Ngày | Ngày trong tuần | 1 SFP sang GBP | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
January 29, 2023 | Chủ nhật | 0,392602 £ | -0,00869081 £ | -2.2% |
January 28, 2023 | Thứ bảy | 0,404229 £ | 0,03399973 £ | 9.2% |
January 27, 2023 | Thứ sáu | 0,370230 £ | -0,00096142 £ | -0.3% |
January 26, 2023 | Thứ năm | 0,371191 £ | 0,01969145 £ | 5.6% |
January 25, 2023 | Thứ tư | 0,351500 £ | -0,02408695 £ | -6.4% |
January 24, 2023 | Thứ ba | 0,375587 £ | 0,01130481 £ | 3.1% |
January 23, 2023 | Thứ hai | 0,364282 £ | 0,00748402 £ | 2.1% |
SFP | GBP |
---|---|
0.01 SFP | 0.00392602 GBP |
0.1 SFP | 0.03926015 GBP |
1 SFP | 0.392602 GBP |
2 SFP | 0.785203 GBP |
5 SFP | 1.96 GBP |
10 SFP | 3.93 GBP |
20 SFP | 7.85 GBP |
50 SFP | 19.63 GBP |
100 SFP | 39.26 GBP |
1000 SFP | 392.60 GBP |
GBP | SFP |
---|---|
0.01 GBP | 0.02547112 SFP |
0.1 GBP | 0.254711 SFP |
1 GBP | 2.55 SFP |
2 GBP | 5.09 SFP |
5 GBP | 12.74 SFP |
10 GBP | 25.47 SFP |
20 GBP | 50.94 SFP |
50 GBP | 127.36 SFP |
100 GBP | 254.71 SFP |
1000 GBP | 2547.11 SFP |