Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Safemars
SAFEMARS / MYR
#1882
RM0.075874
1.1%
0.0121759 BTC
1.0%
$0.071234
Phạm vi trong 24g
$0.071420
Chuyển đổi Safemars sang Malaysian Ringgit (SAFEMARS sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Safemars (SAFEMARS) sang MYR là RM0.075874.
SAFEMARS
MYR
1 SAFEMARS = RM0.075874
Cách mua SAFEMARS bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAFEMARS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAFEMARS bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAFEMARS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAFEMARS bằng MYR!
-
Chọn Safemars (SAFEMARS) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAFEMARS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAFEMARS sang MYR
Safemars (SAFEMARS) hôm nay có giá trị là RM0.075874, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 1.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAFEMARS ngày hôm nay là 15.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Safemars được giao dịch là RM60.496,07.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 1.1% | 16.2% | 4.8% | 15.7% | 57.1% |
Số liệu thống kê về Safemars
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM22.552.433 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM22.552.433 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM60.496,07 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
383.336.206.950.550 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
383.336.206.950.550 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
1.000.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Safemarscó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Safemars (SAFEMARS) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM0.075874.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAFEMARS?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 17023254 SAFEMARS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAFEMARS sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SAFEMARS bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAFEMARS sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAFEMARS bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAFEMARS so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SAFEMARS/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAFEMARS tính bằng MYR là RM0.055916, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAFEMARS/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Safemars tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Safemars (SAFEMARS) đã tăng tăng lên 14,70 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Safemars có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 14,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Safemars (SAFEMARS) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Safemars (SAFEMARS) so với MYR giao động giữa mức cao 0,000000058743 RM trên Thứ năm và mức thấp 0,000000050651 RM trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAFEMARS trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (1 ngày trước) ở 0,000000005089 RM (9.6%).
So sánh giá hàng ngày của Safemars (SAFEMARS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Safemars (SAFEMARS) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAFEMARS sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 06, 2024 | Thứ năm | 0,000000058743 RM | -0,000000000667624 RM | 1.1% |
Tháng sáu 05, 2024 | Thứ tư | 0,000000057837 RM | 0,000000005089 RM | 9.6% |
Tháng sáu 04, 2024 | Thứ ba | 0,000000052748 RM | 0,000000000033850 RM | 0.1% |
Tháng sáu 03, 2024 | Thứ hai | 0,000000052714 RM | 0,000000001254 RM | 2.4% |
Tháng sáu 02, 2024 | Chủ nhật | 0,000000051460 RM | 0,000000000809652 RM | 1.6% |
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 0,000000050651 RM | -0,000000000796596 RM | 1.5% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 0,000000051447 RM | 0,000000000584105 RM | 1.1% |
SAFEMARS / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Safemars (SAFEMARS) sang MYR là RM0.075874 cho mỗi 1 SAFEMARS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAFEMARS lấy 0,000000293716 RM hoặc 50,00 RM lấy 851162688 SAFEMARS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAFEMARS phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Safemars (SAFEMARS) sang MYR
SAFEMARS | MYR |
---|---|
0.01 SAFEMARS | 0.000000000587432 MYR |
0.1 SAFEMARS | 0.000000005874 MYR |
1 SAFEMARS | 0.000000058743 MYR |
2 SAFEMARS | 0.000000117486 MYR |
5 SAFEMARS | 0.000000293716 MYR |
10 SAFEMARS | 0.000000587432 MYR |
20 SAFEMARS | 0.00000117 MYR |
50 SAFEMARS | 0.00000294 MYR |
100 SAFEMARS | 0.00000587 MYR |
1000 SAFEMARS | 0.00005874 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SAFEMARS
MYR | SAFEMARS |
---|---|
0.01 MYR | 170233 SAFEMARS |
0.1 MYR | 1702325 SAFEMARS |
1 MYR | 17023254 SAFEMARS |
2 MYR | 34046508 SAFEMARS |
5 MYR | 85116269 SAFEMARS |
10 MYR | 170232538 SAFEMARS |
20 MYR | 340465075 SAFEMARS |
50 MYR | 851162688 SAFEMARS |
100 MYR | 1702325376 SAFEMARS |
1000 MYR | 17023253763 SAFEMARS |