Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SALT
SALT / KRW
#2367
₩29,07
11.4%
0.063337 BTC
10.5%
0.056786 ETH
10.5%
$0,01921
Phạm vi trong 24g
$0,02390
SALT is pausing all deposits and withdrawals until further notice, kindly refer to this post for more information.
Chuyển đổi SALT sang South Korean Won (SALT sang KRW)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SALT (SALT) sang KRW là ₩29,07.
SALT
KRW
1 SALT = ₩29,07
Cách mua SALT bằng KRW
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SALT
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SALT bằng KRW dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng KRW. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SALT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp KRW vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SALT bằng KRW!
-
Chọn SALT (SALT) và nhập số tiền bằng KRW bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SALT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SALT sang KRW
SALT (SALT) hôm nay có giá trị là ₩29,07, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 11.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SALT ngày hôm nay là 30.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SALT được giao dịch là ₩24.872.296.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 11.5% | 32.8% | 36.5% | 24.6% | 39.4% |
Số liệu thống kê về SALT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₩2.539.434.895 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.73 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₩3.483.487.339 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₩24.872.296 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
87.479.056
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
120.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SALTcó trị giá là bao nhiêu KRW?
- Hiện tại, giá của 1 SALT (SALT) tính bằng South Korean Won (KRW) là khoảng ₩29,07.
-
₩1 tôi có thể mua được bao nhiêu SALT?
- Hôm nay, ₩1 bạn có thể mua được khoảng 0.03439525 SALT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SALT sang KRW bằng cách nào?
- Tính giá của SALT bằng KRW bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SALT sang KRW của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SALT bằng KRW, bạn có thể tham khảo biểu đồ SALT so với KRW.
-
Trước đây giá cao nhất của SALT/KRW là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SALT tính bằng KRW là ₩18.439,98, được ghi nhận vào ngày Thg 12 28, 2017 (hơn 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SALT/KRW có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SALT tính bằng KRW?
- Trong tháng qua, giá của SALT (SALT) đã tăng tăng lên 24,90 % so với South Korean Won (KRW). Trên thực tế, SALT có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,30 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SALT (SALT) so với KRW
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SALT (SALT) so với KRW giao động giữa mức cao 29,07 ₩ trên Thứ hai và mức thấp 21,58 ₩ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SALT trong KRW có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (4 ngày trước) ở 3,36 ₩ (15.6%).
So sánh giá hàng ngày của SALT (SALT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SALT (SALT) trong KRW và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SALT sang KRW | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 29,07 ₩ | 2,98 ₩ | 11.4% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 25,10 ₩ | 2,12 ₩ | 9.2% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 22,98 ₩ | -0,266265 ₩ | 1.1% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 23,24 ₩ | -1,70 ₩ | 6.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 24,94 ₩ | 3,36 ₩ | 15.6% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 21,58 ₩ | -1,12 ₩ | 4.9% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 22,71 ₩ | -0,145439 ₩ | 0.6% |
SALT / KRW Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SALT (SALT) sang KRW là ₩29,07 cho mỗi 1 SALT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SALT lấy 145,37 ₩ hoặc 50,00 ₩ lấy 1.72 SALT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SALT phổ biến trong các mức giá KRW tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SALT (SALT) sang KRW
SALT | KRW |
---|---|
0.01 SALT | 0.290738 KRW |
0.1 SALT | 2.91 KRW |
1 SALT | 29.07 KRW |
2 SALT | 58.15 KRW |
5 SALT | 145.37 KRW |
10 SALT | 290.74 KRW |
20 SALT | 581.48 KRW |
50 SALT | 1453.69 KRW |
100 SALT | 2907.38 KRW |
1000 SALT | 29074 KRW |
Chuyển đổi South Korean Won (KRW) sang SALT
KRW | SALT |
---|---|
0.01 KRW | 0.00034395 SALT |
0.1 KRW | 0.00343953 SALT |
1 KRW | 0.03439525 SALT |
2 KRW | 0.068791 SALT |
5 KRW | 0.171976 SALT |
10 KRW | 0.343953 SALT |
20 KRW | 0.687905 SALT |
50 KRW | 1.72 SALT |
100 KRW | 3.44 SALT |
1000 KRW | 34.40 SALT |