Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sekuritance
SKRT / SAR
#3606
SR0,001737
0.4%
0.087347 BTC
2.1%
0.061585 ETH
0.5%
$0,0004550
Phạm vi trong 24g
$0,0004644
Sekuritance has recently expanded to Polygon, For more info, read here.
Chuyển đổi Sekuritance sang Saudi Riyal (SKRT sang SAR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sekuritance (SKRT) sang SAR là SR0,001737.
SKRT
SAR
1 SKRT = SR0,001737
Cách mua SKRT bằng SAR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SKRT
-
Bạn có thể mua và bán Sekuritance (SKRT) trên 8 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sekuritance sôi động nhất là sàn Gate.io.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SKRT bằng SAR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SAR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SKRT.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SAR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SKRT bằng SAR!
-
Chọn Sekuritance (SKRT) và nhập số tiền bằng SAR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SKRT, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SKRT sang SAR
Sekuritance (SKRT) hôm nay có giá trị là SR0,001737, đó là một 0.5% tăng từ một giờ trước và 0.4% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của SKRT ngày hôm nay là 2.3% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sekuritance được giao dịch là SR52.989,95.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.5% | 0.4% | 2.3% | 2.5% | 2.4% | 60.1% |
Số liệu thống kê về Sekuritance
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
SR720.147 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.51 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
SR1.413.963 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
SR52.989,95 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
416.720.020
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
818.202.997 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sekuritancecó trị giá là bao nhiêu SAR?
- Hiện tại, giá của 1 Sekuritance (SKRT) tính bằng Saudi Riyal (SAR) là khoảng SR0,001737.
-
SR1 tôi có thể mua được bao nhiêu SKRT?
- Hôm nay, SR1 bạn có thể mua được khoảng 575.85 SKRT.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SKRT sang SAR bằng cách nào?
- Tính giá của SKRT bằng SAR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SKRT sang SAR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SKRT bằng SAR, bạn có thể tham khảo biểu đồ SKRT so với SAR.
-
Trước đây giá cao nhất của SKRT/SAR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SKRT tính bằng SAR là SR0,4149, được ghi nhận vào ngày Thg 5 15, 2021 (khoảng 3 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SKRT/SAR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sekuritance tính bằng SAR?
- Trong tháng qua, giá của Sekuritance (SKRT) đã tăng giảm lên -2,40 % so với Saudi Riyal (SAR). Trên thực tế, Sekuritance có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -1,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sekuritance (SKRT) so với SAR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sekuritance (SKRT) so với SAR giao động giữa mức cao 0,00177489 SR trên Thứ năm và mức thấp 0,00173104 SR trên Thứ hai trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SKRT trong SAR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ bảy (4 ngày trước) ở -0,00003429 SR (1.9%).
So sánh giá hàng ngày của Sekuritance (SKRT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sekuritance (SKRT) trong SAR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SKRT sang SAR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,00173657 SR | 0,00000695 SR | 0.4% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,00173148 SR | 0,000000438070 SR | 0.0% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,00173104 SR | -0,00001021 SR | 0.6% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,00174125 SR | 0,00000220 SR | 0.1% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,00173905 SR | -0,00003429 SR | 1.9% |
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,00177333 SR | -0,00000156 SR | 0.1% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,00177489 SR | -0,00000865 SR | 0.5% |
SKRT / SAR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sekuritance (SKRT) sang SAR là SR0,001737 cho mỗi 1 SKRT. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SKRT lấy 0,00868286 SR hoặc 50,00 SR lấy 28792 SKRT, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SKRT phổ biến trong các mức giá SAR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sekuritance (SKRT) sang SAR
SKRT | SAR |
---|---|
0.01 SKRT | 0.00001737 SAR |
0.1 SKRT | 0.00017366 SAR |
1 SKRT | 0.00173657 SAR |
2 SKRT | 0.00347315 SAR |
5 SKRT | 0.00868286 SAR |
10 SKRT | 0.01736573 SAR |
20 SKRT | 0.03473146 SAR |
50 SKRT | 0.086829 SAR |
100 SKRT | 0.173657 SAR |
1000 SKRT | 1.74 SAR |
Chuyển đổi Saudi Riyal (SAR) sang SKRT
SAR | SKRT |
---|---|
0.01 SAR | 5.76 SKRT |
0.1 SAR | 57.58 SKRT |
1 SAR | 575.85 SKRT |
2 SAR | 1151.69 SKRT |
5 SAR | 2879.23 SKRT |
10 SAR | 5758.47 SKRT |
20 SAR | 11516.94 SKRT |
50 SAR | 28792 SKRT |
100 SAR | 57585 SKRT |
1000 SAR | 575847 SKRT |