Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sensay
SNSY / HKD
#1410
HK$0,01056
9.3%
0.072127 BTC
8.2%
0.064408 ETH
5.8%
$0,001349
Phạm vi trong 24g
$0,001491
Chuyển đổi Sensay sang Hong Kong Dollar (SNSY sang HKD)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sensay (SNSY) sang HKD là HK$0,01056.
SNSY
HKD
1 SNSY = HK$0,01056
Cách mua SNSY bằng HKD
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch SNSY
-
Bạn có thể mua và bán Sensay (SNSY) trên 3 sàn giao dịch tiền mã hóa. Nếu tính theo khối lượng giao dịch và Điểm tin cậy, sàn giao dịch mua bán Sensay sôi động nhất là sàn MEXC.
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua SNSY bằng HKD dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng HKD. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua SNSY.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp HKD vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua SNSY bằng HKD!
-
Chọn Sensay (SNSY) và nhập số tiền bằng HKD bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được SNSY, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ SNSY sang HKD
Sensay (SNSY) hôm nay có giá trị là HK$0,01056, đó là một 0.4% giảm từ một giờ trước và 9.3% giảm từ ngày hôm qua. Giá trị của SNSY ngày hôm nay là 18.2% thấp hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sensay được giao dịch là HK$3.169.587.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.4% | 9.3% | 18.2% | 36.3% | 66.0% | - |
Số liệu thống kê về Sensay
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
HK$84.144.959 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.8 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
HK$105.639.068 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
HK$3.169.587 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
7.965.325.699
Tổng
10.000.000.000
Public sale Vesting
(0x382c)
- 227.775.538
Public sale Vesting
(0x3C0d)
- 56.671.730
Liquidity
(0x6C1b)
- 139.724.953
Staking Rewards
(0x53A0)
- 140.890.230
Development, Marketing and Reserve Funds
(0xF80a)
- 400.000.000
Public sale Vesting
(0x994d)
- 240.039.926
Investor
(0x013e)
- 9.540.000
Investor
(0xD974)
- 47.447.462
Public sale Vesting
(0xE0e8)
- 73.193.194
Public sale Vesting
(0x5574)
- 97.657.830
Public sale Vesting
(0x269A)
- 601.733.433
Nguồn cung lưu thông ước tính
7.965.325.699
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
10.000.000.000 |
Tổng lượng cung tối đa
Số tiền ảo tối đa được mã hóa để tồn tại trong vòng đời của tiền mã hóa. Có thể so sánh với số lượng cổ phiếu có thể phát hành tối đa trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Tối đa số tiền được mã hóa về mặt lý thuyết |
10.000.000.000 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sensaycó trị giá là bao nhiêu HKD?
- Hiện tại, giá của 1 Sensay (SNSY) tính bằng Hong Kong Dollar (HKD) là khoảng HK$0,01056.
-
HK$1 tôi có thể mua được bao nhiêu SNSY?
- Hôm nay, HK$1 bạn có thể mua được khoảng 94.69 SNSY.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của SNSY sang HKD bằng cách nào?
- Tính giá của SNSY bằng HKD bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi SNSY sang HKD của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của SNSY bằng HKD, bạn có thể tham khảo biểu đồ SNSY so với HKD.
-
Trước đây giá cao nhất của SNSY/HKD là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 SNSY tính bằng HKD là HK$0,05057, được ghi nhận vào ngày Thg 4 03, 2024 (khoảng 1 tháng). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 SNSY/HKD có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sensay tính bằng HKD?
- Trong tháng qua, giá của Sensay (SNSY) đã tăng giảm lên -66,00 % so với Hong Kong Dollar (HKD). Trên thực tế, Sensay có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là giảm lên -9,10 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sensay (SNSY) so với HKD
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sensay (SNSY) so với HKD giao động giữa mức cao 0,01353629 HK$ trên Thứ năm và mức thấp 0,00988513 HK$ trên Thứ bảy trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của SNSY trong HKD có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Chủ nhật (2 ngày trước) ở 0,00192429 HK$ (19.5%).
So sánh giá hàng ngày của Sensay (SNSY) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sensay (SNSY) trong HKD và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 SNSY sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 07, 2024 | Thứ ba | 0,01056125 HK$ | -0,00107965 HK$ | 9.3% |
Tháng năm 06, 2024 | Thứ hai | 0,01165669 HK$ | -0,00015272 HK$ | 1.3% |
Tháng năm 05, 2024 | Chủ nhật | 0,01180942 HK$ | 0,00192429 HK$ | 19.5% |
Tháng năm 04, 2024 | Thứ bảy | 0,00988513 HK$ | -0,00108850 HK$ | 9.9% |
Tháng năm 03, 2024 | Thứ sáu | 0,01097362 HK$ | -0,00256267 HK$ | 18.9% |
Tháng năm 02, 2024 | Thứ năm | 0,01353629 HK$ | 0,00135335 HK$ | 11.1% |
Tháng năm 01, 2024 | Thứ tư | 0,01218295 HK$ | -0,00066261 HK$ | 5.2% |
SNSY / HKD Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sensay (SNSY) sang HKD là HK$0,01056 cho mỗi 1 SNSY. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 SNSY lấy 0,052806 HK$ hoặc 50,00 HK$ lấy 4734.29 SNSY, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch SNSY phổ biến trong các mức giá HKD tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sensay (SNSY) sang HKD
SNSY | HKD |
---|---|
0.01 SNSY | 0.00010561 HKD |
0.1 SNSY | 0.00105612 HKD |
1 SNSY | 0.01056125 HKD |
2 SNSY | 0.02112250 HKD |
5 SNSY | 0.052806 HKD |
10 SNSY | 0.105612 HKD |
20 SNSY | 0.211225 HKD |
50 SNSY | 0.528062 HKD |
100 SNSY | 1.056 HKD |
1000 SNSY | 10.56 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang SNSY
HKD | SNSY |
---|---|
0.01 HKD | 0.946858 SNSY |
0.1 HKD | 9.47 SNSY |
1 HKD | 94.69 SNSY |
2 HKD | 189.37 SNSY |
5 HKD | 473.43 SNSY |
10 HKD | 946.86 SNSY |
20 HKD | 1893.72 SNSY |
50 HKD | 4734.29 SNSY |
100 HKD | 9468.58 SNSY |
1000 HKD | 94686 SNSY |