM hoặc 50,00 RM lấy 851162688 SAFEMARS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAFEMARS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Safemars (SAFEMARS) sang MYR

SAFEMARS MYR
0.01 SAFEMARS 0.000000000587432 MYR
0.1 SAFEMARS 0.000000005874 MYR
1 SAFEMARS 0.000000058743 MYR
2 SAFEMARS 0.000000117486 MYR
5 SAFEMARS 0.000000293716 MYR
10 SAFEMARS 0.000000587432 MYR
20 SAFEMARS 0.00000117 MYR
50 SAFEMARS 0.00000294 MYR
100 SAFEMARS 0.00000587 MYR
1000 SAFEMARS 0.00005874 MYR

Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SAFEMARS

MYR SAFEMARS
0.01 MYR 170233 SAFEMARS
0.1 MYR 1702325 SAFEMARS
1 MYR 17023254 SAFEMARS
2 MYR 34046508 SAFEMARS
5 MYR 85116269 SAFEMARS
10 MYR 170232538 SAFEMARS
20 MYR 340465075 SAFEMARS
50 MYR 851162688 SAFEMARS
100 MYR 1702325376 SAFEMARS
1000 MYR 17023253763 SAFEMARS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng