Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SATS (Ordinals)
SATS / LKR
#145
Rs0,00007953
3.7%
0.0114051 BTC
2.5%
$0.062609
Phạm vi trong 24g
$0.062886
Chuyển đổi SATS (Ordinals) sang Sri Lankan Rupee (SATS sang LKR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SATS (Ordinals) (SATS) sang LKR là Rs0,00007953.
SATS
LKR
1 SATS = Rs0,00007953
Cách mua SATS bằng LKR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATS
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SATS bằng LKR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng LKR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATS.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp LKR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SATS bằng LKR!
-
Chọn SATS (Ordinals) (SATS) và nhập số tiền bằng LKR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SATS, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SATS sang LKR
SATS (Ordinals) (SATS) hôm nay có giá trị là Rs0,00007953, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 3.7% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SATS ngày hôm nay là 0.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SATS (Ordinals) được giao dịch là Rs9.814.229.599.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 3.7% | 0.9% | 1.0% | 4.1% | - |
Số liệu thống kê về SATS (Ordinals)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
Rs167.199.443.290 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
Rs167.199.443.290 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
Rs9.814.229.599 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
2.100.000.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
2.100.000.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SATS (Ordinals)có trị giá là bao nhiêu LKR?
- Hiện tại, giá của 1 SATS (Ordinals) (SATS) tính bằng Sri Lankan Rupee (LKR) là khoảng Rs0,00007953.
-
Rs1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATS?
- Hôm nay, Rs1 bạn có thể mua được khoảng 12574.48 SATS.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATS sang LKR bằng cách nào?
- Tính giá của SATS bằng LKR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATS sang LKR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATS bằng LKR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATS so với LKR.
-
Trước đây giá cao nhất của SATS/LKR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATS tính bằng LKR là Rs0,0003009, được ghi nhận vào ngày Thg 12 15, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATS/LKR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SATS (Ordinals) tính bằng LKR?
- Trong tháng qua, giá của SATS (Ordinals) (SATS) đã tăng giảm lên -3,90 % so với Sri Lankan Rupee (LKR). Trên thực tế, SATS (Ordinals) có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên 2,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với LKR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) so với LKR giao động giữa mức cao 0,00008162 Rs trên Thứ sáu và mức thấp 0,00007617 Rs trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SATS trong LKR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (5 ngày trước) ở -0,00000545 Rs (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SATS (Ordinals) (SATS) trong LKR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SATS sang LKR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,00007953 Rs | -0,00000309 Rs | 3.7% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00007794 Rs | 0,000000722025 Rs | 0.9% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00007722 Rs | -0,000000167239 Rs | 0.2% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00007739 Rs | -0,000000174167 Rs | 0.2% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00007756 Rs | 0,00000139 Rs | 1.8% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00007617 Rs | -0,00000545 Rs | 6.7% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00008162 Rs | 0,00000267 Rs | 3.4% |
SATS / LKR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SATS (Ordinals) (SATS) sang LKR là Rs0,00007953 cho mỗi 1 SATS. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SATS lấy 0,00039763 Rs hoặc 50,00 Rs lấy 628724 SATS, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SATS phổ biến trong các mức giá LKR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SATS (Ordinals) (SATS) sang LKR
SATS | LKR |
---|---|
0.01 SATS | 0.000000795262 LKR |
0.1 SATS | 0.00000795 LKR |
1 SATS | 0.00007953 LKR |
2 SATS | 0.00015905 LKR |
5 SATS | 0.00039763 LKR |
10 SATS | 0.00079526 LKR |
20 SATS | 0.00159052 LKR |
50 SATS | 0.00397631 LKR |
100 SATS | 0.00795262 LKR |
1000 SATS | 0.079526 LKR |
Chuyển đổi Sri Lankan Rupee (LKR) sang SATS
LKR | SATS |
---|---|
0.01 LKR | 125.74 SATS |
0.1 LKR | 1257.45 SATS |
1 LKR | 12574.48 SATS |
2 LKR | 25149 SATS |
5 LKR | 62872 SATS |
10 LKR | 125745 SATS |
20 LKR | 251490 SATS |
50 LKR | 628724 SATS |
100 LKR | 1257448 SATS |
1000 LKR | 12574478 SATS |