Danh mục đầu tư
Thêm vào danh mục đầu tư mới
Sentinel
DVPN / SEK
#1027
kr0,01322
2.6%
0.071855 BTC
1.5%
$0,001198
Phạm vi trong 24g
$0,001243
Chuyển đổi Sentinel sang Swedish Krona (DVPN sang SEK)
Hôm nay, giá chuyển đổi 1 Sentinel (DVPN) sang SEK là kr0,01322.
DVPN
SEK
1 DVPN = kr0,01322
Cách mua DVPN bằng SEK
Hiện-
1. Xác định nơi giao dịch DVPN
-
2. Chọn sàn giao dịch phù hợp
-
Bạn có thể mua DVPN bằng SEK dễ dàng thông qua một sàn giao dịch tập trung (CEX) hỗ trợ nạp tiền bằng SEK. Khi chọn sàn giao dịch, hãy so sánh cấu trúc phí, khả năng bảo mật và tài sản có sẵn của cac sàn. Hầu hết các sàn CEX đều áp dụng phí người tạo thị trường/người đặt lệnh và có thể gồm cả các khoản phí rút tiền và nạp tiền khác. Hãy nhớ phân bổ một số tiền nhất định để trả các khoản phí khi mua DVPN.
-
3. Đăng ký tài khoản
-
Tạo tài khoản trên sàn giao dịch tiền mã hóa bạn yêu thích và hoàn tất quy trình KYC. Sau khi tài khoản của bạn được xác minh, hãy chọn phương thức thanh toán ưu tiên của bạn và nạp SEK vào tài khoản. Hầu hết các sàn giao dịch đều hỗ trợ phương thức chuyển khoản ngân hàng và thanh toán bằng thẻ tín dụng/thẻ ghi nợ.
-
4. Bây giờ bạn đã có thể mua DVPN bằng SEK!
-
Chọn Sentinel (DVPN) và nhập số tiền bằng SEK bạn muốn giao dịch. Xác minh các thông tin chi tiết trước khi xác nhận giao dịch. Sau khi nhận được DVPN, có thể bạn muốn lưu trữ trong ví tiền mã hóa để đảm bảo quyền lưu ký đối với tài sản của mình.
Biểu đồ DVPN sang SEK
Sentinel (DVPN) hôm nay có giá trị là kr0,01322, đó là một 0.0% tăng từ một giờ trước và 2.6% tăng từ ngày hôm qua. Giá trị của DVPN ngày hôm nay là 1.5% cao hơn so với giá trị 7 ngày trước. Trong 24 giờ qua, tổng khối lượng Sentinel được giao dịch là kr3.049.099.
Tải xuống dưới dạng PNG
Tải xuống dưới dạng SVG
Tải xuống dưới dạng JPEG
Tải xuống dưới dạng PDF
So sánh với:
Cần thêm dữ liệu?
Tìm hiểu API của chúng tôi
Biểu đồ theo TradingView
1g | 24g | 7ng | 14ng | 30ng | 1n |
---|---|---|---|---|---|
0.1% | 2.2% | 2.5% | 2.1% | 10.7% | 205.6% |
Số liệu thống kê về Sentinel
Giá trị vốn hóa thị trường
Giá trị vốn hóa thị trường = Giá hiện tại x Nguồn cung lưu hành
Là tổng giá trị thị trường của nguồn cung lưu hành tiền mã hóa. Nó tương tự như phép đo của thị trường chứng khoán về việc nhân giá mỗi cổ phiếu với cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ) Đọc thêm |
kr240.569.307 |
---|---|
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV
Tỷ trọng giá trị vốn hóa thị trường hiện tại so với giá trị vốn hóa thị trường khi đáp ứng nguồn cung tối đa.
Giá trị vốn hóa thị trường/FDV càng gần 1 thì giá trị vốn hóa thị trường hiện tại càng gần với mức định giá pha loãng hoàn toàn và ngược lại. Tìm hiểu thêm về Giá trị vốn hóa thị trường/FDV tại đây. |
0.66 |
Định giá pha loãng hoàn toàn
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) = Giá hiện tại x Tổng nguồn cung
Giá trị pha loãng hoàn toàn (FDV) là giá trị vốn hóa thị trường theo lý thuyết của một đồng tiền ảo nếu toàn bộ nguồn cung của đồng tiền ảo đó đang lưu thông, dựa theo giá thị trường hiện tại. Giá trị FDV chỉ mang tính lý thuyết do việc tăng nguồn cung lưu thông của một đồng tiền ảo có thể ảnh hưởng đến giá thị trường của đồng tiền ảo đó. Ngoài ra, tùy theo tình hình kinh tế học token, lịch phát hành hoặc giai đoạn phong tỏa nguồn cung của một đồng tiền ảo, có thể sẽ mất một thời gian dài thì toàn bộ nguồn cung của tiền ảo đó mới được lưu thông. Tìm hiểu thêm về FDV tại đây. |
kr365.711.469 |
Khối lượng giao dịch 24 giờ
Một thước đo khối lượng giao dịch tiền mã hóa trên tất cả các nền tảng được theo dõi trong 24 giờ qua. Điều này được theo dõi trên cơ sở luân phiên 24 giờ không có thời gian mở/đóng cửa.
Đọc thêm |
kr3.049.099 |
Cung lưu thông
Số lượng tiền ảo đang lưu hành trên thị trường và có thể giao dịch bởi công chúng. Nó có thể so sánh với việc xem xét cổ phiếu có sẵn trên thị trường (không bị nắm giữ và khóa bởi người trong cuộc, chính phủ).
