Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Seamless Protocol
SEAM / MYR
#727
RM26,74
6.5%
0,00008873 BTC
3.4%
$5,17
Phạm vi trong 24g
$5,75
Chuyển đổi Seamless Protocol sang Malaysian Ringgit (SEAM sang MYR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Seamless Protocol (SEAM) sang MYR là RM26,74.
SEAM
MYR
1 SEAM = RM26,74
Cách mua SEAM bằng MYR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEAM
-
Bạn có thể mua và bán Seamless Protocol (SEAM) trên 13 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Seamless Protocol sôi động nhất là sàn Coinbase Exchange, tiếp theo là sàn KuCoin.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SEAM bằng MYR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MYR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SEAM.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MYR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SEAM bằng MYR!
-
Chọn Seamless Protocol (SEAM) và nhập số tiền bằng MYR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SEAM, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SEAM sang MYR
Seamless Protocol (SEAM) hôm nay có giá trị là RM26,74, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 6.5% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEAM ngày hôm nay là 6.1% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Seamless Protocol được giao dịch là RM6.581.664.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 6.5% | 6.8% | 2.1% | 0.2% | - |
Số liệu thống kê về Seamless Protocol
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
RM216.257.829 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.08 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
RM2.673.846.671 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
RM6.581.664 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
8.087.891
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Seamless Protocolcó trị giá là bao nhiêu MYR?
- Hiện tại, giá của 1 Seamless Protocol (SEAM) tính bằng Malaysian Ringgit (MYR) là khoảng RM26,74.
-
RM1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEAM?
- Hôm nay, RM1 bạn có thể mua được khoảng 0.03739207 SEAM.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEAM sang MYR bằng cách nào?
- Tính giá của SEAM bằng MYR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEAM sang MYR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEAM bằng MYR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEAM so với MYR.
-
Trước đây giá cao nhất của SEAM/MYR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEAM tính bằng MYR là RM67,21, được ghi nhận vào ngày Thg 12 12, 2023 (5 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEAM/MYR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Seamless Protocol tính bằng MYR?
- Trong tháng qua, giá của Seamless Protocol (SEAM) đã tăng tăng lên 0,20 % so với Malaysian Ringgit (MYR). Trên thực tế, Seamless Protocol có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,00 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Seamless Protocol (SEAM) so với MYR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Seamless Protocol (SEAM) so với MYR giao động giữa mức cao 26,74 RM trên Thứ bảy và mức thấp 22,32 RM trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEAM trong MYR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -2,39 RM (9.7%).
So sánh giá hàng ngày của Seamless Protocol (SEAM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Seamless Protocol (SEAM) trong MYR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEAM sang MYR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 26,74 RM | 1,64 RM | 6.5% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 24,01 RM | 1,14 RM | 5.0% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 22,87 RM | 0,546417 RM | 2.4% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 22,32 RM | -2,39 RM | 9.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 24,71 RM | -1,18 RM | 4.5% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 25,89 RM | 0,403492 RM | 1.6% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 25,49 RM | -0,340971 RM | 1.3% |
SEAM / MYR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Seamless Protocol (SEAM) sang MYR là RM26,74 cho mỗi 1 SEAM. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEAM lấy 133,72 RM hoặc 50,00 RM lấy 1.87 SEAM, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEAM phổ biến trong các mức giá MYR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Seamless Protocol (SEAM) sang MYR
SEAM | MYR |
---|---|
0.01 SEAM | 0.267436 MYR |
0.1 SEAM | 2.67 MYR |
1 SEAM | 26.74 MYR |
2 SEAM | 53.49 MYR |
5 SEAM | 133.72 MYR |
10 SEAM | 267.44 MYR |
20 SEAM | 534.87 MYR |
50 SEAM | 1337.18 MYR |
100 SEAM | 2674.36 MYR |
1000 SEAM | 26744 MYR |
Chuyển đổi Malaysian Ringgit (MYR) sang SEAM
MYR | SEAM |
---|---|
0.01 MYR | 0.00037392 SEAM |
0.1 MYR | 0.00373921 SEAM |
1 MYR | 0.03739207 SEAM |
2 MYR | 0.074784 SEAM |
5 MYR | 0.186960 SEAM |
10 MYR | 0.373921 SEAM |
20 MYR | 0.747841 SEAM |
50 MYR | 1.87 SEAM |
100 MYR | 3.74 SEAM |
1000 MYR | 37.39 SEAM |