Rank #37

Arbitrum ARB / HKD
HK$9,41
3.9%
0,00004427 BTC
2.3%
0,00065022 ETH
3.1%
Chia sẻ
New Portfolio
Thêm vào Danh mục đầu tư và theo dõi giá tiền ảo
Trên danh sách theo dõi 70.942
HK$9,04
Phạm vi 24H
HK$9,49
Giá trị vốn hóa thị trường
HK$11.990.524.635
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
0.13
KL giao dịch trong 24 giờ
HK$1.274.324.207
Định giá pha loãng hoàn toàn
HK$94.043.330.471
Cung lưu thông
1.275.000.000
Tổng cung
10.000.000.000
Tổng lượng cung tối đa
10.000.000.000
Chuyển đổi Arbitrum sang Hong Kong Dollar (ARB sang HKD)
ARB
HKD
1 ARB = HK$9,41
Cập nhật lần cuối 03:28AM UTC.
Biểu đồ chuyển đổi ARB thành HKD
Tỷ giá hối đoái từ ARB sang HKD hôm nay là 9,41 HK$ và đã đã tăng 3.9% từ HK$9,06 kể từ hôm nay.Arbitrum (ARB) đang có xu hướng đi xuống hàng tháng vì nó đã giảm -15.5% từ HK$11,14 từ cách đây 1 tháng (30 ngày).
1h
24 giờ
7 ngày
14n
30 ngày
1n
-0.0%
3.9%
2.9%
3.9%
-15.3%
N/A
Tôi có thể mua và bán Arbitrum ở đâu?
Arbitrum có khối lượng giao dịch toàn cầu 24 giờ là HK$1.274.324.207. Arbitrum có thể được giao dịch trên 56 thị trường khác nhau và được giao dịch sôi động nhất trên Toobit.
Lịch sử giá 7 ngày của Arbitrum (ARB) đến HKD
So sánh giá & các thay đổi của Arbitrum trong HKD trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 ARB sang HKD | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
May 28, 2023 | Chủ nhật | 9,41 HK$ | 0,354757 HK$ | 3.9% |
May 27, 2023 | Thứ bảy | 9,07 HK$ | 0,398196 HK$ | 4.6% |
May 26, 2023 | Thứ sáu | 8,67 HK$ | -0,02262486 HK$ | -0.3% |
May 25, 2023 | Thứ năm | 8,70 HK$ | -0,449671 HK$ | -4.9% |
May 24, 2023 | Thứ tư | 9,14 HK$ | 0,331658 HK$ | 3.8% |
May 23, 2023 | Thứ ba | 8,81 HK$ | -0,00287932 HK$ | -0.0% |
May 22, 2023 | Thứ hai | 8,82 HK$ | -0,275442 HK$ | -3.0% |
Chuyển đổi Arbitrum (ARB) sang HKD
ARB | HKD |
---|---|
0.01 ARB | 0.094103 HKD |
0.1 ARB | 0.941031 HKD |
1 ARB | 9.41 HKD |
2 ARB | 18.82 HKD |
5 ARB | 47.05 HKD |
10 ARB | 94.10 HKD |
20 ARB | 188.21 HKD |
50 ARB | 470.52 HKD |
100 ARB | 941.03 HKD |
1000 ARB | 9410.31 HKD |
Chuyển đổi Hong Kong Dollar (HKD) sang ARB
HKD | ARB |
---|---|
0.01 HKD | 0.00106266 ARB |
0.1 HKD | 0.01062664 ARB |
1 HKD | 0.106266 ARB |
2 HKD | 0.212533 ARB |
5 HKD | 0.531332 ARB |
10 HKD | 1.063 ARB |
20 HKD | 2.13 ARB |
50 HKD | 5.31 ARB |
100 HKD | 10.63 ARB |
1000 HKD | 106.27 ARB |
Tiền ảo thịnh hành
1/2