Tiền ảo: 14.172
Sàn giao dịch: 1.088
Giá trị vốn hóa thị trường: 2,373T $ 0.3%
Lưu lượng 24 giờ: 44,655B $
Gas: 5 GWEI
Không quảng cáo
Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SCSX logo

Secure Cash
SCSX / HKD

#4297
HK$0,7675
17.9%
0.051612 BTC 17.9%
$0,06377 Phạm vi trong 24g $0,09820

Chuyển đổi Secure Cash sang Hong Kong Dollar (SCSX sang HKD)

Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Secure Cash (SCSX) sang HKD là HK$0,7675.
SCSX
HKD

1 SCSX = HK$0,7675

Cách mua SCSX bằng HKD

Hiện

1. Xác định nơi giao dịch SCSX

2. Chọn sàn giao dịch phù hợp

3. Mua SCSX bằng HKD trên sàn CEX

Tiền thưởng: Mua SCSX bằng HKD trên sàn DEX

Biểu đồ SCSX sang HKD

Secure Cash (SCSX) hôm nay có giá trị là HK$0,7675, đó là một 0.9% tăng từ một giờ trước và 17.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SCSX ngày hôm nay là 17.6% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Secure Cash được giao dịch là HK$1.793,45.
Tải xuống dưới dạng PNG Tải xuống dưới dạng SVG Tải xuống dưới dạng JPEG Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu? Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g 24g 7ng 14ng 30ng 1n
0.9% 17.9% 17.6% 48.3% 28.6% 1299.8%
Số liệu thống kê về Secure Cash
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$115.189
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.59
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$195.685
Khối lượng giao dịch 24 giờ
HK$1.793,45
Cung lưu thông
150.103
Tổng cung
255.000
Tổng lượng cung tối đa
300.000

Câu hỏi thường gặp

1 Secure Cashcó trị giá là bao nhiêu HKD?

Hiện tại, giá của 1 Secure Cash (SCSX) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,7675.

HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SCSX?

Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 1.30 SCSX.

Tôi có thể chuyển đổi giá của SCSX sang HKD bằng cách nào?

Tính giá của SCSX bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SCSX sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SCSX bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SCSX so với HKD.

Trước đây giá cao nhất của SCSX/HKD là bao nhiêu?

Mức giá cao kỷ lục của 1 SCSX tính bằng HKD là HK$1.042,99, được ghi nhận vào ngày Thg 3 03, 2020 (khoảng 4 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SCSX/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.

Đâu là xu hướng giá của Secure Cash tính bằng HKD?

Trong tháng qua, giá của Secure Cash (SCSX) đã tăng tăng lên 28,20 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Secure Cash có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -13,40 %.

Lịch sử giá 7 ngày của Secure Cash (SCSX) so với HKD

Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Secure Cash (SCSX) so với HKD giao động giữa mức cao 0,767464 HK$ trên Thứ bảy và mức thấp 0,531346 HK$ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SCSX trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ sáu (1 ngày trước) ở 0,215810 HK$ (39.4%).

So sánh giá hàng ngày của Secure Cash (SCSX) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày Ngày trong tuần 1 SCSX sang HKD Các thay đổi trong 24h Thay đổi %
Tháng năm 11, 2024 Thứ bảy 0,767464 HK$ 0,116593 HK$ 17.9%
Tháng năm 10, 2024 Thứ sáu 0,764110 HK$ 0,215810 HK$ 39.4%
Tháng năm 09, 2024 Thứ năm 0,548301 HK$ 0,01695528 HK$ 3.2%
Tháng năm 08, 2024 Thứ tư 0,531346 HK$ -0,054100 HK$ 9.2%
Tháng năm 07, 2024 Thứ ba 0,585446 HK$ -0,01704046 HK$ 2.8%
Tháng năm 06, 2024 Thứ hai 0,602486 HK$ -0,04616120 HK$ 7.1%
Tháng năm 05, 2024 Chủ nhật 0,648648 HK$ 0,082267 HK$ 14.5%

SCSX / HKD Bảng chuyển đổi

Tỷ lệ chuyển đổi từ Secure Cash (SCSX) sang HKD là HK$0,7675 cho mỗi 1 SCSX. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SCSX lấy 3,84 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 65.15 SCSX, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SCSX phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.

