Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SelfKey
KEY / INR
#759
₹0,5909
4.3%
0.061110 BTC
3.6%
0.052256 ETH
1.6%
$0,006756
Phạm vi trong 24g
$0,007253
Chuyển đổi SelfKey sang Indian Rupee (KEY sang INR)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) sang INR là ₹0,5909.
KEY
INR
1 KEY = ₹0,5909
Cách mua KEY bằng INR
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KEY bằng INR dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng INR. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KEY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp INR vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KEY bằng INR!
-
Chọn SelfKey (KEY) và nhập số tiền bằng INR bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KEY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KEY sang INR
SelfKey (KEY) hôm nay có giá trị là ₹0,5909, đó là một 1.0% tăng từ một giờ trước và 4.3% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KEY ngày hôm nay là 3.7% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SelfKey được giao dịch là ₹368.958.953.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
1.0% | 4.3% | 3.7% | 1.2% | 22.1% | 7.4% |
Số liệu thống kê về SelfKey
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
₹3.529.907.421 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
₹3.529.907.421 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
₹368.958.953 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.999.999.954 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.999.999.954 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SelfKeycó trị giá là bao nhiêu INR?
- Hiện tại, giá của 1 SelfKey (KEY) tính bằng Indian Rupee (INR) là khoảng ₹0,5909.
-
₹1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEY?
- Hôm nay, ₹1 bạn có thể mua được khoảng 1.69 KEY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEY sang INR bằng cách nào?
- Tính giá của KEY bằng INR bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEY sang INR của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEY bằng INR, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEY so với INR.
-
Trước đây giá cao nhất của KEY/INR là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEY tính bằng INR là ₹2,96, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEY/INR có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SelfKey tính bằng INR?
- Trong tháng qua, giá của SelfKey (KEY) đã tăng giảm lên -22,20 % so với Indian Rupee (INR). Trên thực tế, SelfKey có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SelfKey (KEY) so với INR
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SelfKey (KEY) so với INR giao động giữa mức cao 0,598382 ₹ trên Chủ nhật và mức thấp 0,535663 ₹ trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEY trong INR có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ tư (3 ngày trước) ở -0,03849239 ₹ (6.7%).
So sánh giá hàng ngày của SelfKey (KEY) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SelfKey (KEY) trong INR và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEY sang INR | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,590890 ₹ | 0,02413301 ₹ | 4.3% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,574892 ₹ | 0,02609388 ₹ | 4.8% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,548798 ₹ | 0,01313496 ₹ | 2.5% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,535663 ₹ | -0,03849239 ₹ | 6.7% |
Tháng tư 30, 2024 | Thứ ba | 0,574156 ₹ | -0,00990517 ₹ | 1.7% |
Tháng tư 29, 2024 | Thứ hai | 0,584061 ₹ | -0,01432110 ₹ | 2.4% |
Tháng tư 28, 2024 | Chủ nhật | 0,598382 ₹ | 0,01518342 ₹ | 2.6% |
KEY / INR Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SelfKey (KEY) sang INR là ₹0,5909 cho mỗi 1 KEY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEY lấy 2,95 ₹ hoặc 50,00 ₹ lấy 84.62 KEY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEY phổ biến trong các mức giá INR tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SelfKey (KEY) sang INR
KEY | INR |
---|---|
0.01 KEY | 0.00590890 INR |
0.1 KEY | 0.059089 INR |
1 KEY | 0.590890 INR |
2 KEY | 1.18 INR |
5 KEY | 2.95 INR |
10 KEY | 5.91 INR |
20 KEY | 11.82 INR |
50 KEY | 29.54 INR |
100 KEY | 59.09 INR |
1000 KEY | 590.89 INR |
Chuyển đổi Indian Rupee (INR) sang KEY
INR | KEY |
---|---|
0.01 INR | 0.01692363 KEY |
0.1 INR | 0.169236 KEY |
1 INR | 1.69 KEY |
2 INR | 3.38 KEY |
5 INR | 8.46 KEY |
10 INR | 16.92 KEY |
20 INR | 33.85 KEY |
50 INR | 84.62 KEY |
100 INR | 169.24 KEY |
1000 INR | 1692.36 KEY |