Tiền ảo: 14.318
Sàn giao dịch: 1.096
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,545T $ 3.0%
Lưu lượng 24 giờ: 76,868B $
Gas: 4 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAKE logo

SakeSwap
SAKE / LKR

#3866
Rs0,4609
0.4%
0.072302 BTC 2.0%
0.064981 ETH 4.8%
$0,001533 Phạm vi trong 24g $0,001549

Chuyển đổi SakeSwap sang Sri Lankan Rupee (SAKE sang LKR)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SakeSwap (SAKE) sang LKR là Rs0,4609.
SAKE
LKR

1 SAKE = Rs0,4609

Cách mua SAKE bằng LKR

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAKE

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAKE bằng LKR!

Biểu đồ SAKE sang LKR

SakeSwap (SAKE) hôm nay có giá trị là Rs0,4609, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 0.4% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAKE ngày hôm nay là 4.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SakeSwap được giao dịch là Rs31.553.319.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.4% 0.0% 4.5% 8.4% 15.0% 6.9%
Số liệu thống kê về SakeSwap
Giá trị vốn hóa thị trường
Rs34.097.477
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.54
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
0.52
Định giá pha loãng hoàn toàn
Rs63.051.664
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
0.97
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Rs31.553.319
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
-
Cung lưu thông
73.697.603
Tổng cung
136.278.605
Tổng lượng cung tối đa
136.278.605

Câu hỏi thường gặp

1 SakeSwapcó trị giá là bao nhiêu LKR?

Hiện tại, giá của 1 SakeSwap (SAKE) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,4609.

Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAKE?

Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 2.17 SAKE.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAKE sang LKR bằng cách nào?

Tính giá của SAKE bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAKE sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAKE bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAKE so với LKR.

Trước đây giá cao nhất của SAKE/LKR là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAKE tính bằng LKR là Rs587,50, được ghi nhận vào ngày Thg 9 13, 2020 (hơn 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAKE/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SakeSwap tính bằng LKR?

Trong tháng qua, giá của SakeSwap (SAKE) đã tăng giảm lên -15,20 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, SakeSwap có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,70 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SakeSwap (SAKE) so với LKR

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SakeSwap (SAKE) so với LKR giao động giữa mức cao 0,482463 Rs trên Thứ bảy và mức thấp 0,413666 Rs trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAKE trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở -0,065455 Rs (13.7%).

So sánh giá hàng ngày của SakeSwap (SAKE) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAKE sang LKR Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 17, 2024 Thứ sáu 0,460929 Rs -0,00184984 Rs 0.4%
Tháng năm 16, 2024 Thứ năm 0,464180 Rs 0,00683987 Rs 1.5%
Tháng năm 15, 2024 Thứ tư 0,457340 Rs -0,01011450 Rs 2.2%
Tháng năm 14, 2024 Thứ ba 0,467455 Rs 0,053789 Rs 13.0%
Tháng năm 13, 2024 Thứ hai 0,413666 Rs -0,065455 Rs 13.7%
Tháng năm 12, 2024 Chủ nhật 0,479121 Rs -0,00334226 Rs 0.7%
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,482463 Rs -0,00665471 Rs 1.4%

SAKE / LKR Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SakeSwap (SAKE) sang LKR là Rs0,4609 cho mỗi 1 SAKE. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAKE lấy 2,30 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 108.48 SAKE, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAKE phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SakeSwap (SAKE) sang LKR

SAKE LKR
0.01 SAKE 0.00460929 LKR
0.1 SAKE 0.04609292 LKR
1 SAKE 0.460929 LKR
2 SAKE 0.921858 LKR
5 SAKE 2.30 LKR
10 SAKE 4.61 LKR
20 SAKE 9.22 LKR
50 SAKE 23.05 LKR
100 SAKE 46.09 LKR
1000 SAKE 460.93 LKR

Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SAKE

LKR SAKE
0.01 LKR 0.02169531 SAKE
0.1 LKR 0.216953 SAKE
1 LKR 2.17 SAKE
2 LKR 4.34 SAKE
5 LKR 10.85 SAKE
10 LKR 21.70 SAKE
20 LKR 43.39 SAKE
50 LKR 108.48 SAKE
100 LKR 216.95 SAKE
1000 LKR 2169.53 SAKE

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng