Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
sBTC
SBTC / UAH
#1165
₴2.339.424
Chuyển đổi sBTC sang Ukrainian hryvnia (SBTC sang UAH)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 sBTC (SBTC) sang UAH là ₴2.339.424.
SBTC
UAH
1 SBTC = ₴2.339.424
Cách mua SBTC bằng UAH
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SBTC
-
Bạn có thể mua và bán sBTC (SBTC) trên 10 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán sBTC sôi động nhất là sàn Bitget.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SBTC bằng UAH dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng UAH. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SBTC.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp UAH vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SBTC bằng UAH!
-
Chọn sBTC (SBTC) và nhập số tiền bằng UAH bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SBTC, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SBTC sang UAH
sBTC (SBTC) có giá trị là ₴2.339.424 kể từ May 12, 2024 (2 ngày trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với SBTC kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về sBTC
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₴643.422.172 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₴643.422.172 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₴58.314,67 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
275 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
275 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
275 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 sBTCcó trị giá là bao nhiêu UAH?
- Hiện tại, giá của 1 sBTC (SBTC) tính bằng Ukrainian hryvnia (UAH) là khoảng ₴2.339.424.
-
₴1 tôi có thể mua được bao nhiêu SBTC?
- Hôm nay, ₴1 bạn có thể mua được khoảng 0.000000427456 SBTC.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SBTC sang UAH bằng cách nào?
- Tính giá của SBTC bằng UAH bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SBTC sang UAH của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SBTC bằng UAH, bạn có thể tham khảo biểu đồ SBTC so với UAH.
-
Trước đây giá cao nhất của SBTC/UAH là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SBTC tính bằng UAH là ₴2.851.436, được ghi nhận vào ngày Thg 3 14, 2024 (2 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SBTC/UAH có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của sBTC tính bằng UAH?
- Trong thời gian gần đây, giá của sBTC (SBTC) đã không thay đổi so với Ukrainian hryvnia (UAH). Trên thực tế, giá của SBTC/UAH đã không thay đổi trong 24 giờ qua, báo hiệu một giai đoạn đình trệ tiềm ẩn.
Lịch sử giá 7 ngày của sBTC (SBTC) so với UAH
Đã không có biến động giá đối với sBTC (SBTC) trong 7 ngày qua. Giá của sBTC đã được cập nhật lần cuối vào May 12, 2024 (2 ngày trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với sBTC.
SBTC / UAH Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ sBTC (SBTC) sang UAH là ₴2.339.424 cho mỗi 1 SBTC, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với SBTC.
Chuyển đổi sBTC (SBTC) sang UAH
SBTC | UAH |
---|---|
0.01 SBTC | 23394 UAH |
0.1 SBTC | 233942 UAH |
1 SBTC | 2339424 UAH |
2 SBTC | 4678849 UAH |
5 SBTC | 11697122 UAH |
10 SBTC | 23394245 UAH |
20 SBTC | 46788490 UAH |
50 SBTC | 116971225 UAH |
100 SBTC | 233942450 UAH |
1000 SBTC | 2339424495 UAH |
Chuyển đổi Ukrainian hryvnia (UAH) sang SBTC
UAH | SBTC |
---|---|
0.01 UAH | 0.000000004275 SBTC |
0.1 UAH | 0.000000042746 SBTC |
1 UAH | 0.000000427456 SBTC |
2 UAH | 0.000000854911 SBTC |
5 UAH | 0.00000214 SBTC |
10 UAH | 0.00000427 SBTC |
20 UAH | 0.00000855 SBTC |
50 UAH | 0.00002137 SBTC |
100 UAH | 0.00004275 SBTC |
1000 UAH | 0.00042746 SBTC |