Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Secret (ERC20)
WSCRT / VND
₫12.568,89
Chuyển đổi Secret (ERC20) sang Vietnamese đồng (WSCRT sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secret (ERC20) (WSCRT) sang VND là ₫12.568,89.
WSCRT
VND
1 WSCRT = ₫12.568,89
Cách mua WSCRT bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch WSCRT
-
Bạn có thể mua và bán Secret (ERC20) (WSCRT) trên 4 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán WSCRT sôi động nhất là sàn Uniswap V2 (Ethereum), tiếp theo là sàn Sushiswap.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua WSCRT là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua WSCRT!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn Secret (ERC20) (WSCRT) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ WSCRT sang VND
Secret (ERC20) (WSCRT) có giá trị là ₫12.568,89 kể từ May 22, 2024 (khoảng 23 giờ trước). Đã không có bất kỳ biến động giá nào đối với WSCRT kể từ thời điểm đó. Nếu có bất kỳ biến động giá nào trong tương lai, biểu đồ sẽ được tái điều chỉnh để thể hiện những thay đổi này.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
- | - | - | - | - | - |
Số liệu thống kê về Secret (ERC20)
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₫14.660.131.109 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫9.140.874 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
1.166.382 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Secret (ERC20)có trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 Secret (ERC20) (WSCRT) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫12.568,89.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu WSCRT?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00007956 WSCRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của WSCRT sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của WSCRT bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi WSCRT sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của WSCRT bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ WSCRT so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của WSCRT/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 WSCRT tính bằng VND là ₫253.609, được ghi nhận vào ngày Thg 11 07, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 WSCRT/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Secret (ERC20) tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của Secret (ERC20) (WSCRT) đã tăng tăng lên 0,00 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, Secret (ERC20) có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,40 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Secret (ERC20) (WSCRT) so với VND
Đã không có biến động giá đối với Secret (ERC20) (WSCRT) trong 7 ngày qua. Giá của Secret (ERC20) đã được cập nhật lần cuối vào May 22, 2024 (khoảng 23 giờ trước). Thông tin sẽ được cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với Secret (ERC20).
WSCRT / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Secret (ERC20) (WSCRT) sang VND là ₫12.568,89 cho mỗi 1 WSCRT, theo mức giá được ghi nhận gần nhất trong tuần này. Bảng chuyển đổi sẽ được chúng tôi cập nhật nếu có bất kỳ biến động giá nào đối với WSCRT.
Chuyển đổi Secret (ERC20) (WSCRT) sang VND
WSCRT | VND |
---|---|
0.01 WSCRT | 125.69 VND |
0.1 WSCRT | 1256.89 VND |
1 WSCRT | 12568.89 VND |
2 WSCRT | 25138 VND |
5 WSCRT | 62844 VND |
10 WSCRT | 125689 VND |
20 WSCRT | 251378 VND |
50 WSCRT | 628444 VND |
100 WSCRT | 1256889 VND |
1000 WSCRT | 12568888 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang WSCRT
VND | WSCRT |
---|---|
0.01 VND | 0.000000795615 WSCRT |
0.1 VND | 0.00000796 WSCRT |
1 VND | 0.00007956 WSCRT |
2 VND | 0.00015912 WSCRT |
5 VND | 0.00039781 WSCRT |
10 VND | 0.00079562 WSCRT |
20 VND | 0.00159123 WSCRT |
50 VND | 0.00397808 WSCRT |
100 VND | 0.00795615 WSCRT |
1000 VND | 0.079562 WSCRT |