Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SEDA
SEDA / VND
₫3.119,26
0.7%
0.051818 BTC
2.3%
$0,1216
Phạm vi trong 24g
$0,1268
Chuyển đổi SEDA sang Vietnamese đồng (SEDA sang VND)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SEDA (SEDA) sang VND là ₫3.119,26.
SEDA
VND
1 SEDA = ₫3.119,26
Cách mua SEDA bằng VND
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SEDA
-
Bạn có thể mua và bán SEDA (SEDA) trên 1 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán SEDA sôi động nhất là sàn Osmosis.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Một cách phổ biến để mua SEDA là thông qua sàn giao dịch phi tập trung (DEX). Khi chọn sàn DEX, hãy so sánh tính thanh khoản, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của các sàn giao dịch. Hầu hết các sàn DEX đều áp dụng phí giao dịch và phí mạng lưới, nên hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí này.
-
3. Mua tiền mã hóa cơ sở bằng VND
-
Sau khi xác định được sàn DEX yêu thích, bạn sẽ cần mua một loại tiền mã hóa phổ biến như Ethereum hoặc Stablecoin từ một sàn giao dịch tập trung (CEX) chấp nhận VND. Điều này rất quan trọng vì bạn sẽ sử dụng loại tiền đó làm tiền mã hóa cơ sở.
-
4. Thiết lập ví tiền mã hóa
-
Chuyển tiền mã hóa cơ sở sang ví tiền mã hóa. Việc thiết lập ví tiền mã hóa như MetaMask cho phép bạn kiểm soát các mã khóa riêng tư của mình cũng như quản lý tất cả các tài sản ở cùng một nơi. Hãy lưu trữ mã khóa riêng tư của bạn ở nơi an toàn và dễ truy cập.
-
5. Bây giờ bạn đã có thể mua SEDA!
-
Kết nối ví tiền mã hóa của bạn với sàn DEX yêu thích. Trên sàn giao dịch, hãy chọn SEDA (SEDA) rồi nhập số tiền mã hóa bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch.
Biểu đồ SEDA sang VND
SEDA (SEDA) hôm nay có giá trị là ₫3.119,26, đó là một 0.0% giảm từ một giờ trước và 0.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SEDA ngày hôm nay là 8.9% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SEDA được giao dịch là ₫477.803.583.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.0% | 0.7% | 9.0% | 3.1% | - | - |
Số liệu thống kê về SEDA
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
- |
---|---|
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₫477.803.583 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
- |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
- |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SEDAcó trị giá là bao nhiêu VND?
- Hiện tại, giá của 1 SEDA (SEDA) tính bằng Vietnamese đồng (VND) là khoảng ₫3.119,26.
-
₫1 tôi có thể mua được bao nhiêu SEDA?
- Hôm nay, ₫1 bạn có thể mua được khoảng 0.00032059 SEDA.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SEDA sang VND bằng cách nào?
- Tính giá của SEDA bằng VND bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SEDA sang VND của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SEDA bằng VND, bạn có thể tham khảo biểu đồ SEDA so với VND.
-
Trước đây giá cao nhất của SEDA/VND là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SEDA tính bằng VND là ₫3.624,79, được ghi nhận vào ngày Thg 5 11, 2024 (21 ngày). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SEDA/VND có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SEDA tính bằng VND?
- Trong 24 giờ qua, giá của SEDA (SEDA) đã tăng tăng lên 0,70 % so với Vietnamese đồng (VND). Trên thực tế, SEDA có hiệu suất cao hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -0,60 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SEDA (SEDA) so với VND
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SEDA (SEDA) so với VND giao động giữa mức cao 3.119,26 ₫ trên Thứ bảy và mức thấp 2.932,60 ₫ trên Chủ nhật trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SEDA trong VND có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (6 ngày trước) ở 69,71 ₫ (2.4%).
So sánh giá hàng ngày của SEDA (SEDA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SEDA (SEDA) trong VND và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SEDA sang VND | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng sáu 01, 2024 | Thứ bảy | 3.119,26 ₫ | 20,73 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 31, 2024 | Thứ sáu | 3.098,16 ₫ | 5,36 ₫ | 0.2% |
Tháng năm 30, 2024 | Thứ năm | 3.092,80 ₫ | 31,32 ₫ | 1.0% |
Tháng năm 29, 2024 | Thứ tư | 3.061,48 ₫ | 55,37 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 28, 2024 | Thứ ba | 3.006,10 ₫ | 22,16 ₫ | 0.7% |
Tháng năm 27, 2024 | Thứ hai | 2.983,95 ₫ | 51,35 ₫ | 1.8% |
Tháng năm 26, 2024 | Chủ nhật | 2.932,60 ₫ | 69,71 ₫ | 2.4% |
SEDA / VND Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SEDA (SEDA) sang VND là ₫3.119,26 cho mỗi 1 SEDA. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SEDA lấy 15.596,30 ₫ hoặc 50,00 ₫ lấy 0.01602945 SEDA, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SEDA phổ biến trong các mức giá VND tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SEDA (SEDA) sang VND
SEDA | VND |
---|---|
0.01 SEDA | 31.19 VND |
0.1 SEDA | 311.93 VND |
1 SEDA | 3119.26 VND |
2 SEDA | 6238.52 VND |
5 SEDA | 15596.30 VND |
10 SEDA | 31193 VND |
20 SEDA | 62385 VND |
50 SEDA | 155963 VND |
100 SEDA | 311926 VND |
1000 SEDA | 3119259 VND |
Chuyển đổi Vietnamese đồng (VND) sang SEDA
VND | SEDA |
---|---|
0.01 VND | 0.00000321 SEDA |
0.1 VND | 0.00003206 SEDA |
1 VND | 0.00032059 SEDA |
2 VND | 0.00064118 SEDA |
5 VND | 0.00160294 SEDA |
10 VND | 0.00320589 SEDA |
20 VND | 0.00641178 SEDA |
50 VND | 0.01602945 SEDA |
100 VND | 0.03205889 SEDA |
1000 VND | 0.320589 SEDA |