Đọc thêm |
18.166.928.975
|
Tổng cung
Số tiền ảo đã tạo, trừ đi số tiền ảo bị đốt cháy (bị loại bỏ khỏi lưu thông). Có thể so sánh với các cổ phiếu đang lưu hành trên thị trường chứng khoán.
Tổng cung = Nguồn cung trên chuỗi khối - token bị đốt cháy |
27.617.215.105 |
Câu hỏi thường gặp
-
1 Sentinelcó trị giá là bao nhiêu SEK?
- Hiện tại, giá của 1 Sentinel (DVPN) tính bằng Swedish Krona (SEK) là khoảng kr0,01322.
-
kr1 tôi có thể mua được bao nhiêu DVPN?
- Hôm nay, kr1 bạn có thể mua được khoảng 75.63 DVPN.
-
Tôi có thể chuyển đổi giá của DVPN sang SEK bằng cách nào?
- Tính giá của DVPN bằng SEK bằng cách nhập số tiền mong muốn vào công cụ chuyển đổi DVPN sang SEK của CoinGecko. Để xem chi tiết tình hình biến động giá cũ của DVPN bằng SEK, bạn có thể tham khảo biểu đồ DVPN so với SEK.
-
Trước đây giá cao nhất của DVPN/SEK là bao nhiêu?
- Mức giá cao kỷ lục của 1 DVPN tính bằng SEK là kr0,4387, được ghi nhận vào ngày Thg 9 20, 2021 (hơn 2 năm). Vẫn chưa xác định được liệu giá trị của 1 DVPN/SEK có vượt qua mức giá cao kỷ lục hiện tại hay không.
-
Đâu là xu hướng giá của Sentinel tính bằng SEK?
- Trong tháng qua, giá của Sentinel (DVPN) đã tăng giảm lên -12,60 % so với Swedish Krona (SEK). Trên thực tế, Sentinel có hiệu suất thấp hơn so với thị trường tiền mã hóa rộng hơn, là tăng lên 7,20 %.
Lịch sử giá 7 ngày của Sentinel (DVPN) so với SEK
Tỷ giá hối đoái hàng ngày của Sentinel (DVPN) so với SEK giao động giữa mức cao 0,01322267 kr trên Thứ sáu và mức thấp 0,01158082 kr trên Thứ tư trong 7 ngày qua. Trong tuần, giá của DVPN trong SEK có mức biến động giá lớn nhất trong 24 giờ trong Thứ năm (1 ngày trước) ở 0,00104844 kr (9.1%).
So sánh giá hàng ngày của Sentinel (DVPN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
So sánh giá hàng ngày của Sentinel (DVPN) trong SEK và các mức biến động giá trong 24 giờ trong tuần.
Ngày | Ngày trong tuần | 1 DVPN sang SEK | Các thay đổi trong 24h | Thay đổi % |
---|---|---|---|---|
Tháng năm 17, 2024 | Thứ sáu | 0,01322267 kr | 0,00033077 kr | 2.6% |
Tháng năm 16, 2024 | Thứ năm | 0,01262926 kr | 0,00104844 kr | 9.1% |
Tháng năm 15, 2024 | Thứ tư | 0,01158082 kr | -0,00090793 kr | 7.3% |
Tháng năm 14, 2024 | Thứ ba | 0,01248875 kr | -0,00021506 kr | 1.7% |
Tháng năm 13, 2024 | Thứ hai | 0,01270381 kr | -0,00012080 kr | 0.9% |
Tháng năm 12, 2024 | Chủ nhật | 0,01282461 kr | -0,00007763 kr | 0.6% |
Tháng năm 11, 2024 | Thứ bảy | 0,01290224 kr | 0,00014043 kr | 1.1% |
DVPN / SEK Bảng chuyển đổi
Tỷ lệ chuyển đổi từ Sentinel (DVPN) sang SEK là kr0,01322 cho mỗi 1 DVPN. Điều này có nghĩa là bạn có thể trao đổi 5 DVPN lấy 0,066113 kr hoặc 50,00 kr lấy 3781.39 DVPN, không bao gồm phí. Hãy tham khảo bảng chuyển đổi của chúng tôi để biết số tiền giao dịch DVPN phổ biến trong các mức giá SEK tương ứng và ngược lại.
Chuyển đổi Sentinel (DVPN) sang SEK
DVPN | SEK |
---|---|
0.01 DVPN | 0.00013223 SEK |
0.1 DVPN | 0.00132227 SEK |
1 DVPN | 0.01322267 SEK |
2 DVPN | 0.02644533 SEK |
5 DVPN | 0.066113 SEK |
10 DVPN | 0.132227 SEK |
20 DVPN | 0.264453 SEK |
50 DVPN | 0.661133 SEK |
100 DVPN | 1.32 SEK |
1000 DVPN | 13.22 SEK |
Chuyển đổi Swedish Krona (SEK) sang DVPN
SEK | DVPN |
---|---|
0.01 SEK | 0.756277 DVPN |
0.1 SEK | 7.56 DVPN |
1 SEK | 75.63 DVPN |
2 SEK | 151.26 DVPN |
5 SEK | 378.14 DVPN |
10 SEK | 756.28 DVPN |
20 SEK | 1512.55 DVPN |
50 SEK | 3781.39 DVPN |
100 SEK | 7562.77 DVPN |
1000 SEK | 75628 DVPN |