Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
SelfKey
KEY / NZD
#738
NZ$0,01191
2.9%
0.061134 BTC
0.1%
0.052366 ETH
1.5%
$0,006877
Phạm vi trong 24g
$0,007250
Chuyển đổi SelfKey sang New Zealand Dollar (KEY sang NZD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 SelfKey (KEY) sang NZD là NZ$0,01191.
KEY
NZD
1 KEY = NZ$0,01191
Cách mua KEY bằng NZD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch KEY
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua KEY bằng NZD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng NZD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua KEY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp NZD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua KEY bằng NZD!
-
Chọn SelfKey (KEY) và nhập số tiền bằng NZD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được KEY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ KEY sang NZD
SelfKey (KEY) hôm nay có giá trị là NZ$0,01191, đó là một 0.2% giảm từ một giờ trước và 2.9% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của KEY ngày hôm nay là 5.3% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng SelfKey được giao dịch là NZ$4.729.689.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.2% | 2.9% | 5.9% | 1.9% | 24.7% | 41.1% |
Số liệu thống kê về SelfKey
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
NZ$71.540.952 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
1.0 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
NZ$71.540.952 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
NZ$4.729.689 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
5.999.999.954 |
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
5.999.999.954 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 SelfKeycó trị giá là bao nhiêu NZD?
- Hiện tại, giá của 1 SelfKey (KEY) tính bằng New Zealand Dollar (NZD) là khoảng NZ$0,01191.
-
NZ$1 tôi có thể mua được bao nhiêu KEY?
- Hôm nay, NZ$1 bạn có thể mua được khoảng 83.98 KEY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của KEY sang NZD bằng cách nào?
- Tính giá của KEY bằng NZD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi KEY sang NZD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của KEY bằng NZD, bạn có thể tham khảo biểu đồ KEY so với NZD.
-
Trước đây giá cao nhất của KEY/NZD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 KEY tính bằng NZD là NZ$0,06395, được ghi nhận vào ngày Thg 6 30, 2018 (gần 6 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 KEY/NZD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của SelfKey tính bằng NZD?
- Trong tháng qua, giá của SelfKey (KEY) đã tăng giảm lên -24,00 % so với New Zealand Dollar (NZD). Trên thực tế, SelfKey có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên -10,80 %.
Lịch sử giá 7 ngày của SelfKey (KEY) so với NZD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của SelfKey (KEY) so với NZD giao động giữa mức cao 0,01232303 NZ$ trên Thứ hai và mức thấp 0,01162335 NZ$ trên Thứ năm trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của KEY trong NZD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ hai (4 ngày trước) ở 0,00055579 NZ$ (4.7%).
So sánh giá hàng ngày của SelfKey (KEY) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của SelfKey (KEY) trong NZD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 KEY sang NZD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 10, 2024 | Thứ sáu | 0,01190783 NZ$ | 0,00033622 NZ$ | 2.9% |
Tháng năm 09, 2024 | Thứ năm | 0,01162335 NZ$ | -0,00042230 NZ$ | 3.5% |
Tháng năm 08, 2024 | Thứ tư | 0,01204565 NZ$ | 0,00000628 NZ$ | 0.1% |
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01203937 NZ$ | -0,00028366 NZ$ | 2.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01232303 NZ$ | 0,00055579 NZ$ | 4.7% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01176724 NZ$ | -0,00012188 NZ$ | 1.0% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,01188912 NZ$ | 0,00033513 NZ$ | 2.9% |
KEY / NZD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ SelfKey (KEY) sang NZD là NZ$0,01191 cho mỗi 1 KEY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 KEY lấy 0,059539 NZ$ hoặc 50,00 NZ$ lấy 4198.92 KEY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch KEY phổ biến trong các mức giá NZD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi SelfKey (KEY) sang NZD
KEY | NZD |
---|---|
0.01 KEY | 0.00011908 NZD |
0.1 KEY | 0.00119078 NZD |
1 KEY | 0.01190783 NZD |
2 KEY | 0.02381566 NZD |
5 KEY | 0.059539 NZD |
10 KEY | 0.119078 NZD |
20 KEY | 0.238157 NZD |
50 KEY | 0.595392 NZD |
100 KEY | 1.19 NZD |
1000 KEY | 11.91 NZD |
Chuyển đổi New Zealand Dollar (NZD) sang KEY
NZD | KEY |
---|---|
0.01 NZD | 0.839784 KEY |
0.1 NZD | 8.40 KEY |
1 NZD | 83.98 KEY |
2 NZD | 167.96 KEY |
5 NZD | 419.89 KEY |
10 NZD | 839.78 KEY |
20 NZD | 1679.57 KEY |
50 NZD | 4198.92 KEY |
100 NZD | 8397.84 KEY |
1000 NZD | 83978 KEY |