Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Seedify.fund
SFUND / MMK
#361
K4.875,82
5.7%
0,00003505 BTC
1.6%
$2,18
Phạm vi trong 24g
$2,35
Chuyển đổi Seedify.fund sang Burmese Kyat (SFUND sang MMK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Seedify.fund (SFUND) sang MMK là K4.875,82.
SFUND
MMK
1 SFUND = K4.875,82
Cách mua SFUND bằng MMK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SFUND
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SFUND bằng MMK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng MMK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SFUND.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp MMK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SFUND bằng MMK!
-
Chọn Seedify.fund (SFUND) và nhập số tiền bằng MMK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SFUND, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SFUND sang MMK
Seedify.fund (SFUND) hôm nay có giá trị là K4.875,82, đó là một 0.1% giảm từ một giờ trước và 5.7% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SFUND ngày hôm nay là 10.8% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Seedify.fund được giao dịch là K11.251.029.939.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 5.7% | 10.8% | 7.0% | 26.2% | 117.5% |
Số liệu thống kê về Seedify.fund
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
K309.676.692.486 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.64 |
Tỉ lệ Giá trị vốn hóa thị trường / TVL
Tỷ lệ giá trị vốn hóa thị trường trên tổng giá trị bị khóa của tài sản này. Tỷ lệ hơn 1,0 có nghĩa là giá trị vốn hóa thị trường của nó lớn hơn tổng giá trị bị khóa.
MC/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường của giao thức so với số lượng trong tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
K487.232.324.831 |
Tỉ lệ Định giá pha loãng hoàn toàn / TVL
Tỷ lệ định giá pha loãng hoàn toàn (FDV) trên tổng giá trị bị khóa (TVL) của tài sản này. Tỷ lệ lớn hơn 1,0 có nghĩa là FDV lớn hơn TVL.
FDV/TVL được sử dụng để ước tính giá trị thị trường được pha loãng hoàn toàn của giao thức so với số tài sản mà nó đã đặt/khóa. |
Infinity |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
K11.251.029.939 |
Tổng giá trị đã khóa (TVL)
Vốn được gửi vào nền tảng dưới dạng tài sản thế chấp khoản vay hoặc quỹ giao dịch thanh khoản.
Dữ liệu do Defi Llama cung cấp |
- |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
63.558.322
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
100.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Seedify.fundcó trị giá là bao nhiêu MMK?
- Hiện tại, giá của 1 Seedify.fund (SFUND) tính bằng Burmese Kyat (MMK) là khoảng K4.875,82.
-
K1 tôi có thể mua được bao nhiêu SFUND?
- Hôm nay, K1 bạn có thể mua được khoảng 0.00020509 SFUND.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SFUND sang MMK bằng cách nào?
- Tính giá của SFUND bằng MMK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SFUND sang MMK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SFUND bằng MMK, bạn có thể tham khảo biểu đồ SFUND so với MMK.
-
Trước đây giá cao nhất của SFUND/MMK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SFUND tính bằng MMK là K30.049,80, được ghi nhận vào ngày Thg 11 29, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SFUND/MMK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Seedify.fund tính bằng MMK?
- Trong tháng qua, giá của Seedify.fund (SFUND) đã tăng giảm lên -26,10 % so với Burmese Kyat (MMK). Trên thực tế, Seedify.fund có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 3,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Seedify.fund (SFUND) so với MMK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Seedify.fund (SFUND) so với MMK giao động giữa mức cao 5.454,77 K trên Thứ năm và mức thấp 4.875,82 K trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SFUND trong MMK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (0 ngày trước) ở 262,82 K (5.7%).
So sánh giá hàng ngày của Seedify.fund (SFUND) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Seedify.fund (SFUND) trong MMK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SFUND sang MMK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 4.875,82 K | 262,82 K | 5.7% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 5.055,27 K | -55,87 K | 1.1% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 5.111,14 K | -121,23 K | 2.3% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 5.232,37 K | 32,03 K | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 5.200,35 K | -203,76 K | 3.8% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 5.404,11 K | -50,66 K | 0.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 5.454,77 K | -45,47 K | 0.8% |
SFUND / MMK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Seedify.fund (SFUND) sang MMK là K4.875,82 cho mỗi 1 SFUND. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SFUND lấy 24.379 K hoặc 50,00 K lấy 0.01025468 SFUND, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SFUND phổ biến trong các mức giá MMK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Seedify.fund (SFUND) sang MMK
SFUND | MMK |
---|---|
0.01 SFUND | 48.76 MMK |
0.1 SFUND | 487.58 MMK |
1 SFUND | 4875.82 MMK |
2 SFUND | 9751.65 MMK |
5 SFUND | 24379 MMK |
10 SFUND | 48758 MMK |
20 SFUND | 97516 MMK |
50 SFUND | 243791 MMK |
100 SFUND | 487582 MMK |
1000 SFUND | 4875823 MMK |
Chuyển đổi Burmese Kyat (MMK) sang SFUND
MMK | SFUND |
---|---|
0.01 MMK | 0.00000205 SFUND |
0.1 MMK | 0.00002051 SFUND |
1 MMK | 0.00020509 SFUND |
2 MMK | 0.00041019 SFUND |
5 MMK | 0.00102547 SFUND |
10 MMK | 0.00205094 SFUND |
20 MMK | 0.00410187 SFUND |
50 MMK | 0.01025468 SFUND |
100 MMK | 0.02050936 SFUND |
1000 MMK | 0.205094 SFUND |