Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sanin Inu
SANI / ZAR
#2367
R0,00004432
5.2%
0.0103551 BTC
3.5%
0.096340 ETH
3.6%
$0.052379
Phạm vi trong 24g
$0.052615
Chuyển đổi Sanin Inu sang South African Rand (SANI sang ZAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sanin Inu (SANI) sang ZAR là R0,00004432.
SANI
ZAR
1 SANI = R0,00004432
Cách mua SANI bằng ZAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SANI
-
Bạn có thể mua và bán Sanin Inu (SANI) trên 2 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SANI sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum).
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SANI là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng ZAR
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận ZAR. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SANI!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Sanin Inu (SANI) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SANI sang ZAR
Sanin Inu (SANI) hôm nay có giá trị là R0,00004432, đó là một 1.8% tăng từ một giờ trước và 5.2% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SANI ngày hôm nay là 2.0% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sanin Inu được giao dịch là R362.756.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.9% | 4.8% | 0.9% | 25.8% | 16.4% | 52.1% |
Số liệu thống kê về Sanin Inu
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
R38.747.034 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
R38.747.034 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
R362.756 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
883.242.130.296 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
883.242.130.296 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sanin Inucó trị giá là bao nhiêu ZAR?
- Hiện tại, giá của 1 Sanin Inu (SANI) tính bằng South African Rand (ZAR) là khoảng R0,00004432.
-
R1 tôi có thể mua được bao nhiêu SANI?
- Hôm nay, R1 bạn có thể mua được khoảng 22564 SANI.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SANI sang ZAR bằng cách nào?
- Tính giá của SANI bằng ZAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SANI sang ZAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SANI bằng ZAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SANI so với ZAR.
-
Trước đây giá cao nhất của SANI/ZAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SANI tính bằng ZAR là R0,0004509, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (3 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SANI/ZAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sanin Inu tính bằng ZAR?
- Trong tháng qua, giá của Sanin Inu (SANI) đã tăng giảm lên -18,60 % so với South African Rand (ZAR). Trên thực tế, Sanin Inu có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 9,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sanin Inu (SANI) so với ZAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sanin Inu (SANI) so với ZAR giao động giữa mức cao 0,00004514 R trên Thứ sáu và mức thấp 0,00004283 R trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SANI trong ZAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (6 ngày trước) ở 0,00000228 R (5.5%).
So sánh giá hàng ngày của Sanin Inu (SANI) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sanin Inu (SANI) trong ZAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SANI sang ZAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 0,00004432 R | -0,00000245 R | 5.2% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 0,00004283 R | -0,000000142432 R | 0.3% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 0,00004298 R | -0,00000116 R | 2.6% |
Tháng năm 25, 2024 | Thứ bảy | 0,00004413 R | -0,00000101 R | 2.2% |
Tháng năm 24, 2024 | Thứ sáu | 0,00004514 R | 0,000000593716 R | 1.3% |
Tháng năm 23, 2024 | Thứ năm | 0,00004454 R | 0,000000401598 R | 0.9% |
Tháng năm 22, 2024 | Thứ tư | 0,00004414 R | 0,00000228 R | 5.5% |
SANI / ZAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sanin Inu (SANI) sang ZAR là R0,00004432 cho mỗi 1 SANI. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SANI lấy 0,00022159 R hoặc 50,00 R lấy 1128208 SANI, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SANI phổ biến trong các mức giá ZAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sanin Inu (SANI) sang ZAR
SANI | ZAR |
---|---|
0.01 SANI | 0.000000443181 ZAR |
0.1 SANI | 0.00000443 ZAR |
1 SANI | 0.00004432 ZAR |
2 SANI | 0.00008864 ZAR |
5 SANI | 0.00022159 ZAR |
10 SANI | 0.00044318 ZAR |
20 SANI | 0.00088636 ZAR |
50 SANI | 0.00221590 ZAR |
100 SANI | 0.00443181 ZAR |
1000 SANI | 0.04431808 ZAR |
Chuyển đổi South African Rand (ZAR) sang SANI
ZAR | SANI |
---|---|
0.01 ZAR | 225.64 SANI |
0.1 ZAR | 2256.42 SANI |
1 ZAR | 22564 SANI |
2 ZAR | 45128 SANI |
5 ZAR | 112821 SANI |
10 ZAR | 225642 SANI |
20 ZAR | 451283 SANI |
50 ZAR | 1128208 SANI |
100 ZAR | 2256415 SANI |
1000 ZAR | 22564154 SANI |