Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SaTT
SATT / BMD
#3727
$0,00003399
Chuyển đổi SaTT sang Bermudian Dollar (SATT sang BMD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SaTT (SATT) sang BMD là $0,00003399.
SATT
BMD
1 SATT = $0,00003399
Cách mua SATT bằng BMD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SATT
-
Bạn có thể mua và bán SaTT (SATT) trên 7 sàn giao dịch tiền mã hóa như sàn WhiteBIT, nhưng sàn này không có khối lượng giao dịch hoặc Điểm tin cậy cao nhất trong số các sàn giao dịch được niêm yết trên CoinGecko. Hãy tự tìm hiểu thêm.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn. Nếu bạn muốn giao dịch trên sàn giao dịch phi tập trung (DEX), hãy so sánh tính thanh khoản của các sàn. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SATT.
-
3. Mua SATT bằng BMD trên sàn CEX
-
Để mua SATT trên sàn giao dịch tập trung (CEX), hãy tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC để xác minh tài khoản của bạn. Nạp BMD vào tài khoản bằng phương thức thanh toán ưu tiên. Chọn SaTT (SATT) và nhập số tiền bằng BMD mà bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
-
Tiền thưởng: Mua SATT bằng BMD trên sàn DEX
-
Để mua SATT trên sàn DEX, trước tiên bạn cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin bằng BMD trên một sàn CEX. Chuyển tài sản của bạn sang ví tiền mã hóa, kết nối ví đó với sàn DEX bạn yêu thích. Chọn SaTT (SATT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SATT sang BMD
SaTT (SATT) có giá trị là $0,00003399 kể từ May 07, 2024 (1 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SATT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về SaTT
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
$144.461 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.21 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
$679.888 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
$8,83 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
4.249.548.558
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
20.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SaTTcó trị giá là bao nhiêu BMD?
- Hiện tại, giá của 1 SaTT (SATT) tính bằng Bermudian Dollar (BMD) là khoảng $0,00003399.
-
$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SATT?
- Hôm nay, $1 bạn có thể mua được khoảng 29417 SATT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SATT sang BMD bằng cách nào?
- Tính giá của SATT bằng BMD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SATT sang BMD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SATT bằng BMD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SATT so với BMD.
-
Trước đây giá cao nhất của SATT/BMD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SATT tính bằng BMD là $0,004553, được ghi nhận vào ngày Thg 10 12, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SATT/BMD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SaTT tính bằng BMD?
- Trong thời gian gần đây, giá của SaTT (SATT) đã không thay đổi so với Bermudian Dollar (BMD). Trên thực tế, giá của SATT/BMD đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của SaTT (SATT) so với BMD
Đã không có biến động giá đối với SaTT (SATT) trong 7 ngày qua. Giá của SaTT đã được cập nhật lần cuối vào May 07, 2024 (1 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SaTT.
SATT / BMD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SaTT (SATT) sang BMD là $0,00003399 cho mỗi 1 SATT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SATT.
Chuyển đổi SaTT (SATT) sang BMD
SATT | BMD |
---|---|
0.01 SATT | 0.000000339944 BMD |
0.1 SATT | 0.00000340 BMD |
1 SATT | 0.00003399 BMD |
2 SATT | 0.00006799 BMD |
5 SATT | 0.00016997 BMD |
10 SATT | 0.00033994 BMD |
20 SATT | 0.00067989 BMD |
50 SATT | 0.00169972 BMD |
100 SATT | 0.00339944 BMD |
1000 SATT | 0.03399438 BMD |
Chuyển đổi Bermudian Dollar (BMD) sang SATT
BMD | SATT |
---|---|
0.01 BMD | 294.17 SATT |
0.1 BMD | 2941.66 SATT |
1 BMD | 29417 SATT |
2 BMD | 58833 SATT |
5 BMD | 147083 SATT |
10 BMD | 294166 SATT |
20 BMD | 588333 SATT |
50 BMD | 1470831 SATT |
100 BMD | 2941663 SATT |
1000 BMD | 29416627 SATT |