Chuyển đổi Secure Cash (SCSX) sang HKD

SCSX HKD
0.01 SCSX 0.00767464 HKD
0.1 SCSX 0.076746 HKD
1 SCSX 0.767464 HKD
2 SCSX 1.53 HKD
5 SCSX 3.84 HKD
10 SCSX 7.67 HKD
20 SCSX 15.35 HKD
50 SCSX 38.37 HKD
100 SCSX 76.75 HKD
1000 SCSX 767.46 HKD

Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang SCSX

HKD SCSX
0.01 HKD 0.01302993 SCSX
0.1 HKD 0.130299 SCSX
1 HKD 1.30 SCSX
2 HKD 2.61 SCSX
5 HKD 6.51 SCSX
10 HKD 13.03 SCSX
20 HKD 26.06 SCSX
50 HKD 65.15 SCSX
100 HKD 130.30 SCSX
1000 HKD 1302.99 SCSX

API dữ liệu tiền mã hóa của CoinGecko

Tự hào cung cấp dữ liệu chính xác, cập nhật và độc lập cho hàng nghìn
Metamask Metamask
Etherscan Etherscan
Trezor Trezor
AAVE AAVE
Chainlink Chainlink
Danh mục đầu tư mới
Biểu tượng và tên
Chọn loại tiền
Tiền tệ đề xuất
USD
US Dollar
IDR
Indonesian Rupiah
TWD
New Taiwan Dollar
EUR
Euro
KRW
South Korean Won
JPY
Japanese Yen
RUB
Russian Ruble
CNY
Chinese Yuan
Tiền định danh
AED
United Arab Emirates Dirham
ARS
Argentine Peso
AUD
Australian Dollar
BDT
Bangladeshi Taka
BHD
Bahraini Dinar
BMD
Bermudian Dollar
BRL
Brazil Real
CAD
Canadian Dollar
CHF
Swiss Franc
CLP
Chilean Peso
CZK
Czech Koruna
DKK
Danish Krone
GBP
British Pound Sterling
GEL
Georgian Lari
HKD
Hong Kong Dollar
HUF
Hungarian Forint
ILS
Israeli New Shekel
INR
Indian Rupee
KWD
Kuwaiti Dinar
LKR
Sri Lankan Rupee
MMK
Burmese Kyat
MXN
Mexican Peso
MYR
Malaysian Ringgit
NGN
Nigerian Naira
NOK
Norwegian Krone
NZD
New Zealand Dollar
PHP
Philippine Peso
PKR
Pakistani Rupee
PLN
Polish Zloty
SAR
Saudi Riyal
SEK
Swedish Krona
SGD
Singapore Dollar
THB
Thai Baht
TRY
Turkish Lira
UAH
Ukrainian hryvnia
VEF
Venezuelan bolívar fuerte
VND
Vietnamese đồng
ZAR
South African Rand
XDR
IMF Special Drawing Rights
Tiền mã hóa
BTC
Bitcoin
ETH
Ether
LTC
Litecoin
BCH
Bitcoin Cash
BNB
Binance Coin
EOS
EOS
XRP
XRP
XLM
Lumens
LINK
Chainlink
DOT
Polkadot
YFI
Yearn.finance
Đơn vị Bitcoin
BITS
Bits
SATS
Satoshi
Hàng hóa
XAG
Silver - Troy Ounce
XAU
Gold - Troy Ounce
Chọn ngôn ngữ
Các ngôn ngữ phổ biến
EN
English
RU
Русский
DE
Deutsch
PL
język polski
ES
Español
VI
Tiếng việt
FR
Français
PT
Português
Tất cả các ngôn ngữ
AR
العربية
BG
български
CS
čeština
DA
dansk
EL
Ελληνικά
FI
suomen kieli
HE
עִבְרִית
HI
हिंदी
HR
hrvatski
HU
Magyar nyelv
ID
Bahasa Indonesia
IT
Italiano
JA
日本語
KO
한국어
LT
lietuvių kalba
NL
Nederlands
NO
norsk
RO
Limba română
SK
slovenský jazyk
SL
slovenski jezik
SV
Svenska
TH
ภาษาไทย
TR
Türkçe
UK
украї́нська мо́ва
ZH
简体中文
ZH-TW
繁體中文
Đăng nhập để dễ dàng theo dõi tiền ảo bạn yêu thích 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Quên mật khẩu?
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
HOÀN TOÀN MIỄN PHÍ! Dễ dàng theo dõi tiền ảo yêu thích của bạn với CoinGecko 🚀
Nếu tiếp tục, tức là bạn đồng ý với Điều khoản dịch vụ của CoinGecko và xác nhận rằng bạn đã đọc Chính sách về quyền riêng tư của chúng tôi
hoặc
Mật khẩu phải có ít nhất 8 ký tự bao gồm 1 ký tự viết hoa, 1 ký tự viết thường, 1 số và 1 ký tự đặc biệt
Không nhận được hướng dẫn xác nhận tài khoản?
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Quên mật khẩu?
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn thiết lập lại mật khẩu trong vài phút nữa.
Gửi lại hướng dẫn xác nhận tài khoản
Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
Tải ứng dụng CoinGecko.
Quét mã QR này để tải ứng dụng ngay App QR Code Hoặc truy cập trên các cửa hàng ứng dụng
coingecko
Tiếp tục trên ứng dụng
Theo dõi giá theo TG thực
Mở ứng dụng