Tiền ảo: 14.084
Sàn giao dịch: 1.077
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,467T $ 0.1%
Lưu lượng 24 giờ: 74,051B $
Gas: 8 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SAROS logo

Saros
SAROS / GBP

#1353
£0,003710
0.1%
0.077315 BTC 0.7%
$0,004503 Phạm vi trong 24g $0,004701

Chuyển đổi Saros sang British Pound Sterling (SAROS sang GBP)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Saros (SAROS) sang GBP là £0,003710.
SAROS
GBP

1 SAROS = £0,003710

Cách mua SAROS bằng GBP

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SAROS

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Đăng ký tài khoản

4. Bây giờ bạn đã có thể mua SAROS bằng GBP!

Biểu đồ SAROS sang GBP

Saros (SAROS) hôm nay có giá trị là £0,003710, đó là một 0.6% tăng từ một giờ trước và 0.1% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SAROS ngày hôm nay là 5.8% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Saros được giao dịch là £2.700.151.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.5% 0.5% 5.9% 7.1% 41.3% -
Số liệu thống kê về Saros
Giá trị vốn hóa thị trường
£9.695.867
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.26
Định giá pha loãng hoàn toàn
£36.936.638
Khối lượng giao dịch 24 giờ
£2.700.151
Cung lưu thông
2.624.999.826
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 Saroscó trị giá là bao nhiêu GBP?

Hiện tại, giá của 1 Saros (SAROS) tính bằng British Pound Sterling (GBP) là khoảng £0,003710.

£1 tôi có thể mua được bao nhiêu SAROS?

Hôm nay, £1 bạn có thể mua được khoảng 269.56 SAROS.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SAROS sang GBP bằng cách nào?

Tính giá của SAROS bằng GBP bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SAROS sang GBP của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SAROS bằng GBP, bạn có thể tham khảo biểu đồ SAROS so với GBP.

Trước đây giá cao nhất của SAROS/GBP là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SAROS tính bằng GBP là £0,02032, được ghi nhận vào ngày Thg 1 19, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SAROS/GBP có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Saros tính bằng GBP?

Trong tháng qua, giá của Saros (SAROS) đã tăng giảm lên -40,80 % so với British Pound Sterling (GBP). Trên thực tế, Saros có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -9,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Saros (SAROS) so với GBP

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Saros (SAROS) so với GBP giao động giữa mức cao 0,00394629 £ trên Thứ bảy và mức thấp 0,00349656 £ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SAROS trong GBP có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (4 ngày trước) ở 0,00024501 £ (7.0%).

So sánh giá hàng ngày của Saros (SAROS) trong GBP và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SAROS sang GBP Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,00370968 £ -0,00000378 £ 0.1%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,00376735 £ -0,00010034 £ 2.6%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,00386770 £ -0,00007859 £ 2.0%
Tháng năm 04, 2024 Thứ bảy 0,00394629 £ 0,00020471 £ 5.5%
Tháng năm 03, 2024 Thứ sáu 0,00374157 £ 0,00024501 £ 7.0%
Tháng năm 02, 2024 Thứ năm 0,00349656 £ -0,00003054 £ 0.9%
Tháng năm 01, 2024 Thứ tư 0,00352710 £ -0,00020931 £ 5.6%

SAROS / GBP Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Saros (SAROS) sang GBP là £0,003710 cho mỗi 1 SAROS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SAROS lấy 0,01854842 £ hoặc 50,00 £ lấy 13478.24 SAROS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SAROS phổ biến trong các mức giá GBP tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Saros (SAROS) sang GBP

SAROS GBP
0.01 SAROS 0.00003710 GBP
0.1 SAROS 0.00037097 GBP
1 SAROS 0.00370968 GBP
2 SAROS 0.00741937 GBP
5 SAROS 0.01854842 GBP
10 SAROS 0.03709685 GBP
20 SAROS 0.074194 GBP
50 SAROS 0.185484 GBP
100 SAROS 0.370968 GBP
1000 SAROS 3.71 GBP

Chuyển đổi British Pound Sterling (GBP) sang SAROS

GBP SAROS
0.01 GBP 2.70 SAROS
0.1 GBP 26.96 SAROS
1 GBP 269.56 SAROS
2 GBP 539.13 SAROS
5 GBP 1347.82 SAROS
10 GBP 2695.65 SAROS
20 GBP 5391.29 SAROS
50 GBP 13478.24 SAROS
100 GBP 26956 SAROS
1000 GBP 269565 SAROS

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng