Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAFU Protocol
SAFU / USD
$0.081381
0.1%
0.0132144 BTC
1.1%
$0.081375
Phạm vi trong 24g
$0.081382
SafuYield Protocol (SAFUYIELD) has rebranded to SAFU Protocol (SAFU). For more information, please view this announcement on their Twitter.
Chuyển đổi SAFU Protocol sang US Dollar (SAFU sang USD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SAFU Protocol (SAFU) sang USD là $0.081381.
SAFU
USD
1 SAFU = $0.081381
Cách mua SAFU bằng USD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAFU
-
Bạn có thể mua và bán SAFU Protocol (SAFU) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SAFU sôi động nhất là sàn PancakeSwap (v2).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SAFU là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng USD
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận USD. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SAFU!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SAFU Protocol (SAFU) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SAFU sang USD
SAFU Protocol (SAFU) hôm nay có giá trị là $0.081381, đó là một 0.1% tăng từ một giờ trước và 0.1% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAFU ngày hôm nay là 29.4% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SAFU Protocol được giao dịch là $0,001431.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 0.1% | 29.4% | 0.4% | 24.0% | 33.9% |
Số liệu thống kê về SAFU Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$138.116 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$0,001431 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SAFU Protocolcó trị giá là bao nhiêu USD?
- Hiện tại, giá của 1 SAFU Protocol (SAFU) tính bằng US Dollar (USD) là khoảng $0.081381.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAFU?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 724029230 SAFU.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAFU sang USD bằng cách nào?
- Tính giá của SAFU bằng USD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAFU sang USD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAFU bằng USD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAFU so với USD.
-
Trước đây giá cao nhất của SAFU/USD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAFU tính bằng USD là $0.074040, được ghi nhận vào ngày Thg 12 09, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAFU/USD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SAFU Protocol tính bằng USD?
- Trong tháng qua, giá của SAFU Protocol (SAFU) đã tăng tăng lên 24,00 % so với US Dollar (USD). Trên thực tế, SAFU Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -5,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SAFU Protocol (SAFU) so với USD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SAFU Protocol (SAFU) so với USD giao động giữa mức cao 0,000000001415 $ trên Thứ tư và mức thấp 0,000000001381 $ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAFU trong USD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (3 ngày trước) ở -0,000000000034116 $ (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của SAFU Protocol (SAFU) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SAFU Protocol (SAFU) trong USD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAFU sang USD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,000000001381 $ | 0,000000000001076 $ | 0.1% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,000000001381 $ | -0,000000000002837 $ | 0.2% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,000000001384 $ | 0,000000000002687 $ | 0.2% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,000000001381 $ | -0,000000000034116 $ | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,000000001415 $ | 0,000000000032084 $ | 2.3% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,000000001383 $ | -0,000000000006139 $ | 0.4% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,000000001390 $ | 0,000000000005410 $ | 0.4% |
SAFU / USD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SAFU Protocol (SAFU) sang USD là $0.081381 cho mỗi 1 SAFU. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAFU lấy 0,000000006906 $ hoặc 50,00 $ lấy 36201461493 SAFU, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAFU phổ biến trong các mức giá USD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SAFU Protocol (SAFU) sang USD
SAFU | USD |
---|---|
0.01 SAFU | 0.000000000013812 USD |
0.1 SAFU | 0.000000000138116 USD |
1 SAFU | 0.000000001381 USD |
2 SAFU | 0.000000002762 USD |
5 SAFU | 0.000000006906 USD |
10 SAFU | 0.000000013812 USD |
20 SAFU | 0.000000027623 USD |
50 SAFU | 0.000000069058 USD |
100 SAFU | 0.000000138116 USD |
1000 SAFU | 0.00000138 USD |
Chuyển đổi US Dollar (USD) sang SAFU
USD | SAFU |
---|---|
0.01 USD | 7240292 SAFU |
0.1 USD | 72402923 SAFU |
1 USD | 724029230 SAFU |
2 USD | 1448058460 SAFU |
5 USD | 3620146149 SAFU |
10 USD | 7240292299 SAFU |
20 USD | 14480584597 SAFU |
50 USD | 36201461493 SAFU |
100 USD | 72402922987 SAFU |
1000 USD | 724029229868 SAFU |