Tiền ảo: 14.581
Sàn giao dịch: 1.107
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,701T $ 1.1%
Lưu lượng 24 giờ: 84,961B $
Gas: 16 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SABR logo

SatsBridge
SABR / KWD

#3813
KD0,0002138
1.4%
0.071009 BTC 1.0%
0.061827 ETH 0.1%
$0,0005971 Phạm vi trong 24g $0,0006958

Chuyển đổi SatsBridge sang Kuwaiti Dinar (SABR sang KWD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SatsBridge (SABR) sang KWD là KD0,0002138.
SABR
KWD

1 SABR = KD0,0002138

Cách mua SABR bằng KWD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SABR

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng KWD

4. Thiết lập ví tiền mã hóa

5. Bây giờ bạn đã có thể mua SABR!

Biểu đồ SABR sang KWD

SatsBridge (SABR) hôm nay có giá trị là KD0,0002138, đó là một 13.6% tăng từ một giờ trước và 1.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SABR ngày hôm nay là 0.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SatsBridge được giao dịch là KD23.066,51.
Biểu đồ
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
13.6% 1.4% 0.6% 35.3% 24.5% -
Số liệu thống kê về SatsBridge
Giá trị vốn hóa thị trường
KD46.536,91
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.46
Định giá pha loãng hoàn toàn
KD101.665
Khối lượng giao dịch 24 giờ
KD23.066,51
Cung lưu thông
219.481.905
Tổng cung
479.481.905
Tổng lượng cung tối đa
500.000.000

Câu hỏi thường gặp

1 SatsBridgecó trị giá là bao nhiêu KWD?

Hiện tại, giá của 1 SatsBridge (SABR) tính bằng Kuwaiti Dinar (KWD) là khoảng KD0,0002138.

KD1 tôi có thể mua được bao nhiêu SABR?

Hôm nay, KD1 bạn có thể mua được khoảng 4676.97 SABR.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SABR sang KWD bằng cách nào?

Tính giá của SABR bằng KWD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SABR sang KWD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SABR bằng KWD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SABR so với KWD.

Trước đây giá cao nhất của SABR/KWD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SABR tính bằng KWD là KD0,002098, được ghi nhận vào ngày Thg 1 30, 2024 (4 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SABR/KWD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của SatsBridge tính bằng KWD?

Trong tháng qua, giá của SatsBridge (SABR) đã tăng tăng lên 23,90 % so với Kuwaiti Dinar (KWD). Trên thực tế, SatsBridge có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 15,00 %.

Lịch sử giá 7 ngày của SatsBridge (SABR) so với KWD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SatsBridge (SABR) so với KWD giao động giữa mức cao 0,00022045 KD trên Thứ ba và mức thấp 0,00018602 KD trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SABR trong KWD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (4 ngày trước) ở 0,00002663 KD (14.3%).

So sánh giá hàng ngày của SatsBridge (SABR) trong KWD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SABR sang KWD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 30, 2024 Thứ năm 0,00021381 KD 0,00000295 KD 1.4%
Tháng năm 29, 2024 Thứ tư 0,00021553 KD -0,00000493 KD 2.2%
Tháng năm 28, 2024 Thứ ba 0,00022045 KD 0,00000552 KD 2.6%
Tháng năm 27, 2024 Thứ hai 0,00021493 KD 0,00000229 KD 1.1%
Tháng năm 26, 2024 Chủ nhật 0,00021265 KD 0,00002663 KD 14.3%
Tháng năm 25, 2024 Thứ bảy 0,00018602 KD -0,00002713 KD 12.7%
Tháng năm 24, 2024 Thứ sáu 0,00021314 KD 0,00000277 KD 1.3%

SABR / KWD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ SatsBridge (SABR) sang KWD là KD0,0002138 cho mỗi 1 SABR. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SABR lấy 0,00106907 KD hoặc 50,00 KD lấy 233849 SABR, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SABR phổ biến trong các mức giá KWD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi SatsBridge (SABR) sang KWD

SABR KWD
0.01 SABR 0.00000214 KWD
0.1 SABR 0.00002138 KWD
1 SABR 0.00021381 KWD
2 SABR 0.00042763 KWD
5 SABR 0.00106907 KWD
10 SABR 0.00213814 KWD
20 SABR 0.00427627 KWD
50 SABR 0.01069068 KWD
100 SABR 0.02138135 KWD
1000 SABR 0.213814 KWD

Chuyển đổi Kuwaiti Dinar (KWD) sang SABR

KWD SABR
0.01 KWD 46.77 SABR
0.1 KWD 467.70 SABR
1 KWD 4676.97 SABR
2 KWD 9353.95 SABR
5 KWD 23385 SABR
10 KWD 46770 SABR
20 KWD 93539 SABR
50 KWD 233849 SABR
100 KWD 467697 SABR
1000 KWD 4676973 SABR

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng