Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Saga
SAGA / MMK
#288
K4.756,09
6.8%
0,00003376 BTC
3.8%
$2,10
Phạm vi trong 24g
$2,30
Chuyển đổi Saga sang Burmese Kyat (SAGA sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Saga (SAGA) sang MMK là K4.756,09.
SAGA
MMK
1 SAGA = K4.756,09
Cách mua SAGA bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SAGA
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SAGA bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SAGA.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAGA bằng MMK!
-
Chọn Saga (SAGA) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SAGA, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SAGA sang MMK
Saga (SAGA) hôm nay có giá trị là K4.756,09, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 6.8% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SAGA ngày hôm nay là 17.5% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Saga được giao dịch là K131.756.310.105.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.8% | 17.5% | 33.2% | 33.4% | - |
Số liệu thống kê về Saga
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K443.830.214.903 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.09 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K4.814.537.060.936 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K131.756.310.105 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
92.923.113
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.008.009.898 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
∞ |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sagacó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Saga (SAGA) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K4.756,09.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAGA?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00021026 SAGA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SAGA sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của SAGA bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAGA sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAGA bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAGA so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của SAGA/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SAGA tính bằng MMK là K15.921,54, được ghi nhận vào ngày Thg 4 09, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAGA/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Saga tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Saga (SAGA) đã tăng giảm lên -33,40 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Saga có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 8,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Saga (SAGA) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Saga (SAGA) so với MMK giao động giữa mức cao 5.926,39 K trên Thứ hai và mức thấp 4.684,78 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAGA trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ ba (3 ngày trước) ở -838,15 K (14.1%).
So sánh giá hàng ngày của Saga (SAGA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Saga (SAGA) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SAGA sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 4.756,09 K | 301,55 K | 6.8% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 4.737,89 K | 53,12 K | 1.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 4.684,78 K | -403,47 K | 7.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 5.088,24 K | -838,15 K | 14.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 5.926,39 K | 77,43 K | 1.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 5.848,96 K | 63,97 K | 1.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 5.785,00 K | -339,98 K | 5.6% |
SAGA / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Saga (SAGA) sang MMK là K4.756,09 cho mỗi 1 SAGA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAGA lấy 23.780 K hoặc 50,00 K lấy 0.01051285 SAGA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAGA phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Saga (SAGA) sang MMK
SAGA | MMK |
---|---|
0.01 SAGA | 47.56 MMK |
0.1 SAGA | 475.61 MMK |
1 SAGA | 4756.09 MMK |
2 SAGA | 9512.17 MMK |
5 SAGA | 23780 MMK |
10 SAGA | 47561 MMK |
20 SAGA | 95122 MMK |
50 SAGA | 237804 MMK |
100 SAGA | 475609 MMK |
1000 SAGA | 4756085 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SAGA
MMK | SAGA |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000210 SAGA |
0.1 MMK | 0.00002103 SAGA |
1 MMK | 0.00021026 SAGA |
2 MMK | 0.00042051 SAGA |
5 MMK | 0.00105128 SAGA |
10 MMK | 0.00210257 SAGA |
20 MMK | 0.00420514 SAGA |
50 MMK | 0.01051285 SAGA |
100 MMK | 0.02102570 SAGA |
1000 MMK | 0.210257 SAGA |